|
1241.
|
近代日本教育制度史科 近代日本教育制度史料編纂会編 第28卷 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-28 (1).
|
|
1242.
|
近代日本教育制度史科 第32卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-32 (1).
|
|
1243.
|
近代日本教育制度史科 第34卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-34 (1).
|
|
1244.
|
近代日本教育制度史科 第35卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-35 (1).
|
|
1245.
|
Phong trào đấu tranh của nữ tù chính trị tại các nhà tù của Mỹ ngụy ở miền Nam (1954-1975) : Luận án Tiến sĩ : 05.03.15 / Nguyễn Thị Hiển Linh ; Võ Văn Sen hướng dẫn. by Nguyễn Thị Hiển Linh | Võ Văn Sen PGS.TS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70424 (1).
|
|
1246.
|
Những đỉnh cao chỉ huy : cuộc chiến vì nền kinh tế thế giới / Daniel Yergin, Joseph Stanislaw by Yergin, Daniel | Stannislaw, Joseph. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 NH556Đ (1).
|
|
1247.
|
Hội thảo Khoa học dánh cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Nguyễn Hải Nguyên..[ và những người khác] by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Tp.HCM | Đỗ Văn Học | Trần Phú Huệ Quang | Huỳnh Minh Tuấn | Nguyễn Thị Minh Thuận | Tăng Việt Hương | Bùi Thị Thùy | Nguyễn Thị Chiêm | Đinh Thị Thạch Ủng | Nguyễn Đình Toàn | Hồ Huỳnh Hoàng Mai | Phạm Thị Hương | Dương Văn Thanh | Bạch Thj Hồng | Vũ Thị Thúy | Đặng Thị Thanh Hoa | Đào Thị Diễm Trang | Dương Thị Mai Oanh | Lưu Hồng Sơn | Lộ Thị Thùy Trang | Lê Thị Hoài | Nguyễn Vũ Quỳnh Như | Trần Trương Mạnh Hoài | Ngô Thị Thu Thủy | Nguyễn Huyền Nga | Nguyễn Thị Mến | Trần Mai Ước. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM Other title: So sánh khác biệt hai dòng tư tưởng Nam Bắc Trung Quốc: Nho gia và Đạo gia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K600TH (1).
|
|
1248.
|
(학교에서 가르쳐주지 않는) 조선사 진풍경 / 이성주 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2011Other title: (Haggyoeseo galeuchyeojuji anhneun) Joseonsa jinpung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H145 (1).
|
|
1249.
|
Công tác văn thư triều Nguyễn (1802-1858) : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kiều Phương ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kiều Phương | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 C455T (2).
|
|
1250.
|
Công tác văn thư triều Nguyễn (1802-1858) : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kiều Phương ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kiều Phương | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 C455T (1).
|
|
1251.
|
居酒屋の誕生 : 江戸の呑みだおれ文化/ 飯野亮一著 by 飯野, 亮一. Series: ちくま学芸文庫 ; イ54-1Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 筑摩書房, 2014Other title: Izakaya no tanjō : edo no nomida ore bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 383.8 Iz1 (1).
|
|
1252.
|
한국민주화운동사 / 민주화운동기념사업회 한국민주주의연구소 엮음 ; 지음 by 민주화운동기념사업회. 한국민주주의연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2008-2010Other title: Hangugminjuhwaundongsa | Phong trào dân chủ hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).
|
|
1253.
|
Những vấn đề Ngữ văn : tuyển tập 40 năm nghiên cứu khoa học của Khoa Văn học và Ngôn ngữ / Hoàng Như Mai ... [và những người khác] Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5769V (1).
|
|
1254.
|
The Annual International Academic Conference of IASS 2017 : toward the Exchange of Civilizations along the Silk Roads beyond "the Clash of Civilizations". Vol.1 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities by Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).
|
|
1255.
|
最新昭和史事典 毎日新聞社 編 by 毎日新聞社. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 毎日新聞社 1986Other title: Saishin Shōwa-shi jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 S158 (1).
|
|
1256.
|
Chiến tranh nhân dân vùng ven Tây Nam Sài Gòn - Gia Định trong Kháng chiến chống Mỹ : Luận án Phó tiến sĩ : 5.03.15 / Trương Minh Nhựt ; Huỳnh Lứa hướng dẫn. by Trương Minh Nhựt | Huỳnh Lứa PGS [Người hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Luận án Phó tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.9597 (1).
|
|
1257.
|
한국으로부터의 통신 : 세계로 발신한 민주화운동 / 지명관지음 ; 김경희옮김 by 지, 명관 [지음] | 김, 경희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Japanese Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Thư từ Hàn Quốc : Phong trào Dân chủ hóa Gửi ra Thế giới | Hangugeurobutoe tongsin : segyero balsinhan minjuhwaundong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 H239 (1).
|
|
1258.
|
Fischer-Weltgeschichte : Die Grundlegung der modernen Welt : Spätmittelalter, Renaissance, Reformation / Ruggiero Romano, Alberto Tenenti by Romano, Ruggiero | Tenenti, Alberto. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.3 F529 (1).
|
|
1259.
|
Lexikon zu Demokratie und Liberalismus, 1750-1848 /49 / Helmut Reinalter by Reinalter, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.27 L679 (1).
|
|
1260.
|
Việt Nam danh lam cổ tự by Võ, Văn Tường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 V308N (1).
|