|
1261.
|
Những làng văn hóa, văn nghệ dân gian đặc sắc ở tỉnh Phú Thọ / Đoàn Hải Hưng, Trần Văn Thục, Nguyễn Phi Nga by Đoàn, Hải Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NH556L (1).
|
|
1262.
|
Biện chứng giữa dân tộc và thời đại trong tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.04 / Huỳnh Thị Hồng Thúy ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Huỳnh, Thị Hồng Thúy | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 B305C 2014 (1).
|
|
1263.
|
Xây dựng đời sống văn hóa tinh thần của thanh niên tỉnh Quảng Bình trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Hồng ; Lê Quang Qúy hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng | Lê, Quang Qúy, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.242 X126D 2014 (2).
|
|
1264.
|
Mối quan hệ giữa Y - Sinh học hiện đại và hệ thống giá trị văn hóa : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Văn Việt ; Phạm Đình Nghiệm ; Phạm Thành Hổ hướng dẫn by Nguyễn, Văn Việt | Phạm, Đình Nghiệm, TS [hướng dẫn] | Phạm, Thành Hổ, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 M452Q 2005 (1).
|
|
1265.
|
Báo chí truyền thông và kinh tế, văn hóa, xã hội = Press, communication & economy, social - culture / Lê Thanh Bình by Lê, Thanh Bình, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2005Other title: Press, communication & economy, social - culture.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 B108C (1).
|
|
1266.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề văn hóa học / Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Văn Hiệu.[những người khác] by Tác giả tập thể | Trần Ngọc Thêm | Nguyễn Văn Hiệu | Huỳnh Quốc Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).
|
|
1267.
|
Người Co : Việt Nam các dân tộc anh em / Chu Thái Sơn chủ biên, Phạm Văn Lợi by Chu, Thái Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 NG558C (1).
|
|
1268.
|
Từ vựng gốc Hán trong Tiếng Việt / Lê Đình Khẩn by Lê, Đình Khẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 T550V (1).
|
|
1269.
|
Văn hóa người Mông ở Nghệ An / Hoàng Xuân Lương by Hoàng, Xuân Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: No items available :
|
|
1270.
|
우리 악기,우리 음악 / 국립중앙박물관 ; 국립국악원 by 국립중앙박물관 | 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 천연색삽화 , 2011Other title: Nhạc cụ của chúng tôi, âm nhạc của chúng tôi | Uli aggi,uli eum-ag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 708.9519 U39 (1).
|
|
1271.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.1, Đánh và đàm / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên by Nguyễn, Xuân Hoài [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).
|
|
1272.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.2, Ký kết và thực thi / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên by Nguyễn, Xuân Hoài [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).
|
|
1273.
|
Vấn đề phổ biến văn hóa qua các hoạt động truyền thông của Trung Quốc tại Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Phan Thị Anh Thư ; Phùng Thị Huệ hướng dẫn by Phan, Thị Anh Thư | Phùng, Thị Huệ, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V121Đ (1).
|
|
1274.
|
Khoa học xã hội và văn hóa tộc người hội nhập và phát triển by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2012Availability: No items available :
|
|
1275.
|
Was ist die Mehrzahl von Heimat? : Bilder eines türkisch-deutschen Doppellebens / Kemal Kurt by Kurt, Kemal. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 W312 (1).
|
|
1276.
|
วัฒนธรรมการใช้ภาษา / ธนานันท์ by ธนานันท์. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2021Other title: Watthanatham kan chai phasa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 W346 (1).
|
|
1277.
|
วารสารศิลปศาสตร์ มหาวิทยาลัยอุบลราชธานี ฉบับพิเศษ พิพิธทัศนาภาษาและวัฒนรรมเวียดนาม / สิริวงษ์ หงษ์สวรรค์ by สิริวงษ์ หงษ์สวรรค์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สันติศริการพิมพ์, 2023Other title: Journal of liberal Arts, Ubon Ratchathani University - Special Isse, Perspectives on Vietnamese Language and Culture.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 W253 (1).
|
|
1278.
|
Dôn Nhuôn / Pisanu Chanvitan Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ สาระ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D430 (1).
|
|
1279.
|
日本文化ビジュアル事典 英語訳付 近藤珠實 監修 by 近藤, 珠実, 1938-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 池田書店 2008Other title: Nipponbunka bijuaru jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 N719 (1).
|
|
1280.
|
Chính sách tài chính đối với văn hóa - thông tin by Bộ Văn hóa - Thông tin. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 CH312S (1).
|