|
1301.
|
Sự ảnh hưởng của sở hữu ruộng đất nông nghiệp đến đời sống kinh tế - xã hội của nông dân ĐBSCL trong giai đoạn hiện nay (nghiên cứu xã Tân Phước-huyện Tân Hồng-tỉnh Đồng Tháp) : khóa luận tốt nghiệp by Trần, Kim Ngọc | Phạm, Đức Trọng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: No items available :
|
|
1302.
|
Như tây ký / Ngụy Khắc Đản by Ngụy, Khắc Đản, 1817-1873. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944.07 NH550T 2019 (1).
|
|
1303.
|
42 năm làm ăn tại Mỹ và Trung Quốc / Alan Phan by Phan, Alan. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 B454M (1).
|
|
1304.
|
한국 정당 정치사 : 위기와 통합의 정치 / 심지연지음 by 심, 지연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2009Other title: Hangukjjongdangjongchisa : wigiwa tonghabe jongchi | Lịch sử chính trị chính đảng Hàn Quốc : nền chính trị đoàn kết và khủng hoảng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2519 H239 (3).
|
|
1305.
|
韓國經濟通史 / 이헌창 by 이,헌창. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 法文社, 2006Other title: Kinh điển Hàn Quốc | Hánguó jīngjì tōngshǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
1306.
|
Georg Kolbe - Leben und Werk : mit dem Katalog der Kolbe-Plastiken im Georg-Kolbe-Museum / Ursel Berger; Georg Kolbe by Berger, Ursel | Kolbe, Georg. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Mann Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.43 G346 (1).
|
|
1307.
|
Kleist : eine Biographie / Gerhard Schulz by Schulz, Gerhard. Material type: Text Language: German Publication details: München : C. H. Beck, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.6 K64 (1).
|
|
1308.
|
Heinrich Schütz / Siegfried Köhler by Köhler, Siegfried. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Deutscher Verlag für Musik, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.924 H469 (1).
|
|
1309.
|
Hỏi đáp về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. T.1, Địa lý - Lịch sử / Quách Thu Nguyệt by Quách, Thu Nguyệt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).
|
|
1310.
|
Hồ Chí Minh niềm thơ cao cả / Đoàn Trọng Huy by Đoàn, Trọng Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 H450C (1).
|
|
1311.
|
อิเหนา / เปรมเสรี by เปรมเสรี. Edition: Lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1997Other title: I nao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 I-113 (1).
|
|
1312.
|
พระอภัยมณี...มาจากไหน ? / ทศพร วงศ์รัตน์ by ทศพร วงศ์รัตน์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ประเสริฐวาทิน, 1997Other title: Phra aphai mani ma chak nai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 P576 (3).
|
|
1313.
|
สารานุกรม ประวัติศาสตร์ไทย / ส. พลายน้อย Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand, 2009Other title: Saranukrom prawattisat thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 S243 (1).
|
|
1314.
|
Hình tượng Bụt trong văn hóa dân gian Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Minh Hà ; Chu Xuân Diên hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Hà | Chu, Xuân Diên, PGS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.09597 H312T 2005 (1).
|
|
1315.
|
Đóng góp của Đào Duy Anh trong lịch sử nghiên cứu văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ: 60.31.70 / Phạm Anh Văn ; Đinh Thị Dung hướng dẫn by Phạm, Anh Văn | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597092 Đ431G 2012 (1).
|
|
1316.
|
Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.6, Критика и публицистика. Примеч. Ю. Г. Оксмана/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 С55 (1).
|
|
1317.
|
Русская советская проза: Книга для чтения с комментарием на английском языке/ С. И. Тимина by Тимина, С. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).
|
|
1318.
|
Lịch sử vương quốc đàng ngoài = Histoire du royaume de tunquin / Alexandre de Rhodes by De Rhodes, Alexandre. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).
|
|
1319.
|
日本の歴史 Vol. 14 崩れゆく鎖国 賀川隆行 by 賀川隆行. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1320.
|
"Duy Tân Tam Kiệt" (Saigo, Okubo, Kido) và vai trò của các ông trong công cuộc Duy Tân thời Meji : Khóa luận tốt nghiệp Trần Ngọc Oanh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Ngọc Oanh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|