Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1301. Lokale Legenden : Wiener Kaffeehausliteratur / Hans Veigl

by Veigl, Hans.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Kremayr & Scheriau Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L836 (1).

1302. Erzählungen : mit Materialien / Franz Kafka, Martin Pfeifer editer

by Kafka, Franz | Pfeifer, Martin [editer].

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 E73 (1).

1303. Aufsätze / Günther Grass

by Grass, Günter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leck : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91409 A918 (1).

1304. Bài tập ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác]

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Thành Thi | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (3).

1305. Bài tập ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Hoàng Dũng, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Đăng Na, Đỗ Ngọc Thống, Phùng Văn Tửu, Nguyễn Thị Hồng Vân

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (2).

1306. Bài tập Ngữ văn 6. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống

by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2002Availability: No items available :

1307. Bài tập Ngữ văn 8: sách giáo khoa thí điểm. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống

by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (1).

1308. Cổ Lũy trong luồng văn hóa biển Việt Nam / Cao Chư

by Cao Chư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên , 2012Availability: No items available :

1309. ชุมนุมนิพนธ์ร้อยแก้ว เล่ม ๑

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บรรณกิจ, 1997Other title: Chumnum niphon roikaeo lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 C559 (1).

1310. คุยเฟื่องเรื่องพระอภัยมณี / โกวิท ตั้งตรงจิตร

by โกวิท ตั้งตรงจิตร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Cyber Book Network Publishing Co., Ltd., 1997Other title: Khui fueang rueang phra aphai man.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 K459 (3).

1311. ドクター エドワード・E.ローゼンバウム著 ; 飛田野裕子訳

by エドワード・E.ローゼンバウム [著] | 飛田野裕子 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 扶桑社 1992Other title: Dokutā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 D81 (1).

1312. 目撃:上 デイヴィッド・バルダッチ 著 ; 村上博基訳

by デイヴィッド・バルダッチ [著] | 村上博基 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 徳間文庫 1997Other title: Mokugeki: Ue.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908 Mo21-1 (1).

1313. Tính tiết kiệm của người Nhật trong đời sống và trong hoạt động kinh tế : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Lê Khánh Trang ; Nguyên Tiến Lực hướng dẫn

by Phạm, Lê Khánh Trang | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1314. Pro e contro / Mauro Didier, Sergio Papa

by Didier, Mauro | Papa, Sergio.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Napoli : La Nuova Scuola, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 P9621 (1).

1315. Phật giáo Lào dưới góc nhìn văn hóa

by Nguyễn, Văn Thoàn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH quốc gia TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309594 PH124G (1).

1316. Phong vị xứ Huế( Huế Flavours)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thuanhoa Publishing house Availability: No items available :

1317. Some issues on Australian anthropology, culture and society / Nguyễn Văn Tiệp, Trần Cao Bội Ngọc, Philip Martin.

by Nguyễn Văn, Tiệp | Martin, Philip [Tác giả] | Trần, Cao Bội Ngọc [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh city : Vietnam National university Ho Chi Minh city, 2006Availability: No items available :

1318. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa / Hồng Vinh..[và những người khác]

by Hồng Vinh, TS | Ban tư tưởng văn hóa trung ương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ban tư tưởng văn hóa trung ương, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T (1).

1319. Người Chăm ở Thuận Hải / Phan Xuân Biên chủ biên, Lê Xuân, Phan An, Phan Văn Dốp

by Phan, Xuân Biên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thuận Hải : Sở Văn hóa thông tin Thuận Hải, 1989Availability: No items available :

1320. (자전적 실화소설)평화의 전사 / 단 밀만지음 ; 김정우옮김

by 단, 밀만 | 김, 정우 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1993Other title: (Tự truyện hư cấu có thật) Chiến binh hòa bình | (Jajeonjeog silhwasoseol) Pyeonghwaui jeonsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 P995 (1).

Powered by Koha