Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
1261. 한국영화 정책사 / 김동호

by 김, 동호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남출판, 2005Other title: Hangungnyonghwa jongchaekssa | Lịch sử chính sách điện ảnh Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

1262. 한국의 문화코드 열다섯 가지 / 김열규지음

by 김, 열규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마루, 1999Other title: 15 quy tắc văn hóa của Hàn Quốc | Hangug-ui 15gaji munhwa gyuchig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H239 (1).

1263. Những điều bạn nên biết về Hàn Quốc / Trung tâm Văn hóa và Thông tin Hàn Quốc (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)

by Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Trung tâm Văn hóa và Thông tin Hàn Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Seoul : Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch ; Trung tâm quảng bá Văn hóa Hải ngoại, 2012Other title: 한국의 어제와 오늘.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 NH556Đ (6).

1264. 한국사 이야기. 16. 문벌정치가 나라를 흔들다 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2006Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chính trị văn hóa làm lung lay đất nước | Hangugsa iyagi : munboljongchiga narareul heundeulda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

1265. 풍물굿연구 / 김원호

by 김, 원호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학민사, 2007Other title: Nghiên cứu về trò chơi Pungmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 P984 (1).

1266. 의학론. 19 / 이을호지음 ; 다산학연구원 편

by 이, 을호 | 다산학연구원 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Lý thuyết y học. | Uihaglon..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 U33 (1).

1267. 춘향전 / 벡범영그림 ; 송성욱 풀어옮김

by 송성욱 풀어 | 벡, 범영 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Chunhyangjeon | Chunhyangjeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 C559 (1).

1268. 모두 아름다운 아이들 / 최시한지음

by 최, 시한.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2008Other title: Modu aleumdaun aideul | Tất cả những đứa trẻ xinh đẹp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M692 (1).

1269. 靑邱野談 / 김경진, 정명기 지음

by 김, 경진 | 정, 명기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 敎文社, 1996Other title: Chongguyadam | Cuộc nói chuyện yêu cầu.Availability: No items available :

1270. 사장이 좋아하는 업무기술. 체계적 두뇌 관리 편: 두뇌를 단련해 업무의 질을 높인다 / 이정환옮김 ; 다카이 노부오감수

by 이, 정환 [옮김] | 다카이, 노부오 [감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 중앙북스, 2010Other title: 図解脳を鍛えてお金とツキを呼ぶ金運ノート | Kỹ thuật làm việc yêu thích của sếp. | Sajang-i joh-ahaneun eobmugisul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.002 S158 (4).

1271. 공선옥 김소진 외 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 이선, 윤영수, 김소진, 공선옥, 한창훈

by 최, 원식 | 임, 규찬 | 진, 정석 | 백, 지연 | 이, 선 | 윤, 영수 | 김, 소진 | 공, 선옥 | 한, 창훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Gong Seon-ok và Kim So-jin et al. | Gongseon-og gimsojin oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G638 (1).

1272. Gyeongju Namsan / Gyeongju National Research Institute of Cultural Propeties

by Gyeongju National Research Institute of Cultural Propeties.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Gyeongju : Book Publishing National Culture, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203 G996 (1).

1273. 100년의 문학용어 사전 / 한국문화예술위원회엮음

by 한국문화예술위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판 아시아, 2008Other title: 100nyeon-ui munhag-yong-eo sajeon | Từ điển thuật ngữ văn học trong 100 năm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 O-58 (1).

1274. (다시 쓰는)택리지 / 신정일 지음

by 신, 정일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2004Other title: (Viết lại) Taekjiji. | (dasi sseuneun) Taegliji..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 T123 (1).

1275. Inter-Korean relations : family or enemy? / PARK, Kun Young 지음

by Park, Kun Young.

Material type: Text Text; Format: print Original language: English Publication details: [Elizabeth, NJ] : Hollym, 2014Other title: Mối quan hệ liên Triều : gia đình hay kẻ thù?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 I-61 (1).

1276. 100.art.kr / Edited by Jong-Gil Gim ... [et al.]

by Gim, Jong-Gil.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Paju : Open Books, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 O-58 (1).

1277. Vai trò của các tập đoàn kinh doanh (CHAEBOL) trong quá trình phát triển kinh tế ở Hàn Quốc và một số kinh nghiệm đối với Việt Nam / Phan Thị Anh Thư

by Phan, Thị Anh Thư.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95195 V103T (1).

1278. Sự tương đồng & khác biệt của văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam và tác động của nó tới hợp tác Hàn - Việt : hội thảo Quốc tế Võ Văn Sen ... [và những người khác].

by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH | Ngô, Đức Thịnh, GS.TS | Kim, Hyeo Jae, GS.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Other title: Sự tương đồng và khác biệt của văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam và tác động của nó tới hợp tác Hàn - Việt.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1279. (33가지 동물로 본)우리문화의 상징세계 / 김종대지음

by 김, 종대.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다른세상, 2001Other title: (Được nhìn thấy bởi 33 loài động vật) Thế giới biểu tượng của nền văn hóa của chúng ta | (33gaji dongmullo bon)Ulimunhwaui sangjingsegye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).

1280. 숨어있는 문화유산 속으로 / 김병인, 조상현저

by 김, 병인 | 조, 상현 [저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2003Other title: Đi vào di sản văn hóa tiềm ẩn | Sum-eoissneun munhwayusan sog-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S955 (3).

Powered by Koha