|
1301.
|
Lịch sử vương quốc đàng ngoài = Histoire du royaume de tunquin / Alexandre de Rhodes by De Rhodes, Alexandre. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).
|
|
1302.
|
Việt sử xứ đàng trong 1558 - 1777 : Cuộc Nam tiến của dân tộc ta / Phan Khoang by Phan, Khoang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 V308S (1).
|
|
1303.
|
日本の歴史 Vol. 14 崩れゆく鎖国 賀川隆行 by 賀川隆行. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1304.
|
"Duy Tân Tam Kiệt" (Saigo, Okubo, Kido) và vai trò của các ông trong công cuộc Duy Tân thời Meji : Khóa luận tốt nghiệp Trần Ngọc Oanh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Ngọc Oanh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1305.
|
Đánh giá sức tải sinh thái cho các điểm du lịch ven bờ và hải đảo trong vịnh Nha Trang Khánh Hoà by Nguyễn Văn Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1306.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Georgia / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094758 Đ452T (1).
|
|
1307.
|
Đế chế Ottoman - lịch sử giản yếu / Mehmet Oz ; Bộ Ngoại giao Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ by Oz, Mehmet, PGS.TS | Bộ Ngoại giao Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956.1015 Đ250C (1).
|
|
1308.
|
Na-pô-lê-ông Bô-na-pác / E. Talé ; Nguyễn Văn Nhã, Nguyễn Hữu Đạt dịch. by Talé, E | Nguyễn, Hữu Đạt [dịch] | Nguyễn, Văn Nhã [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944.05092 N100P (1).
|
|
1309.
|
Công cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc ở Vênêxuêla dưới thời Tổng thống Hugô Chavét (1999-2012) / Nguyễn Thị Quế, Đặng Công Thành by Nguyễn, Thị Quế | Đặng, Công Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 987064 C455C (1).
|
|
1310.
|
Lịch sử Đảng bộ thị xã Rạch Giá / Diệp Hoàng Du .. [và những người khác] by Diệp Hoàng Du | Ban thường vụ thị uỷ Rạch Giá. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban thường vụ thị uỷ Rạch Giá, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597071 L302S (1).
|
|
1311.
|
Văn hoá Văn Lang hướng về đất tổ Hùng Vương Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V115H (1).
|
|
1312.
|
Địa chí Đồng Nai. T.1, Tổng quan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).
|
|
1313.
|
Địa chí Đồng Nai. T.4, Kinh tế Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).
|
|
1314.
|
Võ Nguyên Giáp qua lời kể của những người thân / Đặng Anh Đào tuyển chọn và giới thiệu by Đặng, Anh Đào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn Hóa - Văn Nghệ , 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.009597 V400N (1).
|
|
1315.
|
Die Vereinigung Deutschlands im Jahr 1990 : eine Dokumentation / Deutschland (BR). Bundesregierung / Presse- und Informationsamt by Deutschland (BR). Bundesregierung Presse- und Informationsamt. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Deutschland (BR). Bundesregierung / Presse- und Informationsamt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341 V489 (2).
|
|
1316.
|
Từ ngữ thơ văn Nguyễn Đình Chiểu : thơ và văn tế / Nguyễn Quảng Tuân, Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Quảng Tuân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550N (1).
|
|
1317.
|
อิเหนา / อุดม ดุจศรีวัชร, จำเนียร สรฉัตร by อุดม ดุจศรีวัชร | จำเนียร สรฉัตร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค่าของคุรุสภา จัดพิมพ์จำหน่าย, 1999Other title: I nao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 I113 (1).
|
|
1318.
|
Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, sinh thái với phát triển du lịch ở Hội An : luận án Tiến sĩ : 9229040 / Đỗ Thị Ngọc Uyển ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn. by Đỗ, Thị Ngọc Uyển | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2021Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2021. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791 D6311U 2021 (1).
|
|
1319.
|
Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: No items available :
|
|
1320.
|
日本人は思想したか 吉本隆明, 梅原猛, 中沢新一 by 吉本隆明 | 梅原猛 | 中沢新一. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社 新潮社 1995Other title: Nihonjin wa shisōshitaka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|