Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
1221. 밴드마녀와 빵공주 / 김녹두글 ; 이지선그림

by 김, 녹두 | 이, 지선 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2007Other title: Baendeumanyeowa ppang-gongju | Phù thủy ban nhạc và công chúa bánh mì.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 B139 (2).

1222. 우리 시대의 명착 / 구인환지음

by 구인환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시대문학, 2005Other title: Uli sidaeui myeongchag | Các tác phẩm nổi tiếng thời đại chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (1).

1223. Nguyễn Bỉnh Khiêm qua Bạch Vân am thi tập / Nguyễn Khuê

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NG527B (1).

1224. Ký sự hành trình không biên giới / Lê Văn Nuôi

by Lê, Văn Nuôi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Báo Tuổi Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 L4331 (1).

1225. พระอภัยมณี / อุดม ดุจศรีวัชร, จำเนียร สรฉัตร

by อุดม ดุจศรีวัชร | จำเนียร สรฉัตร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์บรรณกิจ (1991) จำกัด, 1999Other title: Phra aphai mani.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 P576 (1).

1226. ตามล่า / ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค; ลมุล รัตตากร

by ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค | ลมุล รัตตากร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พัฒนาศึกษา, 2001Other title: Tam la.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T153 (1).

1227. ถาม-ตอบ เรื่อง "ขุนช้างขุนแผน" สำหรับนักศึกษาเวียดนาม / สุภัค มหาวรากร, นิธิอร พรอำไพสกุล, Nguyen Kieu Yen /

by สุภัค มหาวรากร | นิธิอร พรอำไพสกุล, Nguyen Kieu Yen.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2023Other title: Hỏi đáp Truyện "Khun Chang Khun Phaen" dành cho sinh viên Việt Nam // Tham - top rueang "Khun Chang Khun Phaen" samrap naksueksa Wiatnam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 T366 (5).

1228. 聆听西藏 以小说的方式 龙冬 选编

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 云南 云南人民 1999Other title: Lingting xi cang yi xiaoshuo de fangshi .Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.18 L755 (1).

1229. Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh

by Đoàn, Lê Giang [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.09 V115H (1).

1230. Bình luận văn học niên giám 1997

by Hội Nghiên Cứu và Giảng dạy văn học.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 B312L (1).

1231. Tagore - văn và người

by Đỗ, Thu Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.4 T100G (1).

1232. Chín mươi ba / Victor Hugo ; Trần Huy Đông, Lê Hiểu, Châu Diên dịch

by Hugo, Victor | Trần, Huy Đông [Dịch] | Lê Hiểu [Dịch] | Châu Diên [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.8 C311M (1).

1233. Nỗi niềm U Minh hạ : tập bút ký / Võ Đắc Danh

by Võ, Đắc Danh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 V8721 (1).

1234. Táy pú xấc / Vương Trung

by Vương, Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 T112P (1).

1235. Đỗ Trọng Dư con người và tác phẩm : Quan âm thị kính âm chất diễn nôm / Dương Xuân Thự

by Dương, Xuân Thự.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 Đ450T (1).

1236. 도둑 일기. 184 / 박형섭 옮김

by 박, 형섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Dodug ilgi | Nhật ký trộm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.914 D647 (1).

1237. 뻬쩨르부르그 이야기. 68 / 과골지음 ; 조주관옮김

by 과골 | 조, 주관 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Ppejjeleubuleugeu iyagi | Câu chuyện về Peterburg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 P894 (1).

1238. 모두 아름다운 아이들 / 최시한지음

by 최, 시한.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2008Other title: Modu aleumdaun aideul | Tất cả những đứa trẻ xinh đẹp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M692 (1).

1239. 靑邱野談 / 김경진, 정명기 지음

by 김, 경진 | 정, 명기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 敎文社, 1996Other title: Chongguyadam | Cuộc nói chuyện yêu cầu.Availability: No items available :

1240. Gesammelte Gedichte / Hilde Domin.

by Domin, Hilde.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 G389 (1).

Powered by Koha