|
1301.
|
Lokale Legenden : Wiener Kaffeehausliteratur / Hans Veigl by Veigl, Hans. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Kremayr & Scheriau Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L836 (1).
|
|
1302.
|
Erzählungen : mit Materialien / Franz Kafka, Martin Pfeifer editer by Kafka, Franz | Pfeifer, Martin [editer]. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 E73 (1).
|
|
1303.
|
Aufsätze / Günther Grass by Grass, Günter. Material type: Text Language: German Publication details: Leck : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91409 A918 (1).
|
|
1304.
|
Bài tập ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Thành Thi | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (3).
|
|
1305.
|
Bài tập ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Hoàng Dũng, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Đăng Na, Đỗ Ngọc Thống, Phùng Văn Tửu, Nguyễn Thị Hồng Vân by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (2).
|
|
1306.
|
Bài tập Ngữ văn 6. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2002Availability: No items available :
|
|
1307.
|
Bài tập Ngữ văn 8: sách giáo khoa thí điểm. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (1).
|
|
1308.
|
Cổ Lũy trong luồng văn hóa biển Việt Nam / Cao Chư by Cao Chư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên , 2012Availability: No items available :
|
|
1309.
|
ชุมนุมนิพนธ์ร้อยแก้ว เล่ม ๑ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บรรณกิจ, 1997Other title: Chumnum niphon roikaeo lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 C559 (1).
|
|
1310.
|
คุยเฟื่องเรื่องพระอภัยมณี / โกวิท ตั้งตรงจิตร by โกวิท ตั้งตรงจิตร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Cyber Book Network Publishing Co., Ltd., 1997Other title: Khui fueang rueang phra aphai man.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 K459 (3).
|
|
1311.
|
ドクター エドワード・E.ローゼンバウム著 ; 飛田野裕子訳 by エドワード・E.ローゼンバウム [著] | 飛田野裕子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 扶桑社 1992Other title: Dokutā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 D81 (1).
|
|
1312.
|
目撃:上 デイヴィッド・バルダッチ 著 ; 村上博基訳 by デイヴィッド・バルダッチ [著] | 村上博基 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 徳間文庫 1997Other title: Mokugeki: Ue.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908 Mo21-1 (1).
|
|
1313.
|
Tính tiết kiệm của người Nhật trong đời sống và trong hoạt động kinh tế : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Lê Khánh Trang ; Nguyên Tiến Lực hướng dẫn by Phạm, Lê Khánh Trang | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1314.
|
Pro e contro / Mauro Didier, Sergio Papa by Didier, Mauro | Papa, Sergio. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Napoli : La Nuova Scuola, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 P9621 (1).
|
|
1315.
|
Phật giáo Lào dưới góc nhìn văn hóa by Nguyễn, Văn Thoàn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH quốc gia TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309594 PH124G (1).
|
|
1316.
|
Phong vị xứ Huế( Huế Flavours) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thuanhoa Publishing house Availability: No items available :
|
|
1317.
|
Some issues on Australian anthropology, culture and society / Nguyễn Văn Tiệp, Trần Cao Bội Ngọc, Philip Martin. by Nguyễn Văn, Tiệp | Martin, Philip [Tác giả] | Trần, Cao Bội Ngọc [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh city : Vietnam National university Ho Chi Minh city, 2006Availability: No items available :
|
|
1318.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa / Hồng Vinh..[và những người khác] by Hồng Vinh, TS | Ban tư tưởng văn hóa trung ương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ban tư tưởng văn hóa trung ương, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T (1).
|
|
1319.
|
Người Chăm ở Thuận Hải / Phan Xuân Biên chủ biên, Lê Xuân, Phan An, Phan Văn Dốp by Phan, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thuận Hải : Sở Văn hóa thông tin Thuận Hải, 1989Availability: No items available :
|
|
1320.
|
(자전적 실화소설)평화의 전사 / 단 밀만지음 ; 김정우옮김 by 단, 밀만 | 김, 정우 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1993Other title: (Tự truyện hư cấu có thật) Chiến binh hòa bình | (Jajeonjeog silhwasoseol) Pyeonghwaui jeonsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 P995 (1).
|