|
1241.
|
Vấn đề Triều tiên trong quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc vào cuối thế kỷ 19 : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thạch Lam ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Bùi, Thạch Lam | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1242.
|
Quan hệ Nhật Bản - Trung Quốc từ năm 1949 đến năm 1991 / Trần Hoàng Long by Trần, Hoàng Long, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52051 QU105H (1).
|
|
1243.
|
聖徳太子の仏法 佐藤正英著 by 佐藤正英. Series: 講談社現代新書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 2004Other title: Shōtoku taishi no buppō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1244.
|
「まつり」の食文化 神崎宣武著 by 神崎宣武. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 角川学芸出版 , 角川書店 (発売) 2005Other title: Matsuri' no shoku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386.1 Ma86 (1).
|
|
1245.
|
戦後日本資本主義 その分析と批判 守屋典郎著 by 守屋, 典郎, 1907-1996. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 青木書店 1971Other title: Sengonihon shihon shugi Sono bunseki to hihan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64 (1).
|
|
1246.
|
旅に出たくなる地図 帝国書院編集部 著 日本 by 帝国書院. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 2014Other title: Tabi ni detaku naru chizu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 290.38 Ta11 (1).
|
|
1247.
|
英語で折り紙 山口真著 (Bilingual books, 3) / by 山口真著, 1944-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 1996Other title: Eigo de origami.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 754.9 E28 (1).
|
|
1248.
|
すぐわかる日本の仏教美術 : 彫刻・絵画・工芸・建築 守屋正彦著 by 守屋正彦, 1952-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京美術 2003Other title: Sugu wakaru Nihon no bukkyō bijutsu: Chōkoku kaiga kōgei kenchiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 Su49 (1).
|
|
1249.
|
国際日本経済論 : 依存自立をめざして 池間誠, 大山道広編著 by 池間, 誠, 1941-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文眞堂 2002Other title: Kokusai nipponkeizai-ron: Izon jiritsu o mezashite.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Ko51 (1).
|
|
1250.
|
日本文化論の系譜 『武士道』から『「甘え」の構造』まで 大久保喬樹著 by 大久保, 喬樹, 1946-. Series: 中公新書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論新社 2003Other title: Nipponbunka-ron no keifu “Takeshidō” kara “`amae' no kōzō” made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 N77 (1).
|
|
1251.
|
食卓と家族 : 家族団らんの歴史的変遷/ 表真美著 by 表, 真美. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: 世界思想社, 2010Other title: Shokutaku to kazoku : kazoku danran no rekishi teki hensen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.3 Sh739 (1).
|
|
1252.
|
หลั่งเลือดที่นานกิง / ฉัตรนคร องคสิงห์ by ฉัตรนคร องคสิงห์. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1997Other title: The rape of Nanking.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940 T374 (1).
|
|
1253.
|
平安朝の結婚制度と文学/ 工藤重矩著 by 工藤, 重矩, 1946-. Edition: 再発行6Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 風間書房, 1994Other title: Heianchō no kekkon seido to bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.23 H3624 (1).
|
|
1254.
|
Chế độ Shoen (trang viên) và những ảnh hưởng đến đời sống xã hội Nhật Bản (so sánh với chế độ điền trang- thái ấp thời Trần ở Việt Nam) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Mai Ngân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Thị Mai Ngân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1255.
|
葬式と檀家 Series: 歴史文化ライブラリー ; 70Edition: 再発行5Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 1999Other title: Sõshiki to danka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 182.1 Ss29 (1).
|
|
1256.
|
座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 5 by 井上ひさし | 小森陽一 [編著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-5 (1).
|
|
1257.
|
座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 6 by 井上ひさし | 小森陽一 [編著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-6 (1).
|
|
1258.
|
日韓「禁断の歴史」 金完燮著 by 金, 完燮, 1963-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 2003Other title: Nikkan `kindan no rekishi'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.102 N88 (1).
|
|
1259.
|
Quan hệ kinh tế của Mỹ và Nhật Bản với Việt Nam từ năm 1995 đến nay : sách tham khảo / Nguyễn Thị Như Hoa, Nguyễn Anh Tuấn biên soạn by Nguyễn, Anh Tuấn [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Như Hoa [biên soạn. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.730597 QU105H (1).
|
|
1260.
|
เที่ยวกับเพื่อน / ไมตรี ลิมปิชาติ by ไมตรี ลิมปิชาติ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tipping point press, 2000Other title: Thiao kap phuean.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 T422 (1).
|