|
1221.
|
밴드마녀와 빵공주 / 김녹두글 ; 이지선그림 by 김, 녹두 | 이, 지선 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2007Other title: Baendeumanyeowa ppang-gongju | Phù thủy ban nhạc và công chúa bánh mì.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 B139 (2).
|
|
1222.
|
우리 시대의 명착 / 구인환지음 by 구인환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대문학, 2005Other title: Uli sidaeui myeongchag | Các tác phẩm nổi tiếng thời đại chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (1).
|
|
1223.
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm qua Bạch Vân am thi tập / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NG527B (1).
|
|
1224.
|
Ký sự hành trình không biên giới / Lê Văn Nuôi by Lê, Văn Nuôi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Báo Tuổi Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 L4331 (1).
|
|
1225.
|
พระอภัยมณี / อุดม ดุจศรีวัชร, จำเนียร สรฉัตร by อุดม ดุจศรีวัชร | จำเนียร สรฉัตร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์บรรณกิจ (1991) จำกัด, 1999Other title: Phra aphai mani.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 P576 (1).
|
|
1226.
|
ตามล่า / ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค; ลมุล รัตตากร by ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค | ลมุล รัตตากร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พัฒนาศึกษา, 2001Other title: Tam la.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T153 (1).
|
|
1227.
|
ถาม-ตอบ เรื่อง "ขุนช้างขุนแผน" สำหรับนักศึกษาเวียดนาม / สุภัค มหาวรากร, นิธิอร พรอำไพสกุล, Nguyen Kieu Yen / by สุภัค มหาวรากร | นิธิอร พรอำไพสกุล, Nguyen Kieu Yen. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2023Other title: Hỏi đáp Truyện "Khun Chang Khun Phaen" dành cho sinh viên Việt Nam // Tham - top rueang "Khun Chang Khun Phaen" samrap naksueksa Wiatnam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 T366 (5).
|
|
1228.
|
聆听西藏 以小说的方式 龙冬 选编 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 云南 云南人民 1999Other title: Lingting xi cang yi xiaoshuo de fangshi .Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.18 L755 (1).
|
|
1229.
|
Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh by Đoàn, Lê Giang [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.09 V115H (1).
|
|
1230.
|
Bình luận văn học niên giám 1997 by Hội Nghiên Cứu và Giảng dạy văn học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 B312L (1).
|
|
1231.
|
Tagore - văn và người by Đỗ, Thu Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.4 T100G (1).
|
|
1232.
|
Chín mươi ba / Victor Hugo ; Trần Huy Đông, Lê Hiểu, Châu Diên dịch by Hugo, Victor | Trần, Huy Đông [Dịch] | Lê Hiểu [Dịch] | Châu Diên [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.8 C311M (1).
|
|
1233.
|
Nỗi niềm U Minh hạ : tập bút ký / Võ Đắc Danh by Võ, Đắc Danh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 V8721 (1).
|
|
1234.
|
Táy pú xấc / Vương Trung by Vương, Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 T112P (1).
|
|
1235.
|
Đỗ Trọng Dư con người và tác phẩm : Quan âm thị kính âm chất diễn nôm / Dương Xuân Thự by Dương, Xuân Thự. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 Đ450T (1).
|
|
1236.
|
도둑 일기. 184 / 박형섭 옮김 by 박, 형섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Dodug ilgi | Nhật ký trộm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.914 D647 (1).
|
|
1237.
|
뻬쩨르부르그 이야기. 68 / 과골지음 ; 조주관옮김 by 과골 | 조, 주관 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Ppejjeleubuleugeu iyagi | Câu chuyện về Peterburg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 P894 (1).
|
|
1238.
|
모두 아름다운 아이들 / 최시한지음 by 최, 시한. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2008Other title: Modu aleumdaun aideul | Tất cả những đứa trẻ xinh đẹp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M692 (1).
|
|
1239.
|
靑邱野談 / 김경진, 정명기 지음 by 김, 경진 | 정, 명기 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 敎文社, 1996Other title: Chongguyadam | Cuộc nói chuyện yêu cầu.Availability: No items available :
|
|
1240.
|
Gesammelte Gedichte / Hilde Domin. by Domin, Hilde. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 G389 (1).
|