|
1281.
|
律令制から立憲制へ 島善高著 by 島, 善高, 1952-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.16 R47 (2).
|
|
1282.
|
日本企業モラルハザード史 有森隆著 by 有森, 隆, 1946-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文藝春秋 2003Other title: Nihon kigyō moraruhazādo-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.21 N77 (1).
|
|
1283.
|
Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực, Lê Văn Quang, Trần Thị Thu Lương. by Nguyễn, Tiến Lực | Lê, Văn Quang | Trần, Thị Thu Lương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
1284.
|
Quan hệ gia đình, tình cảm anh chị em trong truyện tranh Manga "Touch" của Adachi Mitsuru và "Hajime-Chan ga ichiban!" của Watanabe Taeko : Khóa luận tốt nghiệp / Thạch Bích Ngọc ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Thạch, Bích Ngọc | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1285.
|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài của Nhật Bản ở thành phố Hồ Chí Minh đầu thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Thanh Hậu ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Trần, Thanh Hậu | Hoàng Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.673520597 Đ125T (1).
|
|
1286.
|
Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây trong ăn, mặc, xây dựng của người Nhật từ thời Mạc phủ Edo cho đến thời Minh Trị : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Vũ Bích Thảo ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Vũ Bích Thảo | Đoàn, Lê Giang, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1287.
|
Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia Nhật Bản trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam / Đinh Trung Thành by Đinh, Trung Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.670952 Đ125T (1).
|
|
1288.
|
文学から見た家族法 : 近代日本における女・夫婦・家族像の変遷 大村敦志 by 大村, 敦志, 1958-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴァ書房 2012Other title: Bungaku kara mita kazoku-hō: Kindainihon ni okeru on'na fūfu kazoku-zō no hensen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.6 Mo19 (1).
|
|
1289.
|
作品で綴る近代文学史 畑有三, 山田有策, 長野隆編 / , by 畑, 有三 | 山田, 有策 | 長野隆編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 双文社出版 1996Other title: Sakuhin de tsudzuru kindai bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa44 (1).
|
|
1290.
|
Chấn hưng Nhật Bản : làm cách nào Nhật Bản có thể tự tái thiết và tại sao điều này lại quan trọng với Hoa Kỳ và thế giới / Clyde Prestowitz ; Vũ Thanh Nhàn dịch. by Prestowitz, Clyde | Vũ, Thanh Nhàn [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330952 CH121H (1).
|
|
1291.
|
二十世紀の日本文学 喜多川恒男〔ほか〕編 / , by 喜多川恒男. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白地社 1995Other title: Nijusseiki no Nihon bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 N73 (1).
|
|
1292.
|
近代日本教育制度史科 近代日本教育制度史料編纂会編 第28卷 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-28 (1).
|
|
1293.
|
近代日本教育制度史科 第32卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-32 (1).
|
|
1294.
|
近代日本教育制度史科 第34卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-34 (1).
|
|
1295.
|
近代日本教育制度史科 第35卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-35 (1).
|
|
1296.
|
Điều chỉnh chính sách kinh tế của Nhật Bản : Sách tham khảo / Dương Phú Hiệp, Nguyễn Duy Dũng, Ngô Xuân Bình, Vũ Văn Hà. by Dương Phú Hiệp [Tác giả] | Ngô Xuân Bình [Tác giả] | Nguyễn Duy Dũng [Tác giả] | Vũ Văn Hà [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
1297.
|
近代日本教育制度史科 近代日本教育制度史料編纂会編 第27卷 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Jìndài rìběn jiàoyù zhìdù shǐ kē.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-27 (1).
|
|
1298.
|
Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh Đoàn Lê Giang chủ biên ; Trần Ích Nguyên ... [và những người khác] / , by Đoàn Lê Giang [chủ biên] | Trần, Ích Nguyên | Đào, Lê Na | Đinh, Phan Cẩm Vân. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 V115H (2).
|
|
1299.
|
Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực, Lê Văn Quang, Trần Thị Thu Lương. by Lê, Văn Quang | Nguyễn, Tiến Lực | Trần, Thị Thu Lương. Series: Tìm hiểu các nước trên thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
1300.
|
近代日本教育制度史科 第31卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-31 (1).
|