Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
1281. 日本の文化の歴史 学校 Vol. 1 日本人は知識をどのようにまなんできたのだろう

by 学校.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 1 nihonjin wa chishiki o dono yō ni manande kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(1) (1).

1282. Lịch sử quan hệ đối ngoại Việt Nam 1940 - 2010 / Vũ Dương Ninh

by Vũ, Dương Ninh, GS.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 L302S (1).

1283. Đông Dương : một nền thuộc địa nhập nhằng, giai đoạn 1858-1954 / Pierre Brocheux, Daniel Hémery ; Phạm Văn Tuân dịch ; Thư Nguyễn hiệu đính.

by Brocheux, Pierre | Hémery, Daniel | Phạm, Văn Tuân [dịch.] | Thư Nguyễn [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: Indochine, la colonisation ambigue, 1858-1954 .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959703 Đ455D (1).

1284. Kleine Kulturgeschichte der Bundesrepublik Deutschland, 1945-1989 / Hermann Glaser

by Glaser, Hermann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C. Hanser, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 K64 (1).

1285. สามก๊กฉบับนักบริหาร เลมที่ ๒ / ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน

by ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอส พี เอฟ พริ้นติ้ง กรฺุ๊ป จำกัด, 1996Other title: Samkok chabap nakborihan lem thi 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 S188 (1).

1286. เล่าเฟื่องเรื่องอิเหนา / โกวิท ตั้งตรงจิตร

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิฟ, 2003Other title: Lao fueang rueang i nao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 L298 (1).

1287. Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 01 (hay tập, xem lại)

by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (1).

1288. Nghiên cứu tiểu thuyết Hán Văn Trung-Việt

by Trần, Ích Nguyên | Phạm, Tú Châu [dịch.] | Phạm, Ngọc Lan [dịch.] | Phạm, Tú Châu [chỉnh lý.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 NGH305C (1).

1289. Москва : диалог путеводителей/ Ю. И. Александров

by Александров, Ю. И.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский рабочий, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7312 М82 (1).

1290. 日本の文化の歴史 科学技術の歴史 Vol. 2 日本人は科学をどのように新保させてきたのだろう

by 科学技術の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(2) (1).

1291. 日本の文化の歴史 美術の歴史 Vol.4 日本人は美をどのようにえがいてきたのだろう

by 美術の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 4 nihonjin wa bi o dono yō ni egaite kita nodarou".Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210/N77(4) (1).

1292. Prime-time hits : television's most popular network programs, 1950 to the present / Susan Sackett

by Sackett, Susan.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Billboard Books, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 S1217 (1).

1293. Nước Nga trước thềm thế kỷ 21 / A.P. Côchétcốp ; Lê Thanh Vạn, Trần Văn Cường dịch

by Côchétcốp, A.P | Lê, Thanh Vạn [dịch] | Trần,Văn Cường [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.0863 N557N (1).

1294. Sự phát triển của đội ngũ công nhân thành phố Hồ Chí Minh thời kỳ 1986 - 2000 qua thực tiễn quận Ba : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Văn Thận ; Huỳnh Lứa, Hà Minh Hồng hướng dẫn.

by Trần Văn Thận | Hà, Minh Hồng TS [Hướng dẫn ] | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.] Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 (1).

1295. Thực trạng dạy và học lịch sử ở trường phổ thông trung học : Nghiên cứu trường hợp Trường PTTH Lê Minh Xuân- Tp. Hồ Chí Minh / Lê Văn Chuẩn chủ nhiệm đề tài

by Lê, Văn Chuẩn | Nguyễn Thành Trung [Tham gia] | Chu Phạm Minh Hằng [Tham gia] | Đỗ Hoàng Phương An [Tham gia] | Lê Thị Mỹ Dung [Hướng dẫn] | Nguyễn Đức Lộc [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Other title: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2006.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 (2).

1296. Lịch sử Việt Nam : Tập 2 / Nguyễn Khánh Toàn chủ biên; Nguyễn Công Bình..[và những người khác]

by Nguyễn, Khánh Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1985Availability: No items available :

1297. ハノイで考える 吉沢南

by 吉沢南.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1980Other title: Hanoi de kangaeru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1298. 日本の文化の歴史 芸能 Vol.6 日本人は行事をどのようにたのしんできたのだろう

by 芸能.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 PHP研究所 1998Other title: Nihon'nobunka no rekishi 6 nihonjin wa gyōji o dono yō ni tanoshinde kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(6) (1).

1299. Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long - Hà Nội

by Thành Ùy Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ Văn hóa - Thể thao và Du lịch. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).

1300. Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973 - 2003) / Tác giả tập thể

by Tác giả tập thể | Hội khoa học lịch sử và Khoa lịch sử Đại học KHXH&NV.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H307Đ (1).

Powered by Koha