|
1201.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : nửa chừng xuân. Nắng thu. Thoa. Ông Phan Nghiện. Câu chuyện trên tàu thủy. T.2 / Khái Hưng ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn by Khái, Hưng | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).
|
|
1202.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : thừa tự. Đôi bạn. Nhà mẹ Lê. Dưới bóng hoàng lan. Cô hàng xén. hà Nội ba mươi sáu phố phường. T.5 / Khái Hưng; Nhất Linh .... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn by Khái, Hưng | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).
|
|
1203.
|
Kể chuyện thành ngữ tục ngữ. T.1 / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn by Hoàng, Văn Hành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (2).
|
|
1204.
|
Kể chuyện thành ngữ tục ngữ. T.2 / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn by Hoàng, Văn Hành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (1).
|
|
1205.
|
Phra Aphai Mani Part III by กระทรวงวัฒนธรรม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: Việt Nam, 1997Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 P576 (1).
|
|
1206.
|
พระจันทร์ทรงกลด / โชติ ศรีสุวรรณ by โชติ ศรีสุวรรณ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1999Other title: Phrachan songklot.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P576 (1).
|
|
1207.
|
Tổng mục lục 40 năm tạp chí văn học (1960-1999) /Lưu Phong Lan ... [và những người khác] biên soạn. by Lưu, Phong Lan, Phạm, Xuân Nguyên, Nguyễn, Quang Thùy, Nguyễn, Thành Long, Nguyễn, Phương Chi [biên soạn., biên soạn., biên soạn., biên soạn., biên soạn.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Hà Nội 1999Availability: No items available :
|
|
1208.
|
谷川俊太郎詩選集 谷川俊太郎著 ; 田原編 Vol. 3 by 谷川俊太郎 [著] | 田原編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 2005Other title: Tanikawa shuntarō uta senshū (3 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.56 Ta87(3) (1).
|
|
1209.
|
アルジャーノンに花束を ダニエル・キイス [著] ; 小尾芙佐訳 by ダニエル・キイス [著] | 小尾芙佐 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: Arujānon ni hanataba o.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 A79 (1).
|
|
1210.
|
Văn hóa dân gian Tày / Hoàng Ngọc La chủ biên, Hoàng Hoa Toàn, Vũ Anh Tuấn by Hoàng, Ngọc La. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thái Nguyên : Sở Văn hóa thông tin Thái Nguyee, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
1211.
|
학교상담과 생활지도 / 김계현, 김동일, 김봉환, 김창대, 김혜숙, 남상인, 조한인 by 김, 계현 | 김, 동일 | 김, 봉환 | 김, 창대 | 김, 혜숙 | 남, 상인 | 조, 한인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학지사, 2000Other title: Tư vấn học đường và hướng dẫn cuộc sống | Haggyosangdamgwa saenghwaljido.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.4 H145 (1).
|
|
1212.
|
Hell und schnell : 555 komische Gedichte aus 5 Jahrhunderten / Robert Gernhardt, Klaus Cäsar Zehrer. by Gernhardt, Robert | Zehrer, Klaus Cäsar. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 H476 (1).
|
|
1213.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 1, Mittelalter 1 / Hans Jürgen Koch by Koch, Hans Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
1214.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 2, Mittelalter 2 / Hans Jürgen Koch by Koch, Hans Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
1215.
|
Die Drache, der nicht kämpfen wollte / Kenneth Grahame, Barbara Rojahn-Deyk by Grahame, Kenneth | Rojahn-Deyk, Barbara. Material type: Text Language: German Publication details: Hildesheim : Gerstenberg Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 D757 (1).
|
|
1216.
|
Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ Kỷ yếu hội thảo khoa học / Đoàn Lê Giang by Đoàn, Lê Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).
|
|
1217.
|
Về một cách tiếp cận tác phẩm văn học / Văn Tuệ Quang by Văn, Tuệ Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V250M (1).
|
|
1218.
|
스타일 / 백영옥 by 백, 영옥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백영옥 장편소설 , 2008Other title: Phong cách | Seutail.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S496 (2).
|
|
1219.
|
Ba thế hệ / Yơm Sang Sơp ; Oh Eun Chul dịch by Yơm, Sang Sơp | Oh, Eun Chul [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 B100T (2).
|
|
1220.
|
불꽃 외 / 선우휘 외지음 ; 김수향옮김 by 선, 우휘 | 김, 수향 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하서출판사, 2006Other title: Bulkkoch oe | Ngoài pháo hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B934 (1).
|