|
1261.
|
戦国の地域国家/ 有光友學編 by 有光, 友学, 1941-2012. Series: 日本の時代史 ; 12Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Sengoku no chīki kokka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Se568 (1).
|
|
1262.
|
Cuộc kháng chiến của Triều Tiên chống Nhật Bản xâm lược (1592- 1598) và hệ quả của nó : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thanh Nhung ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Nhung | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1263.
|
Tìm hiểu về giai đoạn hình thành và củng cố nhà nước phong kiến trung ương tập quyền thời kỳ Tokugawa (1603-1651) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Diệu Sương ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Nguyễn, Thị Diệu Sương | Hoàng, Văn Việt, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1264.
|
Nhìn lại phong trào Phật giáo miền Nam năm 1963 by Trương, Văn Chung, PGS.TS | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS | Thích, Nhật Từ | Học viện Phật giáo Việt Nam tại TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 NH311L (1).
|
|
1265.
|
Phê bình huyền thoại by Đào, Ngọc Chương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.9337 PH250B (1).
|
|
1266.
|
Nước Đại Nam đối diện với Pháp và Trung Quốc / yoshiharu tsuboi ; Nguyễn Đình Đầu, Bùi Trân Phượng, Tăng Văn Hỷ dịch by yoshiharu tsuboi | Nguyễn, Đình Đầu [Dịch] | Bùi, Trân Phượng [Dịch] | Tăng, Văn Hỷ [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức : Nhã Nam, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 N557Đ (1).
|
|
1267.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973- 2003) : Kỷ yếu hội thảo / Võ Văn Sen, Hà Minh Hồng, Trần Thị Mai biên tập by Khoa Lịch sử, Đại học KHXH&NV Tp. HCM. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.6597 H307Đ (3).
|
|
1268.
|
Würzburg : eine lebendige Stadt ; [deutsche Ausgabe] / Friedrich Brandes by Brandes, Friedrich | Muth, Hanswernfried. Material type: Text Language: German Publication details: Dielheim : Edm. von König - Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 W958 (1).
|
|
1269.
|
독도, 1500년의 역사 : 한국인이 된 호사카 유지 교수가 말하는 독도가 한국 땅인 이유! / 호사카 유지 지음 by 호사카, 유지 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교보문고, 2016Other title: Dokdo, 1500 năm lịch sử : giáo sư Yuji Hosaka, người đã trở thành người Hàn Quốc, giải thích tại sao Dokdo là lãnh thổ của Hàn Quốc! | Dogdo, 1500nyeon-ui yeogsa : hangug-in-i doen hosaka yuji gyosuga malhaneun dogdoga hangug ttang-in iyu!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D654 (1).
|
|
1270.
|
Lịch sử kinh tế thế giới - Việt Nam / Nguyễn Công Thống by Nguyễn, Công Thống. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh Tế TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 L302S (1).
|
|
1271.
|
Sơ thảo Lịch sử sự nghiệp thư viện Việt Nam / Dương Bích Hồng by Dương, Bích Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Cao đẳng nghiệp vụ Văn hóa, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.9 S460T (1).
|
|
1272.
|
Sơ lược lịch sử giáo dục / Đoàn Huy Oánh by Đoàn, Huy Oánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đai học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 S460L (1).
|
|
1273.
|
Ngô Gia Tự / Ngô Thực by Ngô, Thực. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5763 (1).
|
|
1274.
|
Lược sử Liên bang Nga 1917-1991 / Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thư by Nguyễn, Quốc Hùng | Nguyễn, Thị Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.084 L557S (1).
|
|
1275.
|
Thailand in the 90s by Krung Thai Bank. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : ไพลินเด็กเก่ง Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 T364 (1).
|
|
1276.
|
Tiền quân Nguyễn Huỳnh Đức nhân vật - võ nghiệp và di sản by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T305Q (1).
|
|
1277.
|
Traditional Korean Thought by Park, Won. Material type: Text Language: English Publication details: Korea : Incheon, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 T763 (1).
|
|
1278.
|
Туроперейтинг: стратегия и финансы: Учебник/ Е. Н. Ильина by Ильина, Е. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Финансы и статистика, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 Т86 (1).
|
|
1279.
|
飛鳥文化と宗教争乱 : 伝承の日本史/ 斎木雲州著 by 斎木, 雲州. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 藤沢: 大元出版, 2017Other title: Asuka bunka to shūkyō sōran : denshō no nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.33 As92 (1).
|
|
1280.
|
江戸の暮らし : 面白くてよくわかる : 江戸の町と庶民・武士の生活事情/ 山本博文監修 by 山本, 博文, 1957-2020. Series: 学校で教えない教科書Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 日本文芸社, 2018Other title: Edo no kurashi : omoshirokute yoku wakaru : edo no machi to shomin bushi no seikatsu jijō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).
|