Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
1201. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : nửa chừng xuân. Nắng thu. Thoa. Ông Phan Nghiện. Câu chuyện trên tàu thủy. T.2 / Khái Hưng ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn

by Khái, Hưng | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).

1202. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : thừa tự. Đôi bạn. Nhà mẹ Lê. Dưới bóng hoàng lan. Cô hàng xén. hà Nội ba mươi sáu phố phường. T.5 / Khái Hưng; Nhất Linh .... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn

by Khái, Hưng | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).

1203. Kể chuyện thành ngữ tục ngữ. T.1 / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn

by Hoàng, Văn Hành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (2).

1204. Kể chuyện thành ngữ tục ngữ. T.2 / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn

by Hoàng, Văn Hành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (1).

1205. Phra Aphai Mani Part III

by กระทรวงวัฒนธรรม.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: Việt Nam, 1997Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 P576 (1).

1206. พระจันทร์ทรงกลด / โชติ ศรีสุวรรณ

by โชติ ศรีสุวรรณ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1999Other title: Phrachan songklot.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P576 (1).

1207. Tổng mục lục 40 năm tạp chí văn học (1960-1999) /Lưu Phong Lan ... [và những người khác] biên soạn.

by Lưu, Phong Lan, Phạm, Xuân Nguyên, Nguyễn, Quang Thùy, Nguyễn, Thành Long, Nguyễn, Phương Chi [biên soạn., biên soạn., biên soạn., biên soạn., biên soạn.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Hà Nội 1999Availability: No items available :

1208. 谷川俊太郎詩選集 谷川俊太郎著 ; 田原編 Vol. 3

by 谷川俊太郎 [著] | 田原編.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 2005Other title: Tanikawa shuntarō uta senshū (3 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.56 Ta87(3) (1).

1209. アルジャーノンに花束を ダニエル・キイス [著] ; 小尾芙佐訳

by ダニエル・キイス [著] | 小尾芙佐 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: Arujānon ni hanataba o.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 A79 (1).

1210. Văn hóa dân gian Tày / Hoàng Ngọc La chủ biên, Hoàng Hoa Toàn, Vũ Anh Tuấn

by Hoàng, Ngọc La.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thái Nguyên : Sở Văn hóa thông tin Thái Nguyee, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

1211. 학교상담과 생활지도 / 김계현, 김동일, 김봉환, 김창대, 김혜숙, 남상인, 조한인

by 김, 계현 | 김, 동일 | 김, 봉환 | 김, 창대 | 김, 혜숙 | 남, 상인 | 조, 한인.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학지사, 2000Other title: Tư vấn học đường và hướng dẫn cuộc sống | Haggyosangdamgwa saenghwaljido.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.4 H145 (1).

1212. Hell und schnell : 555 komische Gedichte aus 5 Jahrhunderten / Robert Gernhardt, Klaus Cäsar Zehrer.

by Gernhardt, Robert | Zehrer, Klaus Cäsar.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 H476 (1).

1213. Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 1, Mittelalter 1 / Hans Jürgen Koch

by Koch, Hans Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).

1214. Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 2, Mittelalter 2 / Hans Jürgen Koch

by Koch, Hans Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).

1215. Die Drache, der nicht kämpfen wollte / Kenneth Grahame, Barbara Rojahn-Deyk

by Grahame, Kenneth | Rojahn-Deyk, Barbara.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hildesheim : Gerstenberg Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 D757 (1).

1216. Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ Kỷ yếu hội thảo khoa học / Đoàn Lê Giang

by Đoàn, Lê Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).

1217. Về một cách tiếp cận tác phẩm văn học / Văn Tuệ Quang

by Văn, Tuệ Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V250M (1).

1218. 스타일 / 백영옥

by 백, 영옥.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백영옥 장편소설 , 2008Other title: Phong cách | Seutail.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S496 (2).

1219. Ba thế hệ / Yơm Sang Sơp ; Oh Eun Chul dịch

by Yơm, Sang Sơp | Oh, Eun Chul [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 B100T (2).

1220. 불꽃 외 / 선우휘 외지음 ; 김수향옮김

by 선, 우휘 | 김, 수향 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하서출판사, 2006Other title: Bulkkoch oe | Ngoài pháo hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B934 (1).

Powered by Koha