|
1241.
|
Lyrik des 20. Jahrhunderts : Materialien zu einer Poetik / Klaus Schuhmann by Schuhmann, Klaus. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.9109 L992 (2).
|
|
1242.
|
Jahrbuch der Lyrik 1996 /97 : Welt, immer anderswo / Christoph Buchwald, Michael Buselmeier, Michael Braun by Buchwald, Christoph | Buselmeier, Michael | Braun, Michael. Material type: Text Language: German Publication details: München : C.H.Beck, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831 J25 (1).
|
|
1243.
|
Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Thủ Dầu Một, Viện Văn học (Viện Hàn Lâm KHXH Việt Nam) by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).
|
|
1244.
|
Nghệ thuật tự sự của Đoàn Minh Phượng : luận văn Thạc sĩ : 60.20.34 / Thái Thị Thu Thắm; Nguyễn Thị Thanh Xuân hướng dẫn by Thái, Thị Thu Thắm | Nguyễn, Thị Thanh Xuân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 NGH250T (1).
|
|
1245.
|
Điên cuồng mộng tỉnh / Nguyễn Nguyên Bình by Nguyễn, Nguyên Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Gia Định : Văn Hóa thông tin, 2009Availability: No items available :
|
|
1246.
|
Đối thoại mới với văn chương : Phê bình - chân dung - phiếm luận / Nguyễn Thị Minh Thái by Nguyễn, Thị Minh Thái. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 1999Availability: No items available :
|
|
1247.
|
La sơn yên hồ hoàng xuân hãn : trước tác. T.3,P.3, Văn học / Hữu Ngọc; Nguyễn Đức Hiền by Hữu, Ngọc | Nguyễn, Đức Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
1248.
|
Lịch sử tiếp nhận Nguyễn Đình Chiểu / Lê Văn Hỷ by Lê, Văn Hỷ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 L302S (1).
|
|
1249.
|
Kafka bên bờ biển Haruki Murakami / , by Haruki, Murakami. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1250.
|
アンナ・カレーニナ トルストイ [著] ; 木村浩訳 (下) by トルストイ | 木村浩訳 [浩訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1972Other title: An'na karēnina.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 983 A49 (1).
|
|
1251.
|
エレクトリック・ミスト ジェイムズ・リー・バーク〔著〕 ; 大久保寛訳 by ジェイムズ・リー・バーク | 大久保寛 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1997Other title: Erekutorikku misuto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 E67 (1).
|
|
1252.
|
Tìm hiểu tác phẩm Con đường sâu thẳm (Oku no hosomichi) của Matsuo Basho : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Cẩm Bình ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Cẩm Bình | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1253.
|
100년의 문학용어 사전 / 한국문화예술위원회엮음 by 한국문화예술위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판 아시아, 2008Other title: 100nyeon-ui munhag-yong-eo sajeon | Từ điển thuật ngữ văn học trong 100 năm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 O-58 (1).
|
|
1254.
|
Militärmusik / Wladimir Kaminer by Kaminer, Wladimir. Material type: Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Goldmann, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 M644 (1).
|
|
1255.
|
Dies ist nicht meine ganze Geschichte / Alissa Walser by Walser, Alissa. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 D564 (1).
|
|
1256.
|
Houwelandt / John von Düffel by Düffel, John von. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Köln : DuMont Buchverlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.9 H844 (1).
|
|
1257.
|
Junges Licht / Ralf Rothmann by Rothmann, Ralf. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 J95 (1).
|
|
1258.
|
Don Juan : erzählt von ihm selbst / Peter Handke by Handke, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 D674 (1).
|
|
1259.
|
Der Reservetorwart : geschichten / Burkhard Spinnen by Spinnen, Burkhard. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Schöffling & Co., 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 R433 (1).
|
|
1260.
|
Der Augenblick der Liebe / Martin Walser by Walser, Martin. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 A919 (1).
|