Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
1301. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước những vấn đề Khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30/4/1975 - 30/4/2005 ) / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7042 C514K (1).

1302. Nước Mỹ sau sự kiện 11 - 9 / William Langewiesche ; Kiến Văn, Tuyết Trâm biên dịch

by Langewiesche, William | Kiến Văn [dịch] | Tuyết Trâm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.929 N557M (1).

1303. คุยเฟื่องเรื่องขุนช้างขุนแผน / โกวิท ตั้งตรงจิต

by โกวิท ตั้งตรงจิต.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1997Other title: Khui fueang rueang Khun Chang Khun Phaen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 K459 (2).

1304. ไทยศึกษา / สำราญ ผลดี

by สำราญ ผลดี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Thai Study.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 T364 (7). Checked out (1).

1305. 北京名人故居 冯小川 主编 ; 李莉, 李淳, 赵占奎

by 冯小川 [主编] | 李莉 | 李淳 | 赵占奎.

Series: 中华民人故居系列丛书Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 民人日报 2002Other title: Beijing mingren guju.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.951 B422 (1).

1306. Wir bleiben hier, oder, Wem gehört der Osten : vom Kampf um Häuser und Wohnungen in den neuen Bundesländern / Daniela Dahn, Barbara Erdmann

by Dahn, Daniela | Erdmann, Barbara.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0879 W798 (1).

1307. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : nghiên cứu văn học Việt Nam và văn học thế giới 1945-1984

by Đặng, Thai Mai | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T101P (1).

1308. Đặc điểm văn hóa Trung Hoa qua tranh sơn thủy : Luận án Tiến sĩ : 62.31.06.40 / Lưu Tuấn Anh ; Nguyễn Đình Phức, Phan Thị Bích Hà hướng dẫn

by Lưu, Tuấn Anh | Nguyễn, Đình Phức, PGS.TS [hướng dẫn.] | Phan, Thị Bích Hà, PGS.TS.NGƯT [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.951 Đ113Đ 2019 (1).

1309. Khoa lịch sử : 40 năm phát triển và hội nhập (1977 - 2017) / Khoa Lịch sử

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. Khoa Lịch sử.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 KH401L (2).

1310. Lịch sử Đảng bộ huyện Nhơn Trạch (1930 - 2015) / Huỳnh Văn Tới chủ biên ; Quách Hữu Đức ... [và những người khác] biên soạn

by Huỳnh, Văn Tới [chủ biên] | Quách, Hữu Đức [biên soạn ] | Dương, Văn Em [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259707 L302S (1).

1311. 旧石器時代の社会と文化/ 白石浩之著

by 白石, 浩之, 1946-.

Series: 日本史リブレット ; 1Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 山川出版社, 2002Other title: KyūsekkijiDai  no shakai to bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 K998 (1).

1312. Nghệ thuật ngôn ngữ thơ Đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân; Trần Đình Sử, Lê Tẩm dịch

by Cao, Hữu Công.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.109 NGH250T (3).

1313. Geschichte der deutschen Literatur von den Anfängen bis zur Gegenwart. Band 1, Die deutsche Literatur von Karl dem Grossen bis zum Beginn der höfischen Dichtung: 770 - 1170 / Helmut de Boor, Herbert Kolb

by Boor, Helmut de | Kolb, Herbert.

Edition: 9. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : C. H. Beck, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G389 (1).

1314. Đại tướng - Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp trong cuộc trường chinh lịch sử cùng dân tộc / Nguyễn Hoà tuyển chọn và hệ thống

by Nguyễn, Hoà [tuyển chọn và hệ thống].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5764 (1).

1315. Âm mưu thủ đoạn của Trung Quốc trên biển Đông và công luận thế giới / Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm, tuyển chọn

by Quí Lâm [sưu tầm, tuyển chọn] | Kim Phượng [Sưu tầm, tuyển chọn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5109597 A120M (1).

1316. 新教育運動の生起と展開 長尾, 十三二

by 長尾, 十三二, 1924-.

Series: 世界新教育運動選書 ; 別巻 1Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明治図書出版 1988Other title: Shinkyōikuundō no seiki to tenkai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2 Sh57 (1).

1317. Sưu tập hiện vật các dân tộc phía Nam tại bảo tàng lịch sử Việt Nam thành phố Hồ Chí Minh / Trịnh Thị Hòa, Bá Trung Phụ, Hồ Ngọc Liên

by Trịnh, Thị Hòa | Bá ,Trung Phụ | Hồ, Ngọc Liên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8009597 S556T (1).

1318. Làng cây dừa : Tập 2-Dân tộc lịch sử học Xã Bình Quang / Diệp Đình Hoa

by Diệp, Đình Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.59754 L106C (2).

1319. Ngũ Hành Sơn / Nguyễn Trọng Hoàng

by Nguyễn, Trọng Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NG500H (1).

1320. Erich Fried und Vietnam und einundvierzig Gedichte mit einer Chronik / Erich Fried

by Fried, Erich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Klaus Wagenbach Verlag, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 E68 (1).

Powered by Koha