|
1221.
|
Thực trạng và giải pháp phát triển làng nghề gốm gắn với du lịch tỉnh Bình Dương by Võ, Thị Mỹ Ngọc | Ngô, Thanh Loan, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9774 TH552T (1).
|
|
1222.
|
Quần thể di tích lịch sử - văn hóa mộ hợp chất cù lao Phố (Biên Hòa - Đồng Nai) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Toàn Thắng ; Phạm Đức Mạnh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Toàn Thắng | Phạm, Đức Mạnh, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 QU121T 2008 (1).
|
|
1223.
|
倭国から日本へ/ 森公章編 by 森, 公章, 1958-. Series: 日本の時代史 ; 3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Wanokuni kara nippon e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 W188 (1).
|
|
1224.
|
摂関政治と王朝文化/ 加藤友康編 by 加藤, 友康, 1948-. Series: 日本の時代史 ; 6Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Sekkan seiji to ōchō bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Se47 (1).
|
|
1225.
|
院政の展開と内乱/ 元木泰雄編 by 元木, 泰雄, 1954-. Series: 日本の時代史 ; 7Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Insei no tenkai to nairan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 In721 (1).
|
|
1226.
|
京・鎌倉の王権/ 五味文彦編 by 五味, 文彦, 1946-. Series: 日本の時代史 ; 8Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Kyō kamakura no ōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 K98 (1).
|
|
1227.
|
Vietnam tourist guidebook / Le Tuan Anh editor in chief ... [et al.] by Lê, Tuấn Anh [editor in chief] | Lê, Nhiệm [edit] | Nguyễn, Kim Dung [edit] | Nguyễn, Hồng Hà [edit]. Edition: 4th english ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Hà Nội : Vietnam National Administration of Tourist, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).
|
|
1228.
|
Hiện tượng học của Edmund Husserl và sự hiện diện của nó ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Nghĩa by Nguyễn, Trọng Nghĩa. Edition: 2011Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nôi : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 H305T 2011 (3).
|
|
1229.
|
Báo chí ở thành phố Hồ Chí Minh / Trương Ngọc Tường, Nguyễn Ngọc Phan chủ biên ; Cao Tự Thanh, Hồng Duệ, Hoàng Mai by Trương, Ngọc Tường [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Phan | Cao, Tự Thanh | Hồng Duệ | Hoàng Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 79 T871 (1).
|
|
1230.
|
Trần Lệ Xuân - Thăng trầm quyền - tình / Lý Nhân by Lý, Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L981 (1).
|
|
1231.
|
Địa lý Trung Quốc / Trịnh Bình ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Trịnh, Bình | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 Đ301L (1).
|
|
1232.
|
20 năm Việt Nam học theo định hướng liên ngành / Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển. by Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H103M (1).
|
|
1233.
|
๑๐๘ ที่กรุงเทพฯ / ส. พลายน้อย Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค., 2009Other title: Nueng suno paet thi krungthep.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 N964 (8).
|
|
1234.
|
ประวัติศาสตร์สากล / พลตรี หลวงวิจิตรวรทการ by Luxury Society Asia. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงการต่างประเทศ, 2009Other title: Prawattisat sakon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 P918 (1).
|
|
1235.
|
Đảng bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu lãnh đạo phát triển kinh tế du lịch (1991 - 2006) : luận văn thạc sĩ : 602256 / Ngô Thị Liên ; Ngô Quang Ty hướng dẫn by Ngô, Thị Liên | Ngô, Quang Ty, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259777 Đ106B (1).
|
|
1236.
|
Phong trào chống phá bình định nông thôn ở Nam Bộ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (giai đoạn 1969-1972) by Hà, Minh Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 PH431T (2).
|
|
1237.
|
Vietnam handbuch / John R. Jones by Jones, John R. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Kiel : Conrad Stein Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).
|
|
1238.
|
Travel handbuch Vietnam / Daniel Robinson, Robert Storey by Robinson, Daniel | Storey, Robert. Edition: 4. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Stefan Loose Verlag, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 T779 (1).
|
|
1239.
|
Vietnam / Hella Kothmann, Wolf-Eckart Bühler by Kothmann, Hella | Bühler, Wolf-Eckart. Edition: 11. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Bielefeld : Reise-Know-How-Verlag, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).
|
|
1240.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế từ Chiến tranh Thế giới thứ hai đến Chiến tranh Triều Tiên : giai đoạn 1939-1952 : sách tham khảo / Phạm Giảng by Phạm, Giảng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).
|