Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1221. Vấn đề đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa trong phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Chí Hiếu ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Nguyễn, Chí Hiếu | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V121Đ 2015 (1).

1222. Bộ máy nhà nước và tổ chức bộ máy nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam : sách tham khảo / Nguyễn Minh Đoan

by Nguyễn, Minh Đoan.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321.009597 B450M (1).

1223. Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ từ đầu thế kỷ XXI đến nay / Đỗ Thanh Hà

by Đỗ, Thanh Hà, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597054 QU105H (1).

1224. An investigation into the impact of reading on writing skills : Implications for EFL teaching at Binh Thuan Community College

by Nguyễn, Thị Ngọc Hạnh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1225. An investigation into the impact of reading on writing skills : Implications for EFL teaching at Binh Thuan Community College

by Nguyễn, Thị Ngọc Hạnh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: No items available :

1226. Quyền của tôi: Những gì bạn cần biết về pháp luật và quyền của người đồng tính, song tính và chuyển giới tại Việt Nam

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1227. Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam: Những cách tiếp cận nhân học quyển 1

by Lương, Văn Hy, GS.TS | Ngô, Văn Lệ, GS.TS | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS | Phan, Thị Yến Tuyết, PGS.TS | ĐHQG TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H305Đ (1).

1228. Hành lang chuyển tiền Canada - Việt Nam : Những bài học của quá trình chuyển đổi từ các hình thức không chính thức sang chính thức / Raúl Hernández-Coss.

by Hernández-Coss, Raúl.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: No items available :

1229. 창의적 글쓰기. 1, 기초편 / 경성대학교 국어교재편찬위원회

by 경성대학교. 국어교재편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 경성대학교 출판부, 2009Other title: Viết sáng tạo 1, Khái niệm cơ bản | Changuijeog geulsseugi.1, gichopyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 C456 (1).

1230. Sách giáo viên tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung

by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1231. Thực hành phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc chủ biên ; Nguyễn Thái Hòa

by Đinh, Trọng Lạc [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH552H (3).

1232. Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Đặng Đức Siêu; Diệp Quang Ban

by Đỗ, Hữu Châu | Đặng, Đức Siêu | Diệp, Quang Ban.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

1233. Tiếng Việt 11 : sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

1234. Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Diệp Quang Ban chủ biên; Đinh Trọng Lạc

by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).

1235. Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú

by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú.

Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).

1236. Tiếng Việt 12 : ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Cao Xuân Hạo

by Đỗ, Hữu Châu | Cao, Xuân Hạo.

Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1237. Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại | Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1238. Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung

by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1239. Tiếng Việt 7. T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục, Diệp Quang Ban

by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục | Diệp, Quang Ban.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1240. Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kì Thục biên soạn; Diệp Quang Ban, Hồng Dân Chỉnh lí

by Nguyễn, Kì Thục | Diệp, Quang Ban | Hồng, Dân.

Edition: Tái bản lần thứ chínMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

Powered by Koha