Refine your search

Your search returned 1565 results. Subscribe to this search

| |
1201. Cánh buồm ngược gió / Nguyễn Bá Hoàn

by Nguyễn, Bá Hoàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0597 C107B (1).

1202. Lễ hội dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Điện Biên / Đặng Thị Oanh chủ biên, Nguyễn Song Bình ... [và những người khác]

by Đặng, Thị Oanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.2 L250H (1).

1203. Đa dạng tôn giáo với tiến trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa – Xã hội Asean (ASCC) : sách tham khảo / Trần Thanh Huyền

by Trần, Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.959 Đ100D (1).

1204. Bước đầu tìm hiểu vấn đề giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong hoạt động du lịch ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Huỳnh Thị Mỹ Đức ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Mỹ Đức | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 B557Đ 2002 (1).

1205. Tết Nguyên đán = Vietnamese lunar new year / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Vietnamese lunar new year.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.2614 T258N (1).

1206. Những biến đổi trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt ở quận Bình Thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đô thị hóa (1986-2006) : luận án Tiến sĩ : 60.22.85 / Bùi Thị Ngọc Trang ; Phan An hướng dẫn.

by Bùi, Thị Ngọc Trang | Phan, An PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 (3).

1207. Huế - Triều Nguyễn một cái nhìn

by Trần, Đức Anh Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.749 H507T (1).

1208. Biến đổi của văn hóa tổ chức cộng đồng ở Cần Thơ trong quá trình đô thị hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Dương Thị Hường ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn

by Dương, Thị Hường | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ( Đại Học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 B305Đ 2012 (1).

1209. Văn hóa ứng xử của Hoàng đế - Phật hoàng Trần Nhân Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Tôn Nữ Minh Hồng ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn

by Tôn, Nữ Minh Hồng | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.9597 V115H 2018 (1).

1210. Đường vào Australia / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.4 Đ561V (1).

1211. Quan hệ nam nữ trong văn hóa dân gian người Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Sông Hương ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Võ, Sông Hương | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.09597 QU105H 2006 (1).

1212. Một góc nhìn về văn hóa biển

by Nguyễn, Thanh Lợi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.309597 M458G (1).

1213. 日本人教育の条件 グローバル化と人間形成 西村俊一, 正慶孝編著

by 西村, 俊一, 1941- | 正慶, 孝, 1940-2008.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 原書房 2007Other title: Nihonjin kyōiku no jōken Gurōbaru-ka to ningen keisei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.42 N77-K (1).

1214. 日本の文化の歴史 文学の歴史 Vol.3 日本人は人間をどのように表現してきたのだろう

by 文学の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(3) (1).

1215. Nghệ thuật biểu diễn dân gian : Tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu / Nguyễn Thành Đức

by Nguyễn, Thành Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.3 69777 NGH250TH (1).

1216. Culture and politics : Bourdieu in Korean cases / Seongmin Hong

by Hong, Seongmin.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Seoul National University Press, 2012Other title: Văn hóa và chính trị, quan điểm của Bourdieu trong các trường hợp của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6 C968 (1).

1217. Cộng đồng văn hóa - xã hội Asean : tầm nhìn tới năm 2025 / Luận Thùy Dương.

by Luận, Thùy Dương, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 C455Đ (1).

1218. Những biến đổi trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt ở quận Bình Thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đô thị hóa (1986-2006) : luận án Tiến sĩ : 60.22.85 / Bùi Thị Ngọc Trang ; Phan An hướng dẫn.

by Bùi, Thị Ngọc Trang | Phan, An PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: No items available :

1219. Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 02 (hay tập, xem lại)

by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: No items available :

1220. (한국기업의)구조조정과 새 조직문화개발 / 이학종지음

by 이, 학종 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1998Other title: Hangukkkiobegujojojonggwa sae jojingmunhwagaebal | Tái cấu trúc các công ty Hàn Quốc và phát triển văn hóa tổ chức mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.401 H239 (6).

Powered by Koha