Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
1281. A chain of dark tales / Young Moon Jung ; Inrae You, Louis Vinciguerra translated

by You, Inrae [translated] | Vinciguerra, Louis [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Tuck Link, Singapore : Stallion Press,, 2010Other title: (A) chuỗi câu chuyện đen tối.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 C434 (1).

1282. 채식주의자 / 한강

by 한강.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Ăn chay | Chaesigjuuija.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C432 (1).

1283. Sự tương đồng & khác biệt của văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam và tác động của nó tới hợp tác Hàn - Việt : hội thảo Quốc tế Võ Văn Sen ... [và những người khác].

by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH | Ngô, Đức Thịnh, GS.TS | Kim, Hyeo Jae, GS.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Other title: Sự tương đồng và khác biệt của văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam và tác động của nó tới hợp tác Hàn - Việt.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1284. (33가지 동물로 본)우리문화의 상징세계 / 김종대지음

by 김, 종대.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다른세상, 2001Other title: (Được nhìn thấy bởi 33 loài động vật) Thế giới biểu tượng của nền văn hóa của chúng ta | (33gaji dongmullo bon)Ulimunhwaui sangjingsegye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).

1285. 숨어있는 문화유산 속으로 / 김병인, 조상현저

by 김, 병인 | 조, 상현 [저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2003Other title: Đi vào di sản văn hóa tiềm ẩn | Sum-eoissneun munhwayusan sog-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S955 (3).

1286. 근현대 한국사회의 과학 / 김영식 ; 김근배 [공]엮음

by 김, 영식 | 김, 근배 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과 비평사, 1998Other title: Geunhyeondae hangugsahoeui gwahag | Khoa học xã hội Hàn Quốc cận hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509.519 G395 (1).

1287. The hole / Hye-young pyun지음 ; Sora Kim - Russell옮김

by Pyun, Hye-young [지음] | 김, 소라 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Arcade, 2017Other title: Hố sâu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 H729 (1).

1288. 낯선 시간 속으로 / 이인성지음

by 이, 인성.

Edition: 재판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Vào một khoảng thời gian xa lạ | Nachseon sigan sog-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N123 (3).

1289. 최순덕 성령충만기 / 이기호

by 이, 기호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2004Other title: Choesundeog seonglyeongchungmangi | Choi Sun-deok được tràn đầy Chúa Thánh Thần.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C545 (1).

1290. 우리 국토에 새겨진 문화와 역사 / 한국문화역사지리학회 지음

by 한국문화역사지리학회 | 한국문화역사지리학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 논형, 2003Other title: Văn hóa và lịch sử khắc trên đất nước chúng ta | Uli gugto-e saegyeojin munhwawa yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 U39 (1).

1291. Kim ngao tân thoại : Kim thời tập / Toàn Huệ Khanh, Lý Xuân Chung dịch

by Toàn, Huệ Khanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 K310T (1).

1292. 다문화사회의 이해와 실천 / 조원탁지음, 박순희지음, 서선희지음, 안효자지음, 송기범지음, 이형하지음

by 조, 원탁 [지음] | 박, 순희 [지음] | 서, 선희 [지음] | 안, 효자 [지음] | 송, 기범 [지음] | 이, 형하 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 양서원, 2012Other title: Lý thuyết và thực tế về xã hội đa văn hóa | Damunhwasahoeui ihaewa silcheon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482 D166 (1).

1293. 조선왕조실록 / 김택영지음, 조선실록청지음 ; 안외순편역

by 김, 택영 | 안, 외순 [편역] | 조선실록청.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Joseonwangjosillok | Biên niên sử của triều đại Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).

1294. (우리 시대 최고 경제 영웅) 정주영 성공 비밀 9가지 / 송년식지음 ; 하영민그림

by 송, 년식 | 하, 영민 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효리원, 2004Other title: (Uri sidae choego gyeongje yeong-ung) Jeongjuyeong seong-gong bimil 9gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 J549 (2).

1295. 박정희는 어떻게 경제강국 만들었나 / 오원철지음

by 오, 원철 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동서문화사, 2006Other title: Cách Park Chung-hee biến Hàn Quốc trở thành cường quốc kinh tế | Pakjeonghuineun hangug-eul eotteohge gyeongjegang-gug mandeul-eossna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 B145 (3).

1296. 한국지명연구 / 한국지명학회

by 한국지명학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 한국문화사, 2007Other title: Nghiên cứu địa lý Hàn Quốc | Hangugjimyeong-yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.19 H239 (1).

1297. 휴전선의 야생화 = Wild flowers of D.M.Z / 김태정

by 김, 태정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Hoa dại trên đường đình chiến | Hyujeonseon-ui yasaenghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 581.9519 H999 (1).

1298. 일본서기 한국관계기사 연구 / 김현구공서, 박현숙공서, 이재병공서, 이재석공서

by 김, 현구 [공서] | 박, 현숙 [공서] | 우, 재병 [공서] | 이, 재석 [공서].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일지사, 2002Other title: Ilbonseogi hanguggwangyegisa yeongu | Nghiên cứu quan hệ Hàn-Nhật thời cổ đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 I-27 (1).

1299. 남도민속의 이해 / 표인주저

by 표, 인주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 광주 : 전남대학교 출판부, 2007Other title: Tìm hiểu văn hóa dân gian tỉnh Jeollanam | Namdo minsokui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 N147 (1).

1300. 새 : 오정희 장편소설 / 오정희지음

by 오, 정희.

Edition: 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Chim : Tiểu thuyết của Oh Jeong-hee | Sae : Ojeonghui jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S127 (5).

Powered by Koha