|
1221.
|
Hàn Quốc đất nước - con người Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).
|
|
1222.
|
Gia đình và hôn nhân của người Hàn (so sánh với gia đình và hôn nhân của người Việt) : Luận án Tiến sĩ : 5.03.10 / Kim Hyun Jae ; Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn. by Kim, Hyun Jae | Ngô Văn Lệ GS.TS [Hướng dẫn ] | Nguyễn Văn Tiệp PGS.TS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 (1).
|
|
1223.
|
외국어로서의 한국어학 / 한국방송통신대학교 평생교육원 편 by 한국방송통신대학교 평생교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국방송대학교 출판부, 2005Other title: Nghiên cứu tiếng Hàn như một ngoại ngữ | Oegug-eoloseoui hangug-eohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-28 (1).
|
|
1224.
|
한류, 아시아를 넘어 세계로 / 한국문화산업교류재단 [편] by 한국문화산업교류재단 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화산업교류재단, 2009Other title: Hàn Lưu, vượt ra khỏi châu Á để vươn ra thế giới | Hanlyu, asialeul neom-eo segyelo | Hallyu, vượt ra ngoài châu Á để vươn ra thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H241 (4).
|
|
1225.
|
한국 정당 정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연지음 by 심, 지연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2009Other title: Hangukjjongdangjongchisa : wigiwa tonghabe jongchi | Lịch sử chính trị chính đảng Hàn Quốc : nền chính trị đoàn kết và khủng hoảng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (3).
|
|
1226.
|
Gyeongju Namsan / Gyeongju National Research Institute of Cultural Propeties by Gyeongju National Research Institute of Cultural Propeties. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Gyeongju : Book Publishing National Culture, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203 G996 (1).
|
|
1227.
|
(다시 쓰는)택리지. / 신정일 지음 by 신,정일 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2004Other title: (Viết lại) Taekjiji. | (dasi sseuneun) Taegliji..Availability: No items available :
|
|
1228.
|
(다시 쓰는)택리지. 1 - 3 / 전국역사교사모임 원작; 윤종배 글; 이은홍 그림 by 전국역사교사모임 | 윤,종배 | 이,은홍. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2004Other title: (Viết lại) Taekjiji | (dasi sseuneun) Taegliji.Availability: No items available :
|
|
1229.
|
韓國經濟通史 / 이헌창 by 이,헌창. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 法文社, 2006Other title: Kinh điển Hàn Quốc | Hánguó jīngjì tōngshǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
1230.
|
한옥의 재발견 / 주택문화사지음 by 주택문화사. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 주택문화사, 2003Other title: Hanogui jaebalgyeon | Khám phá lại Hanok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 722.13 H247 (1).
|
|
1231.
|
Coexisting Differences. Women Artists in Contemporary Korean Art / Jin Whui yeon ; Jung Ha Jun translated by Jin, Whui yeon | Jung, Ha Jun [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Korea : Hollym International Corp., USA, 2012Other title: Những sự khác biệt cùng tồn tại. Những nữ nghệ sĩ trong nghệ thuật đương đại Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 704.04209519 C673 (1).
|
|
1232.
|
The development of "three-religions-are-one" principle from China to Korea : with an emphasis on Gang Jeungsan's teachings / Joon-sik Choi by Choi, Joon-sik. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2009Other title: (Sự) phát triển của nguyên tắc "tam giáo đồng nguyên" từ Trung Quốc sang Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.95 D489 (2).
|
|
1233.
|
꿈꾸는 식물 / 이외수 지음 by 이, 외수. Edition: 제3파판 4쇄Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해남출판사, 2010Other title: Thực vật biết ước mơ | Kkumkkuneun sigmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 K659 (1).
|
|
1234.
|
The national atlas of KoreaIII / National Geographic Information Institute by National Geographic Information Institute. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Suwon : National Geographic Information Institute, 2016Other title: (Các) tập bản đồ quốc gia của Hàn Quốc(III).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 N277 (1).
|
|
1235.
|
엄마를 부탁해 / 신경숙지은이 by 신, 경숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Làm ơn đi mẹ | Ommaleul butaghae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-55 (4).
|
|
1236.
|
동화처럼 : 김경욱 장편소설 / 김경욱지음 by 김, 경욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2010Other title: Donghwacheoreom : Kimgyeongug jangpyeonsoseol | Tựa như đồng thoại : Tiểu thuyết dài tập của Kim Kyung Wook.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 D682 (1).
|
|
1237.
|
내 마음의 옥탑방 / 박상우...[등]지음 by 박, 상우 [지음] | 김, 인숙 [지음] | 배, 수아 [지음] | 원, 재길 [지음] | 이, 순원 [지음] | 이, 윤기 [지음] | 하, 성란 [지음 ] | 최, 일남 [지음] | 한, 승원 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 1999Other title: Nae ma-eum-ui ogtabbang | Căn phòng gác mái trong lòng mình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N139 (1).
|
|
1238.
|
Korean Culture Heritage Seen through Picture and Names 1 by Sigong Tech. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Sigong Tech, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 K84 (1).
|
|
1239.
|
Nhân tố văn hóa trong quan hệ Việt Nam- Hàn Quốc từ năm 1992 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Dương Thị Minh Thư ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Dương, Thị Minh Thư | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705195 NH121T (1).
|
|
1240.
|
Không bao giờ là thất bại tất cả là thử thách : tự truyện Chung Ju Yung, người sáng lập tập đoàn Hyundai by Chung Ju Yung | Lê Huy Khoa Dịch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|