|
1241.
|
이화한국어 : workbook. 2-2 / 김현지, 이인경, 박은선, 신희랑 by 김, 현지 | 이, 인경 | 박, 은선 | 신, 희랑. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2011Other title: Tiếng Hàn Ehwa | Ehwa hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E94 (2).
|
|
1242.
|
한국어 / 김중섭, 조현용, 방성원, 홍윤기, 호정은 by 김, 중섭 | 조, 현용 | 방, 성원 | 홍, 윤기 | 호, 정은. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경희대학교 출판문화원, 2011Other title: Tiếng Hàn | Hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (7).
|
|
1243.
|
Masters of Traditional Korean Handicrafts / The Korea Foundation by The Korea Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : The Korea Foundation, 2009Other title: Bậc thầy về thủ công mỹ nghệ truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.9 M423 (1).
|
|
1244.
|
한국문화의 이해 = Essentials of Korean culture / 손호민, 전상이, 강인범, 공동관, 김은호, 박종우, 손다정, 손현주, 오승연, 윤연희, 이선우, 장수미, 정희정, 최범용 by 손, 호민 | 윤, 연희 | 이, 선우 | 장, 수미 | 정, 희정 | 최, 범용 | 전, 상이 [역음 ] | 강, 인범 | 공, 동관 | 김, 은호 | 박, 종우 | 손, 다정 | 손, 현주 | 오, 승연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2013Other title: Tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|
|
1245.
|
외국인노동자와 한국사회 / 설동훈 by 설, 동훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 1999Other title: Người lao động nước ngoài và xã hội Hàn Quốc | Oegug-ingeunlojawa hangugsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.544 O-28 (1).
|
|
1246.
|
Những điều bạn nên biết về Hàn Quốc / Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại, Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch by Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch. Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Seoul, 2017Other title: 한국의 어제와 오늘.Availability: No items available :
|
|
1247.
|
스타일 / 백영옥 by 백, 영옥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백영옥 장편소설 , 2008Other title: Phong cách | Seutail.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S496 (2).
|
|
1248.
|
Ba thế hệ / Yơm Sang Sơp ; Oh Eun Chul dịch by Yơm, Sang Sơp | Oh, Eun Chul [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 B100T (2).
|
|
1249.
|
불꽃 외 / 선우휘 외지음 ; 김수향옮김 by 선, 우휘 | 김, 수향 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하서출판사, 2006Other title: Bulkkoch oe | Ngoài pháo hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B934 (1).
|
|
1250.
|
밴드마녀와 빵공주 / 김녹두글 ; 이지선그림 by 김, 녹두 | 이, 지선 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2007Other title: Baendeumanyeowa ppang-gongju | Phù thủy ban nhạc và công chúa bánh mì.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 B139 (2).
|
|
1251.
|
우리 시대의 명착 / 구인환지음 by 구인환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대문학, 2005Other title: Uli sidaeui myeongchag | Các tác phẩm nổi tiếng thời đại chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (1).
|
|
1252.
|
한국 정치경제의 위기와 대응 / 백영철, 류석진, 손호철, 안청시, 정운찬, 임혁백, 정용덕, 김영명, Kraus Lawrence, 최장집, 유현석, 윤영관 ; 한국정치학회 by 백, 영철 | 최, 장집 | 유, 현석 | 윤, 영관 | 류, 석진 | 손, 호철 | 안, 청시 | 정, 운찬 | 임, 혁백 | 정, 용덕 | 김, 영명 | Lawrence, Kraus. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2001Other title: Khủng hoảng và ứng phó của nền kinh tế chính trị Hàn Quốc | Hangug jeongchigyeongje-ui wigiwa daeeung.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).
|
|
1253.
|
사장이 좋아하는 업무기술. 적극적 능률 관리 편 : 아침 10시까지 업무를 끝낸다 / 벡토 네트워크 지음 ; 이정환 옮김 ; 다카이 노부오 감수 by 벡토 네트워크 | 이, 정환 [옮김] | 다카이, 노부오 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 중앙북스, 2010Other title: 図解 朝10時までに仕事は片づける | Kỹ thuật làm việc yêu thích của sếp. | Sajang-i joh-ahaneun eobmugisul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S158 (6).
|
|
1254.
|
우리나라 선비들의 中國시 이야기. 3 / 이장우, 박한규, 최계량 역주 ; 광건행, 진영명,오숙전 뽑음 by 이, 장우 [역주] | 박, 한규 [역주] | 최, 계량 [역주] | 광, 건행 [뽑음 ] | 진, 영명 [뽑음 ] | 오, 숙전 [뽑음 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경산 : 영남대학교출판부, 2011Other title: Đây là bài thơ chữ Hán của các học giả Hàn Quốc | Urinara sonbideure junggukssi iya.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.11 U767 (1).
|
|
1255.
|
South Korea / Daniel J. Schwekendiek by Schwekendiek, Daniel J. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New Jersey : New Brunswick (U.S.A) and London (U.K)., 2016Other title: Nam Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 S72612 (1).
|
|
1256.
|
Korea : Impossible to possible / Minstry of Cuture, Sports and Tourism by Minstry of Cuture, Sports and Tourism. Edition: 2008 edMaterial type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Korean Culture and Information Service, Minstry of Cuture, Sports and Tourism, 2008Other title: Hàn Quốc : Không thể thành có thể .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K843 (1).
|
|
1257.
|
Korean folk dance / Lee Byoung-ok author ; Cho Yoon-jung translator by Lee, Byoung-ok | Cho, Yoon-jung [translator]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2008Other title: Múa dân gian hàn quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.809519 K843 (1).
|
|
1258.
|
한국의 전통예술 / 심우성, 이두현, 이보형, 정병호, 조흥윤 by 심, 우성 | 이,두현 | 이,보형 | 정,병호 | 조,흥윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화재보호재단, 1997Other title: Nghệ thuật truyền thống hàn quốc | Hangug-ui jeontong-yesul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).
|
|
1259.
|
Facts about Korea Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Overseas Information Service Government Informaton Agency, 2007Other title: Sự thật về Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F142 (2).
|
|
1260.
|
Giải mã chính sách của Hàn Quốc đối với Đông Bắc Á từ sau chiến tranh lạnh đến đầu thế kỷ XXI / Phan Thị Anh Thư by Phan, Thị Anh Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5195 GI-103M (1).
|