Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
1221. Hàn Quốc đất nước - con người

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).

1222. Gia đình và hôn nhân của người Hàn (so sánh với gia đình và hôn nhân của người Việt) : Luận án Tiến sĩ : 5.03.10 / Kim Hyun Jae ; Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn.

by Kim, Hyun Jae | Ngô Văn Lệ GS.TS [Hướng dẫn ] | Nguyễn Văn Tiệp PGS.TS [Hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 (1).

1223. 외국어로서의 한국어학 / 한국방송통신대학교 평생교육원 편

by 한국방송통신대학교 평생교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국방송대학교 출판부, 2005Other title: Nghiên cứu tiếng Hàn như một ngoại ngữ | Oegug-eoloseoui hangug-eohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-28 (1).

1224. 한류, 아시아를 넘어 세계로 / 한국문화산업교류재단 [편]

by 한국문화산업교류재단 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화산업교류재단, 2009Other title: Hàn Lưu, vượt ra khỏi châu Á để vươn ra thế giới | Hanlyu, asialeul neom-eo segyelo | Hallyu, vượt ra ngoài châu Á để vươn ra thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H241 (4).

1225. 한국 정당 정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연지음

by 심, 지연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2009Other title: Hangukjjongdangjongchisa : wigiwa tonghabe jongchi | Lịch sử chính trị chính đảng Hàn Quốc : nền chính trị đoàn kết và khủng hoảng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (3).

1226. Gyeongju Namsan / Gyeongju National Research Institute of Cultural Propeties

by Gyeongju National Research Institute of Cultural Propeties.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Gyeongju : Book Publishing National Culture, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203 G996 (1).

1227. (다시 쓰는)택리지. / 신정일 지음

by 신,정일 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2004Other title: (Viết lại) Taekjiji. | (dasi sseuneun) Taegliji..Availability: No items available :

1228. (다시 쓰는)택리지. 1 - 3 / 전국역사교사모임 원작; 윤종배 글; 이은홍 그림

by 전국역사교사모임 | 윤,종배 | 이,은홍.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2004Other title: (Viết lại) Taekjiji | (dasi sseuneun) Taegliji.Availability: No items available :

1229. 韓國經濟通史 / 이헌창

by 이,헌창.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 法文社, 2006Other title: Kinh điển Hàn Quốc | Hánguó jīngjì tōngshǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

1230. Không bao giờ là thất bại tất cả là thử thách : tự truyện Chung Ju Yung, người sáng lập tập đoàn Hyundai

by Chung Ju Yung | Lê Huy Khoa Dịch.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1231. 이화한국어 : workbook. 2-2 / 김현지, 이인경, 박은선, 신희랑

by 김, 현지 | 이, 인경 | 박, 은선 | 신, 희랑.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2011Other title: Tiếng Hàn Ehwa | Ehwa hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E94 (2).

1232. 한국어 / 김중섭, 조현용, 방성원, 홍윤기, 호정은

by 김, 중섭 | 조, 현용 | 방, 성원 | 홍, 윤기 | 호, 정은.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 경희대학교 출판문화원, 2011Other title: Tiếng Hàn | Hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (7).

1233. Masters of Traditional Korean Handicrafts / The Korea Foundation

by The Korea Foundation.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : The Korea Foundation, 2009Other title: Bậc thầy về thủ công mỹ nghệ truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.9 M423 (1).

1234. 한국문화의 이해 = Essentials of Korean culture / 손호민, 전상이, 강인범, 공동관, 김은호, 박종우, 손다정, 손현주, 오승연, 윤연희, 이선우, 장수미, 정희정, 최범용

by 손, 호민 | 윤, 연희 | 이, 선우 | 장, 수미 | 정, 희정 | 최, 범용 | 전, 상이 [역음 ] | 강, 인범 | 공, 동관 | 김, 은호 | 박, 종우 | 손, 다정 | 손, 현주 | 오, 승연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2013Other title: Tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).

1235. 외국인노동자와 한국사회 / 설동훈

by 설, 동훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 1999Other title: Người lao động nước ngoài và xã hội Hàn Quốc | Oegug-ingeunlojawa hangugsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.544 O-28 (1).

1236. Những điều bạn nên biết về Hàn Quốc / Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại, Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch

by Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch. Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Seoul, 2017Other title: 한국의 어제와 오늘.Availability: No items available :

1237. 스타일 / 백영옥

by 백, 영옥.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백영옥 장편소설 , 2008Other title: Phong cách | Seutail.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S496 (2).

1238. Ba thế hệ / Yơm Sang Sơp ; Oh Eun Chul dịch

by Yơm, Sang Sơp | Oh, Eun Chul [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 B100T (2).

1239. 불꽃 외 / 선우휘 외지음 ; 김수향옮김

by 선, 우휘 | 김, 수향 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하서출판사, 2006Other title: Bulkkoch oe | Ngoài pháo hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B934 (1).

1240. 밴드마녀와 빵공주 / 김녹두글 ; 이지선그림

by 김, 녹두 | 이, 지선 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2007Other title: Baendeumanyeowa ppang-gongju | Phù thủy ban nhạc và công chúa bánh mì.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 B139 (2).

Powered by Koha