|
1301.
|
Eternal images of Sakyamuni / Text by Korea Foundation ; photo by National Museum of Korea by Korea Foundation | National Museum of Korea. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2008Other title: Hình ảnh vĩnh cửu của Phật Thích Ca Mâu Ni.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 732.73 E839 (1).
|
|
1302.
|
Sức mạnh mềm của Hàn Quốc qua ảnh hưởng văn hóa tại Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Nguyễn Nha Trang ; Trần Nguyên Khang hướng dẫn. by Nguyễn, Nha Trang | Trần, Nguyên Khang, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327519 S552M (1).
|
|
1303.
|
일제 말기 한국 작가의 일본어 글쓰기론 / 김윤식 by 김, 윤식 | 김,윤식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2003Other title: Lý luận viết tiếng Nhật của các nhà văn Hàn Quốc cuối thời kỳ thuộc địa của Nhật Bản | Ilje malgi hangug jaggaui ilbon-eo geulsseugilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 I-28 (1).
|
|
1304.
|
한국영화사 : 開化期에서 開花期까지 / 김미현지음 by 김, 미현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
1305.
|
엄마를 부탁해 / 신경숙 by 신, 경숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Làm ơn đi mẹ | Ommaleul butaghae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-55 (4).
|
|
1306.
|
불편한 회고 : 외교사료로 보는 한일관계 70년 / 이동준지음 by 이, 동준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼인, 2016Other title: Bulpyonhan hwego : wegyosaryoro boneun hanilgwangye chilsip nyon | Hồi tưởng bất tiện : 70 năm quan hệ Hàn Quốc-Nhật Bản như một văn kiện ngoại giao.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519052 B939 (1).
|
|
1307.
|
한국문학전집 : (이광수 장편소설)흙 / 이광수지음 by 이, 광수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Hangugmunhagjeonjib : (Igwangsu jangpyeonsoseol)heulg | Tuyển tập văn học Hàn Quốc : (Tiểu thuyết dài tập của Lee Kwang Soo) Đất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 H239 (1).
|
|
1308.
|
낯선 시간 속으로 / 이인성지음 by 이, 인성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 1997Other title: Nachseon sigan sog-eulo | Vào một khoảng thời gian xa lạ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N123 (3).
|
|
1309.
|
Chính sách của Nhật Bản đối với Trung Quốc thời kỳ Thủ tướng Shinzo Abe (2013 - Nay) : luận văn Thạc sĩ : 8310206 / Lê, Quang Vinh; Lê Tùng Lâm hướng dẫn. by Lê, Quang Vinh | Lê, Tùng Lâm, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.03 CH312S (1).
|
|
1310.
|
(토론식 강의를 위한)국어 의미론 / 박종갑지음 by 박, 종갑 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1996, 2006Other title: (Dành cho bài giảng dạng thảo luận) Lý luận ngữ nghĩa tiếng Hàn | (Tolonsig gang-uileul wihan) Gug-eo uimilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 G942 (2).
|
|
1311.
|
공연문화의 전통 : 樂·戱·劇 / 사진질지음 by 사, 진실. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2002Other title: Truyền thống văn hóa biểu diễn : Âm nhạc, kịch, chính kịch | Gong-yeonmunhwaui jeontong : Nag·hui·geug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09519 G638 (1).
|
|
1312.
|
전통문화와 한국의집 : 건축·음식·공연예술·공예·가례 / 한국문화재보호재단 by 한국문화재보호재단. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화재보호재단, 2000Other title: Văn hóa truyền thống và nhà ở Hàn Quốc : Kiến trúc, ẩm thực, nghệ thuật biểu diễn, công nghệ, gia lễ | Jontongmunhwawa hangungnijip gonchukeumsikgongyonnyesulgongyegarye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 J81 (1).
|
|
1313.
|
(New) 서강 한국어 : workbook. 4a / 김성희, 김성희, 오경속, 최영미, 윤혜숙, 최연재, 최선영, 임현성, 이선명, 신지영 ; David Carruth biên dịch Tiếng Anh by 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 선영 | 임, 현성 | 이, 선명 | 신, 지영 | Carruth, David [biên dịch Tiếng Anh]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Tiếng Hàn Seogang | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).
|
|
1314.
|
이화 한국어 6 Workbook / 이수행, 조정민, 박진철, 조인숙, 박수연 지음 by 이, 수행 | 조, 정민 | 박, 진철 | 조, 인숙 | 박, 수연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2014Other title: Tiếng Hàn Ewha 6 | Ehwa hangug-eo 6.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E33 (2).
|
|
1315.
|
서울대 한국어 1B : workbook / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원 | 최, 은규 | 진, 문이 | 오, 은영 | 송, 지현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2017Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1B - Sách Bài Tập | Seouldae hangug-eo workbook 1B.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).
|
|
1316.
|
서울대 한국어 1B : workbook / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원 | 최, 은규 | 진, 문이 | 오, 은영 | 송, 지현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2016Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1B - Sách Bài Tập | Seouldae hangug-eo workbook 1B.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).
|
|
1317.
|
한국으로부터의 통신 : 세계로 발신한 민주화운동 / 지명관지음 ; 김경희옮김 by 지, 명관 [지음] | 김, 경희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Japanese Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Thư từ Hàn Quốc : Phong trào Dân chủ hóa Gửi ra Thế giới | Hangugeurobutoe tongsin : segyero balsinhan minjuhwaundong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 H239 (1).
|
|
1318.
|
(요약하며 읽어보는) 한국, 한국인 / 박성현지음 by 박,성현 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아름다운한국어학교, 2009Other title: (Học thuật) Hàn Quốc, Hàn Quốc | (Yoyaghamyeo ilg-eoboneun) Hangug, hangug-in.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).
|
|
1319.
|
Culture and politics : Bourdieu in Korean cases / Seongmin Hong by Hong, Seongmin. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Seoul National University Press, 2012Other title: Văn hóa và chính trị, quan điểm của Bourdieu trong các trường hợp của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6 C968 (1).
|
|
1320.
|
Gia nhập WTO kinh nghiệm Hàn Quốc và định hướng của Việt Nam / Lưu Ngọc Trịnh by Lưu, Ngọc Trịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.9597 GI-100N (1).
|