Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1241. Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kì Thục

by Nguyễn, Kì Thục.

Edition: Tái bản lần thứ 14Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1242. Tiếng Việt lớp 3

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (1).

1243. Tiếng Việt như một ngoại ngữ : các vấn đề tiếng Việt cho người nước ngoài / Nguyễn Khắc Phi; Bùi Khánh Thế, Cao Xuân Hạo, Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Khắc Phi | Bùi, Khánh Thế | Cao, Xuân Hạo | Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1244. Chữ quốc ngữ và sự phát triển chức năng xã hội của tiếng Việt : hội nghị khoa học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 1997Availability: No items available :

1245. Bài tập tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban; Đinh Trọng Lạc

by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc.

Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).

1246. Cách diễn đạt ý nghĩa tình thái của hành động phát ngôn trong truyện ngắn Nam Cao : luận văn Thạc sĩ : 5.04.08 / Trần Thị Kim Chi; Dư Ngọc Ngân hướng dẫn

by Trần, Thị Kim Chi | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C102D (1).

1247. Đặc điểm cấu tạo của từ tiếng Việt trong một số tác phẩm Nam Bộ giai đoạn cuối thế kỷ XIX : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Khúc Thủy Liên; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Khúc, Thủy Liên | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

1248. Đối chiếu hiện tượng danh hóa trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Nguyễn Thị Bích Ngoan; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Ngoan | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).

1249. Hành vi than phiền trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lại Thị Minh Đức; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Lại, Thị Minh Đức | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H107V (1).

1250. Phương ngữ Nam Bộ qua sáng tác ca cổ của Viễn Châu : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Hoàng Thị Ánh Tuyết; Huỳnh Công Tín hướng dẫn

by Hoàng, Thị Ánh Tuyết | Huỳnh, Công Tín [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561N (1).

1251. Bài tập Tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban; Đinh Trọng Lạc

by Diệp, Quang Ban | Định, Trọng Lạc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).

1252. Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 6 / Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh

by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :

1253. Một số vấn đề về câu tồn tại trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban

by Diệp, Quang Ban.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 459.9225 M458S (2).

1254. 입시.취업.교양을 위한 쓰면서 익히는 999 고사성어 / 크로바기확실 엮음

by 크로바기확실 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese Original language: Korean Publication details: Seoul : 크로바, 2009Other title: 999 từ cũ để học trong khi viết cho kỳ thi tuyển sinh, việc làm và văn hóa | Ibsi.chwieob.gyoyang-eul wihan sseumyeonseo ighineun 999 gosaseong-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 I-14 (2).

1255. 움직이는 글쓰기 / 서강대학교 교양국어교재편찬위원회

by 서강대학교 교양국어교재편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 출판부, 2006Other title: Viết chuyển động | Umjig-ineun geulsseugi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 U51 (1).

1256. Giáo trình những quy định chung về luật dân sự / Chế Mỹ Phương Đài, Nguyễn Xuân Quang chủ biên

by Chế, Mỹ Phương Đài [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Quang, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597007 GI-108T (1).

1257. Cuộc đấu trí ở tầm cao của trí tuệ Việt Nam / Trần Nhâm

by Trần, Nhâm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 C514Đ (1).

1258. Từ điển chữ viết tắt thông dụng Việt - Anh - Pháp / Lê Nhân Đàm

by Lê, Nhân Đàm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (1).

1259. Hội thảo quốc tế Việt Nam học lần thứ ba Việt Nam hội nhập và pháp triển : tuyển tập các báo cáo tóm tắt

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H452T (1).

1260. Hành trình của Trần Đức Thảo / Jocelyn Benoist, Michel Espagne chủ biên ; Bùi Văn Nam Sơn chủ trì dịch, hiệu đính và giới thiệu

by Benoist, Jocelyn | Espagne, Michel | Bùi, Văn Nam Sơn | Đinh, Hồng Phúc | Phạm, Anh Tuấn | Phạm, Văn Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 H107T (1).

Powered by Koha