|
1261.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973- 2003) : Kỷ yếu hội thảo / Võ Văn Sen, Hà Minh Hồng, Trần Thị Mai biên tập by Khoa Lịch sử, Đại học KHXH&NV Tp. HCM. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.6597 H307Đ (3).
|
|
1262.
|
Jüdische Frauen im 19. und 20. Jahrhundert : Lexikon zu Leben und Werk / Jutta Dick, Marina Sassenberg by Dick, Jutta | Sassenberg, Marina. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.004924 J42 (1).
|
|
1263.
|
독도, 1500년의 역사 : 한국인이 된 호사카 유지 교수가 말하는 독도가 한국 땅인 이유! / 호사카 유지 지음 by 호사카, 유지 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교보문고, 2016Other title: Dokdo, 1500 năm lịch sử : giáo sư Yuji Hosaka, người đã trở thành người Hàn Quốc, giải thích tại sao Dokdo là lãnh thổ của Hàn Quốc! | Dogdo, 1500nyeon-ui yeogsa : hangug-in-i doen hosaka yuji gyosuga malhaneun dogdoga hangug ttang-in iyu!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D654 (1).
|
|
1264.
|
Lịch sử kinh tế thế giới - Việt Nam / Nguyễn Công Thống by Nguyễn, Công Thống. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh Tế TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 L302S (1).
|
|
1265.
|
Sơ thảo Lịch sử sự nghiệp thư viện Việt Nam / Dương Bích Hồng by Dương, Bích Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Cao đẳng nghiệp vụ Văn hóa, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.9 S460T (1).
|
|
1266.
|
Library and information center management / Robert D. Stueart, Barbara B. Moran. by D. Stueart, Robert | B. Moran, Barbara | D. Stueart, Robert. Library management. Edition: 4th edMaterial type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Englewood, Colo : Libraries Unlimited, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.1 L697 (2).
|
|
1267.
|
Sơ lược lịch sử giáo dục / Đoàn Huy Oánh by Đoàn, Huy Oánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đai học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 S460L (1).
|
|
1268.
|
Lược sử Liên bang Nga 1917-1991 / Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thư by Nguyễn, Quốc Hùng | Nguyễn, Thị Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.084 L557S (1).
|
|
1269.
|
แบบฝึกหัดทักษะการสะกดคำภาษาไทย ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๕ / ศิริวรรณ กาญจนสาลักษณ์ by ศิริวรรณ กาญจนสาลักษณ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อมรินทร์ธรรมะ, 2008Other title: Baepfuekhat thaksa kan sakotkham phasathai chan prathomsueksa pi thi 5.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
1270.
|
สนุกกับภาษาไทยแนวใหม่ ชั้นประถมศึกษาปรที่ ๕ / จริยา จงจิระศิริ by จริยา จงจิระศิริ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พิมพ์คำ, 2008Other title: Sanuk kap phasathai naeo mai chan prathomsueksa pora thi 5.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 S238 (1).
|
|
1271.
|
Employing face theory in understanding the linguisticdifferences in the concept of politeness between English and Vietnamese by Nguyễn, Xuân Triều. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1272.
|
そうだったのか!現代史 池上彰 / by 池上彰, 1950-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 集英社 2007Other title: Sōdatta no ka! Gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.75 So16 (1).
|
|
1273.
|
Employing face theory in understanding the linguisticdifferences in the concept of politeness between English and Vietnamese by Nguyễn, Xuân Triều. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :
|
|
1274.
|
Kiến trúc thế kỷ XX by Đặng, Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 K305T (1).
|
|
1275.
|
Jurek Becker / Jurek Becker by Graf, Karin. Material type: Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag GmbH, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 J95 (1).
|
|
1276.
|
Quần thể di tích lịch sử - văn hóa mộ hợp chất cù lao Phố (Biên Hòa - Đồng Nai) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Toàn Thắng ; Phạm Đức Mạnh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Toàn Thắng | Phạm, Đức Mạnh, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 QU121T 2008 (1).
|
|
1277.
|
倭国から日本へ/ 森公章編 by 森, 公章, 1958-. Series: 日本の時代史 ; 3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Wanokuni kara nippon e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 W188 (1).
|
|
1278.
|
摂関政治と王朝文化/ 加藤友康編 by 加藤, 友康, 1948-. Series: 日本の時代史 ; 6Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Sekkan seiji to ōchō bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Se47 (1).
|
|
1279.
|
院政の展開と内乱/ 元木泰雄編 by 元木, 泰雄, 1954-. Series: 日本の時代史 ; 7Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Insei no tenkai to nairan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 In721 (1).
|
|
1280.
|
京・鎌倉の王権/ 五味文彦編 by 五味, 文彦, 1946-. Series: 日本の時代史 ; 8Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Kyō kamakura no ōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 K98 (1).
|