Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1281. Hiện tượng học của Edmund Husserl và sự hiện diện của nó ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Nghĩa

by Nguyễn, Trọng Nghĩa.

Edition: 2011Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nôi : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 H305T 2011 (3).

1282. Báo chí ở thành phố Hồ Chí Minh / Trương Ngọc Tường, Nguyễn Ngọc Phan chủ biên ; Cao Tự Thanh, Hồng Duệ, Hoàng Mai

by Trương, Ngọc Tường [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Phan | Cao, Tự Thanh | Hồng Duệ | Hoàng Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 79 T871 (1).

1283. Những chân trời Mỹ : vòng quanh 50 tiểu bang Hoa Kỳ : mắt thấy tai nghe / Vũ Văn Dzi, Phạm Thị Hồng Vân

by Vũ, Văn Dzi | Phạm, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.3 NH556C (1).

1284. 20 năm Việt Nam học theo định hướng liên ngành / Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển.

by Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H103M (1).

1285. รามเกียรติ์ / เปรมเสรี

by เปรมเสรี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาาวิทยลัยศรีนทรวิโรฒ, 1996Other title: Rammakian.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 R174 (1).

1286. ภาษาไทย คำที่มักอ่านผิด / สอางค์ ดำเนินสวัสดิ์

by สอางค์ ดำเนินสวัสดิ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Thailand : Candle Books Other title: Thai Language.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

1287. ๑๐๘ ที่กรุงเทพฯ / ส. พลายน้อย

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค., 2009Other title: Nueng suno paet thi krungthep.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 N964 (8).

1288. ประวัติศาสตร์สากล / พลตรี หลวงวิจิตรวรทการ

by Luxury Society Asia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงการต่างประเทศ, 2009Other title: Prawattisat sakon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 P918 (1).

1289. แบบฝึกหัด รายวิชาพื้นฐาน ภาษาไทย ชุด ภาษาเพื่อชีวิต ทักษะภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๕

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สายน้ำใจ, 2008Other title: Baepfuekhat rai wichaphuenthan chut phasa phuea chiwit thaksa phasa chan prathomsueksa pi thi 5.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).

1290. แบบฝึกหัด รายวิชาพื้นฐาน ภาษาไทย ชุด ภาษาเพื่อชีวิต ทักษะภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๖

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ภาพพิมพ์, 2008Other title: Baepfuekhat rai wichaphuenthan chut phasa phuea chiwit thaksa phasa chan prathomsueksa pi thi 6.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).

1291. Phong trào chống phá bình định nông thôn ở Nam Bộ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (giai đoạn 1969-1972)

by Hà, Minh Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 PH431T (2).

1292. Lịch sử quan hệ quốc tế từ Chiến tranh Thế giới thứ hai đến Chiến tranh Triều Tiên : giai đoạn 1939-1952 : sách tham khảo / Phạm Giảng

by Phạm, Giảng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).

1293. Tiền quân Nguyễn Huỳnh Đức nhân vật - võ nghiệp và di sản

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T305Q (1).

1294. Traditional Korean Thought

by Park, Won.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Korea : Incheon, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 T763 (1).

1295. Способы выражения пространственных отношений в современном русском языке/ М. В. Всеволодова, Е. Ю. Владимирский

by Всеволодова, М. В | Владимирский, Е. Ю.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С73 (1).

1296. 飛鳥文化と宗教争乱 : 伝承の日本史/ 斎木雲州著

by 斎木, 雲州.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 藤沢: 大元出版, 2017Other title: Asuka bunka to shūkyō sōran : denshō no nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.33 As92 (1).

1297. 江戸の暮らし : 面白くてよくわかる : 江戸の町と庶民・武士の生活事情/ 山本博文監修

by 山本, 博文, 1957-2020.

Series: 学校で教えない教科書Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 日本文芸社, 2018Other title: Edo no kurashi : omoshirokute yoku wakaru : edo no machi to shomin bushi no seikatsu jijō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).

1298. 江戸幕府と東アジア/ 荒野泰典編

by 荒野, 泰典, 1946-.

Series: 日本の時代史 ; 14Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Edo bakufu to higashiajia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Ed65 (1).

1299. Con đường dẫn tới nền kinh tế thị trường / Kornai János; Nguyễn Quang A dịch giả.

by János, Kornai | Nguyễn Quang A [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội tin học Việt Nam, 2001Availability: No items available :

1300. Sài Gòn Tp. Hồ Chí Minh 60 năm tiếp bước con đường Cách mạng tháng Tám (1945-2005) / Ban tư tưởng văn hoá thành ủy Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh

by Ban Tư tưởng Văn hóa Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành Phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.77904 S103G (1).

Powered by Koha