|
1281.
|
Hình tượng chằn (YAK) trong văn hóa Khmer Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Tâm Anh ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tâm Anh | Phan, Thị Yến Tuyết, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 H312T 2008 (1).
|
|
1282.
|
Rượu trong văn hóa ứng xử của người Việt Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Minh Thuấn ; Phan An hướng dẫn by Phan, Minh Thuấn | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 R564T 2009 (1).
|
|
1283.
|
Văn hóa tổ chức đời sống cộng đồng giáo dân vùng Cái Sắn : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Đình Chương ; Đinh Thị Dung hướng dẫn by Phạm, Đình Chương | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 V115H 2009 (1).
|
|
1284.
|
Khía cạnh văn hóa của địa danh ở tỉnh Tiền Giang : [luận văn Thạc sĩ] : 60.31.70 / Nguyễn Văn Diệp ; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Nguyễn, Văn Diệp | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ (hoặc Luận án Tiến sĩ) --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959781 KH301C 2010 (1).
|
|
1285.
|
Tác động của quan hệ chính trị đến quan hệ kinh tế Việt Nam - Hoa Kỳ giai đoạn 1995 - 2010 : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.40 / Hồ Ngọc Vinh ; Trần Nam Tiến hướng dẫn , by Hồ, Ngọc Vinh | Trần Nam Tiến, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1286.
|
Sento, tắm công cộng nét văn hóa trong cuộc sống người Nhật xưa và nay : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Công Danh ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Trần, Công Danh | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1287.
|
Tình hình phát triển kinh tế và văn hoá miền Bắc Xã hội chủ nghĩa Việt Nam 1960-1975 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổng cục thống kê, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1288.
|
Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình by PTS. Phạm Bích San. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1289.
|
Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc by Hội Khoa Học Lịch Sử Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S550H (1).
|
|
1290.
|
Văn hóa nghe nhìn đối với giới trẻ Thành phố Hồ Chí Minh : đề tài NCKH by Đỗ, Nam Liên | Vũ, văn Ngọc | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Hoàng, Tùng | Lưu, Phương Thảo | Đoàn, Văn Điều | Đỗ, Nam Liên [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Đề tài NCKH cấp Sở - Sở khoa học công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 V115H (1).
|
|
1291.
|
Xây dựng văn hóa đô thị trong quá trình đô thị hóa ở thành phố Hồ Chí Minh by Phan, Xuân Biên [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 X126D (1).
|
|
1292.
|
Le Sacrifice Du Nam Giao by Lesopold Cadière. Material type: Text Language: English Publication details: NXB Đà Nẵng, 1995Availability: No items available :
|
|
1293.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: No items available :
|
|
1294.
|
Hội nghị khu vực Châu Á- Thái Bình Dương về đối thoại giữa các nền văn hóa và văn minh vì hòa bình và phát triển bền vững : Kỷ yếu / Đặng Nghiêm Vạn ..[và những người khác] by Đặng, Nghiêm Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trung tâm văn hóa châu Á- Thái Bình Dương của UNESCO, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 H452N (1).
|
|
1295.
|
Nghiên cứu văn hóa dân gian : Phương pháp, lịch sử, thể loại / Chu Xuân Diên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NGH305C (1).
|
|
1296.
|
응용문화기호학 / 박여성지음 by 박, 여성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 성남 : 북코리아, 2014Other title: Ký hiệu học văn hóa ứng dụng | Eung-yongmunhwagihohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 E88 (1).
|
|
1297.
|
다문화사회의 이해와 실천 / 조원탁지음, 박순희지음, 서선희지음, 안효자지음, 송기범지음, 이형하지음 by 조, 원탁 [지음] | 박, 순희 [지음] | 서, 선희 [지음] | 안, 효자 [지음] | 송, 기범 [지음] | 이, 형하 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 양서원, 2012Other title: Lý thuyết và thực tế về xã hội đa văn hóa | Damunhwasahoeui ihaewa silcheon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482 D166 (1).
|
|
1298.
|
Món ngon Sài Gòn / Thượng Hồng by Thượng Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Đồng Nai, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5959779 M430N (1).
|
|
1299.
|
Lý luận và thi pháp tiểu thuyết / Bakhtin, M. by Bakhtin, M. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Viết văn Nguyễn Du , 1992Availability: No items available :
|
|
1300.
|
휴전선의 야생화 = Wild flowers of D.M.Z / 김태정 by 김, 태정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Hoa dại trên đường đình chiến | Hyujeonseon-ui yasaenghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 581.9519 H999 (1).
|