|
1281.
|
江戸幕府と東アジア/ 荒野泰典編 by 荒野, 泰典, 1946-. Series: 日本の時代史 ; 14Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Edo bakufu to higashiajia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Ed65 (1).
|
|
1282.
|
Con đường dẫn tới nền kinh tế thị trường / Kornai János; Nguyễn Quang A dịch giả. by János, Kornai | Nguyễn Quang A [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội tin học Việt Nam, 2001Availability: No items available :
|
|
1283.
|
Sài Gòn Tp. Hồ Chí Minh 60 năm tiếp bước con đường Cách mạng tháng Tám (1945-2005) / Ban tư tưởng văn hoá thành ủy Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh by Ban Tư tưởng Văn hóa Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành Phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.77904 S103G (1).
|
|
1284.
|
Fettnäpfchenführer Vietnam : Wo der Büffel zwischen den Zeilen grast / Anemi Wick, David Frogier de Ponlevoy by Wick, Anemi | Ponlevoy, David Frogier de. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Meerbusch : Conbook Medien, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 F421 (1).
|
|
1285.
|
Vietnam : hidden riches of a magical land / Jochen Voigt by Voigt, Jochen. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: München : Bucher, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).
|
|
1286.
|
Như tây ký / Ngụy Khắc Đản by Ngụy, Khắc Đản, 1817-1873. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944.07 NH550T 2019 (1).
|
|
1287.
|
Huỳnh Thúc Kháng niên phổ : Huỳnh Thúc Kháng tự truyện và Thư gởi Kỳ ngoại hầu Cường Để / Huỳnh Thúc Kháng ; Anh Minh dịch by Huỳnh, Thúc Kháng, 1867-1947 | Anh Minh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.95 H987 (1).
|
|
1288.
|
한국 정당 정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연지음 by 심, 지연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2009Other title: Hangukjjongdangjongchisa : wigiwa tonghabe jongchi | Lịch sử chính trị chính đảng Hàn Quốc : nền chính trị đoàn kết và khủng hoảng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (3).
|
|
1289.
|
韓國經濟通史 / 이헌창 by 이,헌창. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 法文社, 2006Other title: Kinh điển Hàn Quốc | Hánguó jīngjì tōngshǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
1290.
|
Hỏi đáp về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. T.1, Địa lý - Lịch sử / Quách Thu Nguyệt by Quách, Thu Nguyệt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).
|
|
1291.
|
Hồ Chí Minh niềm thơ cao cả / Đoàn Trọng Huy by Đoàn, Trọng Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 H450C (1).
|
|
1292.
|
พระอภัยมณี...มาจากไหน ? / ทศพร วงศ์รัตน์ by ทศพร วงศ์รัตน์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ประเสริฐวาทิน, 1997Other title: Phra aphai mani ma chak nai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 P576 (3).
|
|
1293.
|
สารานุกรม ประวัติศาสตร์ไทย / ส. พลายน้อย Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand, 2009Other title: Saranukrom prawattisat thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 S243 (1).
|
|
1294.
|
Die Gründung der Bundesrepublik : von der Bizone zum souveränen Staat / Wolfgang Benz by Benz, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: München : Dt. Taschenbuch, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0874 G872 (1).
|
|
1295.
|
Hình tượng Bụt trong văn hóa dân gian Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Minh Hà ; Chu Xuân Diên hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Hà | Chu, Xuân Diên, PGS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.09597 H312T 2005 (1).
|
|
1296.
|
Di sản văn hóa với hoạt động du lịch - trường hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Vui ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn by Trần, Thị Vui | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Người hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4819 D300S 2005 (1).
|
|
1297.
|
Di sản văn hóa với phát triển du lịch tại Đồng Nai : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Xuân Hậu ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn by Lê, Xuân Hậu | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 D300S 2013 (1).
|
|
1298.
|
Khai thác giá trị văn hóa trong hoạt động du lịch tại huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Đinh Hiếu Nghĩa ; Ngô Thị Phương Lan hướng dẫn. by Đinh, Hiếu Nghĩa | Ngô, Thị Phương Lan, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4819 KH103T 2020 (1).
|
|
1299.
|
Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.6, Критика и публицистика. Примеч. Ю. Г. Оксмана/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 С55 (1).
|
|
1300.
|
Русская советская проза: Книга для чтения с комментарием на английском языке/ С. И. Тимина by Тимина, С. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).
|