Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
1261. Chủ trương "thoát Á - nhập Âu" ở Nhật Bản thời cận đại từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Võ Thành Hưng ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn

by Võ, Thành Hưng | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0952 CH500T 2016 (1).

1262. 40 năm dấu ấn những thế hệ : kỷ yếu 40 năm hoạt động của khoa Văn học và Ngôn ngữ (ngữ văn, ngữ văn & báo chí) 1975 - 2015 / Khoa Văn học và Ngôn ngữ

by Khoa Văn học và Ngôn ngữ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375 B454M (1).

1263. 日本の対外関係. 第3卷/ 荒野泰典,石井正敏,|村井章介

by 荒野, 泰典, 1946- | 村井, 章介 | 石井, 正敏.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2010Other title: Nippon no taigai kankei. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.18 N627 (1).

1264. Nguyễn Du Truyện Kiều và các nhà nho thế kỷ 19 / Phan Đan Quế

by Phan, Đan Quế.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1994Availability: No items available :

1265. Dấu ấn lịch sử cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 / Vũ Thiên Bình sưu tầm, tuyển chọn

by Vũ, Thiên Bình [sưu tầm, tuyển chọn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 V986 (1).

1266. Quan hệ Việt Nam - Liên Xô (1917 - 1991) : những sự kiện lịch sử / Nguyễn Thị Hồng Vân

by Nguyễn, Thị Hồng Vân, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 QU105H (1).

1267. 日本の対外関係. 第6卷/ 荒野泰典,石井正敏,|村井章介

by 荒野, 泰典, 1946- | 村井, 章介 | 石井, 正敏.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2010Other title: Nippon no taigai kankei,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.18 N627 (1).

1268. 倭国と東アジア/ 鈴木靖民編

by 鈴木, 靖民, 1941-.

Series: 日本の時代史 ; 2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Wanokuni to higashiajia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 W188 (1).

1269. Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. T.1, Lịch sử / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Nguyễn Công Bính chủ biên, Lê Trung Khá..[và những người khác]

by Trần, Văn Giàu [Chủ biên] | Trần Bạch Đằng [chủ biên] | Nguyễn Công Bình [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.095979 D301C (1).

1270. Einführung in die fantastische Literatur / Karin Kersten ; Tzvetan Todorov dịch

by Kersten, Karin | Todorov, Tzvetan [dịch].

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.915 E35 (1).

1271. 백범과민족운동연구 / 한상돈, 정병준, 정용욱, 신용하, 신주백, 정석홍, 김상기, 김상기, 윤정란

by 한, 상돈 | 정, 병준 | 정, 용욱 | 신, 용하 | 신, 주백 | 정, 석홍 | 김, 상기 | 김, 상기 | 윤, 정란.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백범학술원, 2009Other title: Nghiên cứu về Baek Beom và Phong trào dân tộc | Baegbeomgwaminjog-undong-yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2092 B139 (1).

1272. The Annual International Academic Conference of IASS 2017 : toward the Exchange of Civilizations along the Silk Roads beyond "the Clash of Civilizations". Vol.2 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities

by Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).

1273. The Annual International Academic Conference of IASS 2017 : toward the Exchange of Civilizations along the Silk Roads beyond "the Clash of Civilizations". Vol.2 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities

by Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).

1274. The Annual International Academic Conference of IASS 2017 : toward the Exchange of Civilizations along the Silk Roads beyond "the Clash of Civilizations". Vol.1 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities

by Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).

1275. นามานุกรม รามเกียรติ์ / ศาสตราจารย์ ดร.รื่นฤทัย สัจจพันธุ์

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สยามอินเตอร์บุ๊คส์, 2003Other title: Namanukrom ram kiat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 N174 (1).

1276. อิเหนาสำรับเล็ก / ดร. แก้วตา จันทรานุสรณ์

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พิพิธภัณฑ์สิงห์ : พิพิธภัณฑ์สิงห์, 2017Other title: I nao samrap lek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 I-113 (1).

1277. Русская "нетрадиционная" проза конца ХХ века. Пособие для иностранных учащихся/ И. И Яценко

by Яценко, И. И.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).

1278. 日本の対外関係. 第4卷/ 荒野泰典,石井正敏,|村井章介

by 荒野, 泰典, 1946- | 村井, 章介 | 石井, 正敏.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2010Other title: Nippon no taigai kankei. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.18 N627 (1).

1279. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế so sánh phong trào "Văn minh hóa" ở Việt Nam và Nhật Bản cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [K.đ.] : [k.n.x.b.] 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1280. 東南アジアの仏教 伝統と戒律の教え アジア仏教史 インド編6 監修・編集:中村元, 笠原一男, 金岡秀友

by 中村元 [監修・編集] | 笠原一男 [監修・編集] | 金岡秀友 [監修・編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社佼成出版社 1973Other title: Tōnan ajia no bukkyō : dentō to kairitsu no oshie.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha