|
1261.
|
Nghệ thuật ngôn ngữ thơ Đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân; Trần Đình Sử, Lê Tẩm dịch by Cao, Hữu Công. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.109 NGH250T (3).
|
|
1262.
|
ภาษาและวัฒนธรรมไทยจากวรรณคดีเรื่อง "สังข์ทอง" สำหรับนักศึกษาเวียดนาม / นิธิอร พรอำไพสกุล, สุภัค มหาวรากร, Nguyen Kieu Yen by นิธิอร พรอำไพสกุล | สุภัค มหาวรากร | Nguyen Kieu Yen. Language: Thai, Vietnamese Publication details: กรุุงเทพฯ สันติศริการพิมพ์ 2023Other title: "Ngôn ngữ và văn hóa Thái Lan trong tác phẩm văn học ""Sang Thong"" dành cho sinh viên Việt Nam // Phasa lae watthanatham thai chak wannakhadi rueang ""Sang Thong"" samrap naksueksa Wiatnam".Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 P536 (5).
|
|
1263.
|
국어의 변화와 국어사 탐색 / 허재영 by 허, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Những thay đổi trong ngôn ngữ Hàn Quốc và khám phá lịch sử Hàn Quốc | Gug-eoui byeonhwawa gug-eosa tamsaeg.Availability: No items available :
|
|
1264.
|
Lịch sử và ngôn ngữ Đài Loan Oceanic Taiwan: history and languages = 海洋台灣 : 歷史與語言 蔣爲文 by 蔣爲文. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 台南 國立成功大学 2004Other title: Oceanic Taiwan history and language | 海洋台灣 歷史與語言.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.249 L302S (1).
|
|
1265.
|
Перспектива: Основная часть : Пособие для иностранных слушателей краткосрочных курсов русского языка. Выпуск 1 / И. С. Костина by Костина, И. С. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).
|
|
1266.
|
Những vấn đề về mạch lạc văn bản trong bài làm văn của học sinh phổ thông / Phan Thị Ai; Dư Ngọc Ngân, Trịnh Sâm hướng dẫn by Phan, Thị Ai | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn ] | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến Sĩ -- Trường Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V (1).
|
|
1267.
|
Ngôn ngữ dân tộc thiểu số Việt Nam : Một số vấn đề về quan hệ cội nguồn và loại hình học / Hoàng Văn Ma by Hoàng, Văn Ma. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.09597 NG454N (1).
|
|
1268.
|
Từ phiếm định trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ :62220110 / Đinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Đinh, Văn Sơn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550P (1).
|
|
1269.
|
Trường từ vựng ngữ nghĩa chỉ màu sắc trong thơ Xuân Quỳnh / Huỳnh Thị Phương Thảo; Nguyễn Thị Vân Anh hướng dẫn by Huỳnh, Thị Phương Thảo | Nguyễn, Thị VÂn Anh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Quy Nhơn, TP. Bình Định, 2017. Availability: No items available :
|
|
1270.
|
Giáo trình đọc hiểu tiếng Indonesia : trình độ trung cấp / Nguyễn Thanh Tuấn by Nguyễn, Thanh Tuấn. Material type: Text Language: Indonesian Language: Vietnamese Publication details: Lưu hành nội bộ : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).
|
|
1271.
|
Handbuch des Fachsprachenunterrichts : Unter besonderer Berücksichtigung naturwissenschaftlich-technischer Fachsprachen / Rosemarie Buhlmann by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Berlin - München : Langenscheidt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 H236 (1).
|
|
1272.
|
Duden, Redewendungen und sprichwörtliche Redensarten : Wörterbuch der deutschen Idiomatik / Günther Drosdowski, Werner Scholze-Stubenrecht by Drosdowski, Günther | Scholze-Stubenrecht, Werner. Material type: Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 D845 (1).
|
|
1273.
|
Từ nghề nghiệp của nghề nuôi và khai thác yến sào ở tỉnh Khánh Hòa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thu Trâm; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Trâm | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (2).
|
|
1274.
|
Grammatik kreativ / Günter Gerngroß, Wilfried Krenn, Herbert Puchta by Gerngroß, Günter | Krenn, Wilfried | Puchta, Herbert. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt KG, 1999Availability: No items available :
|
|
1275.
|
Musik und Kunst im Unterricht Deutsch als Fremdsprache : mit Kopiervorlagen / Rainer E. Wicke, Karin Rottman by Wicke, Rainer E | Rottman, Karin. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Schulverlage, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.712 M987 (1).
|
|
1276.
|
Từ ngữ nghề làm nón ở Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 60.22.04.40 / Đào Đức Hiển; Nguyễn Quý Thành hướng dẫn by Đào, Đức Hiển | Nguyễn, Quý Thành [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, Bình Định, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550N (1).
|
|
1277.
|
Grammatik & Konversation 2 : Arbeitsblätter für den Deutschunterricht / Olga Swerlowa by Swerlowa, Olga. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt KG, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 G745 (1).
|
|
1278.
|
Наше время: Учебное пособие по русскому языку для иностранцев/ Э. И. Иванова by Иванова, Э. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Н37 (1).
|
|
1279.
|
Книга для чтения для студентов-иностранцев/ Г. В. Соколова by Соколова, Г. В. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 К53 (1).
|
|
1280.
|
Наше время: Учебник русского языка для иностранцев : базовый уровень/ Э. И. Иванова by Иванова, Э. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Н37 (1).
|