Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1221. Hỏi đáp về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. T.2, Lịch sử / Quách Thu Nguyệt

by Quách, Thu Nguyệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).

1222. Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh: một góc nhìn lịch sử văn hóa / Phạm Dương Mỹ Thu Huyền, Hoàng Anh Tuấn chủ biên

by Phạm, Dương Mỹ Thu Huyền, Th.S [chủ biên.] | Hoàng, Anh Tuấn, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 708.959779 B108T (1).

1223. Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Thủ Dầu Một, Viện Văn học (Viện Hàn Lâm KHXH Việt Nam)

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).

1224. Đối thoại mới với văn chương : Phê bình - chân dung - phiếm luận / Nguyễn Thị Minh Thái

by Nguyễn, Thị Minh Thái.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 1999Availability: No items available :

1225. La sơn yên hồ hoàng xuân hãn : trước tác. T.3,P.3, Văn học / Hữu Ngọc; Nguyễn Đức Hiền

by Hữu, Ngọc | Nguyễn, Đức Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :

1226. Lịch sử tiếp nhận Nguyễn Đình Chiểu / Lê Văn Hỷ

by Lê, Văn Hỷ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 L302S (1).

1227. ผมจะเป็นคนดีก่อร่างสร้างธุรกิจ / วิกรม กรมดิษฐ์

by วิกรม กรมดิษฐ์.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: Nghiệt ngã&thành công.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 P574 (2).

1228. Zusammenbruch und Neubeginn : die evangelische Kirche nach 1945 am Beispiel Württembergs / Jörg Thierfelder

by Thierfelder, Jörg.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Quell, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 274.3 Z96 (1).

1229. 明治期「新式貸本屋」目録の研究 浅岡, 邦雄, 鈴木, 貞美 Meijiki "shinshiki kashihonya" mokuroku no kenkyû

by 浅岡 | 邦雄 | 貞美 | 鈴木.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター,作品社 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1230. 超古代日本語が地球共通語だった! 吉田信啓著 岩刻文字が明かした古代“ワン・ワールド"の謎

by 吉田信啓.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 徳間書店 1991Other title: Chokodai nihongo ga chikyu kyotsugo datta..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1231. 平和にかける虹 : 人間・下中弥三郎 立石巌著 ; 山本忠敬画

by 立石, 巌, 1919-.

Series: イワサキ・ライブラリー ; 2Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩崎書店 1994Other title: Heiwa ni kakeru niji Ningen shimonaka yasaburō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289 H53 (1).

1232. 武士の時代 (4) 五味文彦著

by 五味文彦, 1946-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: : 岩波書店 2000Other title: Bushi no jidai (4 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 B95 (1).

1233. 한국 미술의 美 / 안휘준, 이광표

by 안, 휘준 | 이, 광표.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형, 2008Other title: Mỹ thuật Hàn Quốc | Hangug misul-ui mi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).

1234. Căn cứ quân sự Okinawa trong quan hệ Nhật - Mỹ : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Hạnh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1235. Nghiên cứu về chế độ Thượng Hoàng trong thời Viện Chính ở Nhật Bản (Có đối chiếu với chế độ Thái Thượng Hoàng thời nhà Trần ở Việt Nam) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Nguyệt Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Thị Nguyệt Anh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1236. Sự ảnh hưởng của sở hữu ruộng đất nông nghiệp đến đời sống kinh tế - xã hội của nông dân ĐBSCL trong giai đoạn hiện nay (nghiên cứu xã Tân Phước-huyện Tân Hồng-tỉnh Đồng Tháp) (phụ lục) : khóa luận tốt nghiệp

by Trần, Kim Ngọc | Phạm, Đức Trọng [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.76 S550A (1).

1237. Zwischen Hitler und Adenauer : Studien zur deutschen Nachkriegsgesellschaft / Wolfgang Benz

by Benz, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.0874 Z98 (1).

1238. Komponistinnen in Deutschland / Roswitha Sperber.

by Sperber, Roswitha.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.820943 K81 (1).

1239. Lịch sử Quan Phủ Ngô Văn Chiêu

Edition: 5Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).

1240. Di tích lịch sử văn hóa Nguyễn Trung Trực

by Ban bảo vệ di tích lịch sử Nguyễn Trung Trực.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban bảo vệ di tích Nguyễn Trung Trực, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D300T (2).

Powered by Koha