|
1241.
|
明治期「新式貸本屋」目録の研究 浅岡, 邦雄, 鈴木, 貞美 Meijiki "shinshiki kashihonya" mokuroku no kenkyû by 浅岡 | 邦雄 | 貞美 | 鈴木. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター,作品社 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1242.
|
超古代日本語が地球共通語だった! 吉田信啓著 岩刻文字が明かした古代“ワン・ワールド"の謎 by 吉田信啓. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 徳間書店 1991Other title: Chokodai nihongo ga chikyu kyotsugo datta..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1243.
|
平和にかける虹 : 人間・下中弥三郎 立石巌著 ; 山本忠敬画 by 立石, 巌, 1919-. Series: イワサキ・ライブラリー ; 2Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩崎書店 1994Other title: Heiwa ni kakeru niji Ningen shimonaka yasaburō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289 H53 (1).
|
|
1244.
|
武士の時代 (4) 五味文彦著 by 五味文彦, 1946-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: : 岩波書店 2000Other title: Bushi no jidai (4 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 B95 (1).
|
|
1245.
|
한국 미술의 美 / 안휘준, 이광표 by 안, 휘준 | 이, 광표. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형, 2008Other title: Mỹ thuật Hàn Quốc | Hangug misul-ui mi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).
|
|
1246.
|
Nghiên cứu về chế độ Thượng Hoàng trong thời Viện Chính ở Nhật Bản (Có đối chiếu với chế độ Thái Thượng Hoàng thời nhà Trần ở Việt Nam) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Nguyệt Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Thị Nguyệt Anh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1247.
|
Zwischen Hitler und Adenauer : Studien zur deutschen Nachkriegsgesellschaft / Wolfgang Benz by Benz, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.0874 Z98 (1).
|
|
1248.
|
Lịch sử Quan Phủ Ngô Văn Chiêu Edition: 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).
|
|
1249.
|
Marketing for Hospitality and Tourism by Makens, James | Philip, Kotler | John, Bowen | Seyhmus, Baloglu. Edition: 7th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Harlow, United Kingdom : Pearson, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791068 M345 (1).
|
|
1250.
|
Di tích lịch sử văn hóa Nguyễn Trung Trực by Ban bảo vệ di tích lịch sử Nguyễn Trung Trực. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban bảo vệ di tích Nguyễn Trung Trực, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D300T (2).
|
|
1251.
|
Khoa Lịch sử: 25 năm xây dựng và phát triển (1977-2002) by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Lịch Sử. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 KH401L (1).
|
|
1252.
|
Thi pháp học cổ điển Ấn Độ by Phan, Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.09 TH300P (1).
|
|
1253.
|
徳川日本の家族と地域性 : 歴史人口学との対話/ 落合恵美子編著 by g 落合, 恵美子, 1958-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ミネルヴァ書房, 2015Other title: Tokugawa nippon no kazoku to chīkisei : rekishi jinkōgaku to no taiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 T5736 (1).
|
|
1254.
|
モンゴルの襲来/ 近藤成一編 by 近藤, 成一, 1955-. Series: 日本の時代史 ; 9Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Mongoru no shūrai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 M747 (1).
|
|
1255.
|
元禄の社会と文化/ 高埜利彦編 by 高埜, 利彦, 1947-. Series: 日本の時代史 ; 15Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Genroku no shakai to bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 G288 (1).
|
|
1256.
|
近代の胎動/ 藤田覚編 by 藤田, 覚, 1946-. Series: 日本の時代史 ; 17Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: KinDai no taidō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 K574 (1).
|
|
1257.
|
ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับวรรณคดีไทย / กตัญญู ชูชื่น by กตัญญู ชูชื่น. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เลิฟแอนด์ลิพเพรส จำกัด, 1997Other title: Khwamru phuenthan kiaokap wannakhadi Thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 K459 (3).
|
|
1258.
|
Di tích lịch sử văn hóa Nguyễn Trung Trực by Ban bảo vệ di tích lịch sử Nguyễn Trung Trực. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban bảo vệ di tích Nguyễn Trung Trực, 2010Availability: No items available :
|
|
1259.
|
律令国家と天平文化/ 佐藤信編 by 佐藤, 信, 1952-. Series: 日本の時代史 ; 4Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Ritsuryō kokka to tenpyō bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 R513 (1).
|
|
1260.
|
一揆の時代/ 榎原雅治編 by 榎原, 雅治, 1957-. Series: 日本の時代史 ; 11Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Ikki no jiDai .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Ik5 (1).
|