|
1281.
|
みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 練習C・会話イラストシート by スリーエーネットワーク. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1998Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (2).
|
|
1282.
|
みんなの日本語 初級 スリーエーネットワーク編著 1 初級で読めるトピック25 by スリーエーネットワーク. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1998Other title: Min'nanonihongo shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M665 (2).
|
|
1283.
|
新日本語の基礎 高橋美和子 [ほか]共著 準拠 : 続・クラス活動集131 1 by 橋, 美和子 | 平井,悦子 | 三輪,さち子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 2003Other title: Shin nihongo no kiso Junkyo: Zoku kurasu katsudō-shū 131.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).
|
|
1284.
|
続・日本語の教え方の秘訣 有馬俊子 新日本語の基礎 II 』 のくわしい教案と教授法 下 by 有馬, 俊子, 1924-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1995Other title: Zoku Nihongo no oshie-kata no hiketsu “Shin nihongo no kiso I” no kuwashī kyōan to kyōju-hō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 Z85 (1).
|
|
1285.
|
Lễ hội truyền thống tái hiện lịch sử ở Kyoto Nhật Bản(Trường hợp lễ hội Jidai) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 . Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn , by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1286.
|
Tìm hiểu biểu tượng "quốc hoa" trong cảm thức của dân tôc Nhật Bản : Luận văn Thạc Sĩ : 305150815 / Chu Vũ Như Nguyễn ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn , by Chu, Vũ Như Nguyễn | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).
|
|
1287.
|
Chiến lược đổi mới công nghệ ở Nhật Bản thời kỳ tăng trưởng nhanh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Yến Nga ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Yến Nga | Hoàng, Thị Chỉnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1288.
|
Đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Thu Hương ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn by Phạm, Thị Thu Hương | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1289.
|
Kabuki (Nhật Bản) và Tuồng (Việt Nam) (Nghiên cứu so sánh) : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Mỹ Tuyên ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mỹ Tuyên | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1290.
|
Nghệ thuật thủ công truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hương Trà ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hương Trà | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1291.
|
Sự biến đổi của truyền hình Nhật Bản dưới tác động của Internet : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Lan Chi ; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn by Huỳnh, Thị Lan Chi | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1292.
|
Tagebücher. Bd.3, 1914-1923 ; in der Fassung der Handschrift / Franz Kafka by Kafka, Franz. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 T125 (1).
|
|
1293.
|
日本語N1 文法・読解まるごとマスター/ 水谷信子…[et al.] by 水谷, 信子 | 森本, 智子 | 渡邉, 亜子 | 青木, 幸子 | 高橋, 尚子 | 黒岩, しづ可. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: Jリサーチ出版, 2019Other title: Nihongo N1 bunpō dokkai marugoto masutā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-N579 (1).
|
|
1294.
|
新完全マスター漢字日本語能力試験N4/ 石井怜子…[et al.] by 石井,怜子 | 守屋, 和美 | 田川, 麻央 | 米原, 貴子 | 鈴木, 英子. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2018Other title: Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|
|
1295.
|
新完全マスター読解日本語能力試験N4/ 田代ひとみ…[et al.] by 田代,ひとみ | 坂本, まり子 | 宮田, 聖子 | 荒巻, 朋子. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2018Other title: Shin kanzen masutā dokkai nihongo nōryoku shiken N4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|
|
1296.
|
新完全マスター文法日本語能力試験N1/ 友松悦子,福島佐知,中村かおり by 友松,悦子 | 中村, かおり | 福島, 佐知. Edition: 再発行8Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2011Other title: Shin kanzen masutā bunpō nihongo nōryoku shiken N1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|
|
1297.
|
新完全マスター文法日本語能力試験N2/ 友松悦子,福島佐知,中村かおり by 友松,悦子 | 中村, かおり | 福島, 佐知. Edition: 再発行9Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2011Other title: Shin kanzen masutā bunpō nihongo nōryoku shiken N2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|
|
1298.
|
新完全マスター読解日本語能力試験N3/ 田代ひとみ,宮田聖子,荒巻朋子 by 田代,ひとみ | 宮田, 聖子 | 荒巻, 朋子. Edition: 再発行6Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2014Other title: Shin kanzen masutā dokkai nihongo nōryoku shiken N3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|
|
1299.
|
日本語教師の7つ道具シリーズ : 今さら聞けない授業のキホン. 第4卷/ 大森雅美 by 大森, 雅美 | 鴻野, 豊子. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2013Other title: nihongo kyōshi no tsu dōgu shirīzu : imasara kikenai jugyō no kihon sakubun jugyō no tsukurikatahen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K2-N579 (1).
|
|
1300.
|
日本語教師の7つ道具シリーズ : 今さら聞けない授業のキホン 第4卷/ 大森雅美 by 大森, 雅美 | 鴻野, 豊子. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2013Other title: Nihongo kyōshi no tsu dōgu shirīzu : imasara kikenai jugyō no kihon. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K2-N579 (1).
|