|
1261.
|
日本やきものの旅 小林庸浩, 佐藤隆介 [著] / , by 小林庸浩 | 佐藤隆介. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社編 1986Other title: Nihon ya kimono no tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 751.1 N77 (1).
|
|
1262.
|
座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 4 by 井上ひさし | 小森陽一 [編著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Showa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-4 (1).
|
|
1263.
|
日本美を語る 野口, 武彦 Vol. 十一 by 野口, 武彦, 1937-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 ぎょうせい 1989Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 761 N691 (1).
|
|
1264.
|
産業化の時代 Vol. 4 産業化の時代. 上 西川俊作, 阿部武司編 by 梅村, 又次, 1921-2006 | 西川, 俊作, 1932-2010 | 阿部, 武司, 1952-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1990Other title: Sangyō-ka no jidai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 Sa63(4K) (1).
|
|
1265.
|
「近代の超克」と京都学派 酒井直樹, 磯前順一編 近代性・帝国・普遍性 by 酒井直樹 | 磯前順一編. Series: 日文研叢書 = Nichibunken Japanese studies series, 47Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2010Other title: "Kindai no chōkoku" to Kyōto gakuha : kindaisei, teikoku, fuhensei = "Overcoming modernity" and the Kyoto School.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1266.
|
Tiếp tục tìm kiếm tương lai : chiến lược của người lao động Việt Nam trở về từ Nhật Bản / Ngô Thị Phương Lan, Phạm Thanh Thôi. by Ngô, Thị Phương Lan | Phạm, Thanh Thôi. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.1209597 T307T (1).
|
|
1267.
|
日本の経済発展 南亮進著 by 南, 亮進, 1933-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 1992Other title: Nihon no keizai hatten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).
|
|
1268.
|
江戸の食文化 : 和食の発展とその背景/ 原田信男編 by 原田, 信男, 1949-. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 小学館, 2014Other title: Edo no shoku bunka : washoku no hatten to sono haikei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 383.8 Ed65 (1).
|
|
1269.
|
大正デモクラシーと教育 1920年代の教育 改訂増補版 中野光著 by 中野, 光, 1929-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新評論 1990Other title: Taishō demokurashī to kyōiku 1920-Nendai no kyōiku kaitei zōho-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ta24 (1).
|
|
1270.
|
座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 1 by 井上ひさし | 小森陽一編 [著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-1 (1).
|
|
1271.
|
座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 2 by 井上ひさし | 小森陽一 [編著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-2 (1).
|
|
1272.
|
経済社会の歴史 : 生活からの経済史入門/ 中西聡編 by 中西, 聡, 1962-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 名古屋: 名古屋大学出版会, 2017Other title: Keizai shakai no rekishi : seikatsu kara no keizaishi nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 K2698 (1).
|
|
1273.
|
ヨーロッパ文化と日本文化/ LuísFróis by Fróis, Luís, -1597. Series: 岩波文庫Edition: 再発行37Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 岩波書店, 1991Other title: Yōroppa bunka to nippon bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 Y89 (1).
|
|
1274.
|
Cạnh tranh chiến lược Nhật - Trung tại Đông Nam Á hai thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Nguyễn Anh Tuấn ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Nguyễn, Anh Tuấn | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.3 C107T (1).
|
|
1275.
|
日本経済の論点 小林正雄編著 ; 星野富一 [ほか] 著 by 小林, 正雄, 1946-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 学文社 2002Other title: Nipponkeizai no ronten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77-KR (1).
|
|
1276.
|
日本の近代と資本主義 : 国際化と地域 中村政則編 by 中村, 政則, 1935-2015. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1992Other title: Nihon no kindai to shihon shugi: Kokusai-ka to chiiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 N77 (1).
|
|
1277.
|
海外における平安文学 伊藤鉄也編 / , by 伊藤鉄也編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国文学研究資料館 2005Other title: Kaigai ni okeru heian bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.23 Ka21 (1).
|
|
1278.
|
Vai trò của Oda Obunaga, Toyotomi Hideyoshi và Tokugawa Leyasu trong quá trình thống nhất Nhật Bản nửa cuối thế kỷ XVI đầu thế kỷ XVII : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Anh Thư ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Bùi ,Thị Anh Thư | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1279.
|
Tranh chấp Trung - Nhật ở Biển Hoa Đông : thực trạng và triển vọng : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Tôn Thất Bình ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Tôn, Thất Bình | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 TR107C (1).
|
|
1280.
|
日本の世界遺産 : 三好和義写真集 三好和義著 by 三好和義, 1958-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 1991Other title: Nihon'nosekaiisan: 三好和義写真集.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.1 N77 (1).
|