|
1241.
|
Khoa Lịch sử: 25 năm xây dựng và phát triển (1977-2002) by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Lịch Sử. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 KH401L (1).
|
|
1242.
|
Thi pháp học cổ điển Ấn Độ by Phan, Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.09 TH300P (1).
|
|
1243.
|
徳川日本の家族と地域性 : 歴史人口学との対話/ 落合恵美子編著 by g 落合, 恵美子, 1958-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ミネルヴァ書房, 2015Other title: Tokugawa nippon no kazoku to chīkisei : rekishi jinkōgaku to no taiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 T5736 (1).
|
|
1244.
|
モンゴルの襲来/ 近藤成一編 by 近藤, 成一, 1955-. Series: 日本の時代史 ; 9Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Mongoru no shūrai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 M747 (1).
|
|
1245.
|
元禄の社会と文化/ 高埜利彦編 by 高埜, 利彦, 1947-. Series: 日本の時代史 ; 15Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Genroku no shakai to bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 G288 (1).
|
|
1246.
|
近代の胎動/ 藤田覚編 by 藤田, 覚, 1946-. Series: 日本の時代史 ; 17Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: KinDai no taidō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 K574 (1).
|
|
1247.
|
แบบฝึกทักษะ การอ่านจับใจความ ชั้นประถมศึกษาปีที่ 4 / ทิมรัตน์ จันทราทีนันท์ by ทิมรัตน์ จันทราทีนันท์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สมาคมเพื่อการศึกษาเด็ก, 2007Other title: Baep fuek thaksa kan an chapchai khwam chan prathomsueksa pi thi si.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 B139 (1).
|
|
1248.
|
แบบฝึกหัด รายวิชาพื้นฐาน ภาษาไทย ชุด ภาษาเพื่อชีวิต ทักษะภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๔ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท แจ่มใส พับลิชชิ่ง จำกัด, 2008Other title: Baepfuekhat rai wichaphuenthan chut phasa phuea chiwit thaksa phasa chan prathomsueksa pi thi 4.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
1249.
|
แบบฝึกหัดทักษะการสะดดคำภาษาไทย ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๔ / ศิริวรรณ กาญจนสาลักษณ์ by ศิริวรรณ กาญจนสาลักษณ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุขภาพใจ, 2008Other title: Baepfuekhat thaksa kan sakotkham kham phasathai chan prathomsueksa pi thi 4.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
1250.
|
พีอาร์แถวหน้า ประชาสัมพันธ์มือโปร by แลร์เมอร์, ริชาร์ด | Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Editions Didier Millet, 2016Other title: Phi a thaeona prachasamphan muepro.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 P543 (1).
|
|
1251.
|
ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับวรรณคดีไทย / กตัญญู ชูชื่น by กตัญญู ชูชื่น. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เลิฟแอนด์ลิพเพรส จำกัด, 1997Other title: Khwamru phuenthan kiaokap wannakhadi Thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 K459 (3).
|
|
1252.
|
Di tích lịch sử văn hóa Nguyễn Trung Trực by Ban bảo vệ di tích lịch sử Nguyễn Trung Trực. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban bảo vệ di tích Nguyễn Trung Trực, 2010Availability: No items available :
|
|
1253.
|
律令国家と天平文化/ 佐藤信編 by 佐藤, 信, 1952-. Series: 日本の時代史 ; 4Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Ritsuryō kokka to tenpyō bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 R513 (1).
|
|
1254.
|
一揆の時代/ 榎原雅治編 by 榎原, 雅治, 1957-. Series: 日本の時代史 ; 11Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Ikki no jiDai .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Ik5 (1).
|
|
1255.
|
戦国の地域国家/ 有光友學編 by 有光, 友学, 1941-2012. Series: 日本の時代史 ; 12Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Sengoku no chīki kokka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Se568 (1).
|
|
1256.
|
Cuộc kháng chiến của Triều Tiên chống Nhật Bản xâm lược (1592- 1598) và hệ quả của nó : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thanh Nhung ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Nhung | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1257.
|
Tìm hiểu về giai đoạn hình thành và củng cố nhà nước phong kiến trung ương tập quyền thời kỳ Tokugawa (1603-1651) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Diệu Sương ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Nguyễn, Thị Diệu Sương | Hoàng, Văn Việt, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1258.
|
Nhìn lại phong trào Phật giáo miền Nam năm 1963 by Trương, Văn Chung, PGS.TS | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS | Thích, Nhật Từ | Học viện Phật giáo Việt Nam tại TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 NH311L (1).
|
|
1259.
|
Phê bình huyền thoại by Đào, Ngọc Chương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.9337 PH250B (1).
|
|
1260.
|
Nước Đại Nam đối diện với Pháp và Trung Quốc / yoshiharu tsuboi ; Nguyễn Đình Đầu, Bùi Trân Phượng, Tăng Văn Hỷ dịch by yoshiharu tsuboi | Nguyễn, Đình Đầu [Dịch] | Bùi, Trân Phượng [Dịch] | Tăng, Văn Hỷ [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức : Nhã Nam, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 N557Đ (1).
|