|
1241.
|
Mối quan hệ giữa phát triển văn hóa và tăng trưởng kinh tế trong công cuộc đổi mới ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Lâm Thảo Linh by Nguyễn, Lâm Thảo Linh, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M452Q 2019 (4).
|
|
1242.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ với việc phát huy ý thức làm chủ của nhân dân trong quá trình xây dựng nền văn hóa mới ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Tiến Dũng ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn by Nguyễn, Tiến Dũng | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2012 (1).
|
|
1243.
|
Văn hoá gia đình Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Hồ Thị Ngọc Sao ; Nguyễn Thị Tú Oanh hướng dẫn by Hồ, Thị Ngọc Sao | Nguyễn, Thị Tú Oanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.597 V115H 2008 (1).
|
|
1244.
|
Văn hóa chính trị Hồ Chí Minh và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Ngân ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Phan, Thị Ngân | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 V115H 2015 (1).
|
|
1245.
|
Tết trung thu = Mid-Autumn festival / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Mid-Autumn festival.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 T258T (1).
|
|
1246.
|
Metzler Lexikon Literatur- und Kulturtheorie : Ansätze, Personen, Grundbegriffe / Ansgar Nünning by Nünning, Ansgar. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. B. Metzler, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.9503 M596 (1).
|
|
1247.
|
Migration und kultureller wandel / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.84 M636 (1).
|
|
1248.
|
เอกสารการสอนชุดวิชา 22415 ภาษาไทย 8 : คติชนวิทยาสำหรับครู / มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช by มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช | มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2020Other title: Thai 8.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.593 T364 (1).
|
|
1249.
|
Văn hóa ứng xử của Phật hoàng Trần Nhân Tông qua cuộc đời và thơ văn : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Trọng Ân ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Nguyễn, Trọng Ân | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.9597 V115H 2018 (1).
|
|
1250.
|
Văn hóa tâm linh của cộng đồng ngư dân vùng biển La Gi - Bình Thuận : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Trần, Đình Huy ; Phạm Thanh Duy hướng dẫn. by Trần, Đình Huy | Phạm, Thanh Duy, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2020 (1).
|
|
1251.
|
Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 02 (hay tập, xem lại) by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (2).
|
|
1252.
|
日本の文化の歴史 新聞 Vol.7 日本人は文字をどのように利用してきたのだろう by 新聞. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 7 nihonjin wa moji o dono yō ni riyō shite kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(7) (1).
|
|
1253.
|
日本の文化の歴史 通信 Vol.8 日本人は情報をどのように伝えてきたのだろう by 通信. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 8 nihonjin wa jōhō o dono yō ni tsutaete kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(8) (1).
|
|
1254.
|
Hội nhập văn hóa Kitô giáo trong văn hóa Việt (nghiên cứu trường hợp giáo xứ Vĩnh Hội ở quận 4 thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.70 / Phan Thị Ngàn ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn. by Phan, Thị Ngàn | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 275.9731 (1).
|
|
1255.
|
Văn hóa Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.959.701 V115H (1).
|
|
1256.
|
Văn hóa dân gian của người Nguồn ở Việt Nam / Võ Xuân Trang, Đinh Thanh Dự, Lý Tùng Hiếu by Võ, Xuân Trang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
1257.
|
36 chợ Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm, tuyển chọn. by Lam Khê [sưu tầm và tuyển chọn.] | Khánh Minh [sưu tầm và tuyển chọn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.095 L213 (1).
|
|
1258.
|
ดนตรีไทยในวัฒนธรรมไทย / สุรพล สุวรรณ by สุรพล สุวรรณ. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บรรณกิจ, 1979Other title: Dontri Thai nai watthanatham Thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780 D688 (8).
|
|
1259.
|
対訳日本事典 The Kodansha bilingual encyclopedia of Japan 講談社インターナショナル編 by 講談社インターナショナル編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル株式会社 1998Other title: Taiyaku Nihon jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.952 T135 (1).
|
|
1260.
|
開発の文化人類学 青柳まちこ編 by 青柳まちこ編, 1930-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 古今書院, 2000Other title: Kaihatsu no bunka jinrui-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.04 Ka21 (1).
|