|
1281.
|
Trước phong trào Manse / Yom Sang-seop ; Lê Đăng Hoan translated by Yom Sang-seop. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).
|
|
1282.
|
Chiếc lá héo tàn / An Hye Sook ; Vũ Hữu Trường translated by An, Hye Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: No items available :
|
|
1283.
|
북한의 문화재와 문화유적. 4 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
1284.
|
울음이 타는 가을江 / 박재삼지음 by 박, 재삼. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Uleumi taneun gaeulgang | Dòng sông mang theo tiếng khóc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 U37 (1).
|
|
1285.
|
사람이, 아프다 / 김영미지음 by 김, 영미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2012Other title: "Con người, đau đớn." | Sarami apeuda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 S243 (1).
|
|
1286.
|
Shadows of the void / Ynhui Park ; Brother Anthony of Taizé Translated by Park, Ynhui | Brother Anthony of Taizé [Translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Korea : Seoul Selection, 2014Other title: Bóng tối của khoảng trống.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S524 (1).
|
|
1287.
|
변신이야기. 1 / 오비디우스지음 ; 이윤기옮김 by 오비디우스 | 이, 윤기 [옮김]. Edition: 2012Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1998Other title: Hoá thân | Metamorphoses.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 873 M587 (1).
|
|
1288.
|
변신, 시골의사 / 프란츠 카프카지음 ; 전영애옮김 by 프란츠, 카프카 | 전, 영애 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Verwandlung | Landarzt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 V572 (1).
|
|
1289.
|
허클베리 핀의 모험 / 마크 트웨인 지음 ; 김욱동옮김 by 마크, 트웨인 | 김, 욱동 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Adventures of Huckleberry Finn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 A244 (1).
|
|
1290.
|
텔크테에서의 만남 / 귄터 그라스지음 ; 안삼환옮김 by 귄터, 그라스 | 안, 삼환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Cuộc họp tại Telcte | Telkeuteeseoui mannam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 T272 (1).
|
|
1291.
|
채털리 부인의 연인 1 / D.H. 로렌스그림 ; 이인규 옮김 by D.H. 로렌스 [그림] | 이, 인규 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Mrs Chatterley's Lover 1 | Chaeteolli bu-in-ui yeon-in 1.Availability: No items available :
|
|
1292.
|
Ngược chiều vun vút / Joe Ruelle by Ruelle Joe. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 N557C (1).
|
|
1293.
|
어린이를 위한 주강현의 우리 문화. 2 / 주강현 by 주, 강현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아이세움, 2002Other title: Văn hóa Hàn Quốc dành cho trẻ em của Joo Kang-hyeon | Eolin-ileul wihan juganghyeon-ui uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 E62 (1).
|
|
1294.
|
경남 / 한국문화유산답사회 엮음 by 한국문화유산답사회 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2007Other title: Gyeongnam | 답사여행의 길잡이..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 G996 (1).
|
|
1295.
|
漢文學史 / 이병주 ... [et al.] by 이, 종찬 | 송, 준호 | 김, 갑기 | 이, 병주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 새문社, 2009Other title: Lịch sử Hán văn học | Hàn wénxué shǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H233 (1).
|
|
1296.
|
Những mẫu văn bản mới và thông dụng nhất : / Trần Quang Dung. by Trần, Quang Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê , 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 NH556M (1).
|
|
1297.
|
Literarische Führungen durch Heidelberg : eine Kulturgeschichte im Gehen / Michael Buselmeier by Buselmeier, Michael. Material type: Text Language: German Publication details: Heidelberg : Wunderhorn, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.46454 L776 (1).
|
|
1298.
|
Erkundungen V / Nikolaus Klein by Klein, Nikolaus. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Inst. für Auslandsbeziehungen Regensburg ConBrio Verl.-Ges., 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 E68 (1).
|
|
1299.
|
Lektüre zwischen den Jahren / Elisabeth Borchers by Borchers, Elisabeth. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 L536 (1).
|
|
1300.
|
Alt-wiener geschichten / Joseph Peter Strelka by Peter Strelka, Josef. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt : Insel Verlag, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 A465 (1).
|