Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1301. Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay. 1 / Khoa Văn hoá học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM. Khoa Văn hoá học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2021Other title: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 NH556V (1).

1302. Chính sách đối ngoại trung lập của Campuchia giai đoạn 1953 - 1970 / Nguyễn Thành Văn

by Nguyễn, Thành Văn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5960597 CH300S (1).

1303. Tôn giáo : quan điểm, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay / Nguyễn Đức Lữ

by Nguyễn, Đức Lữ.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị - Hành chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.1 T454G (1).

1304. Vai trò của Việt Nam trong tiến trình ASEM : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Mỹ Anh ; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn

by Nguyễn, Mỹ Anh | Nguyễn, Quốc Lộc, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 V103T (1).

1305. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.4, 1917 / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

1306. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H . T.5, 1918 / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

1307. Xuân Mậu Thân 1968 : tầm vóc một cuộc tổng tiến công nổi dậy / Nhiều tác giả

by Nhiều tác giả.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 X502M (1).

1308. Sổ tay từ - ngữ lóng tiếng Việt / Đoàn Tử Huyến; Lê Thị Yến

by Đoàn, Tử Huyến | Lê, Thị Yến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân; Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2008Availability: No items available :

1309. Từ điển đối chiếu từ địa phương / Nguyễn Như Ý chủ biên; Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành

by Nguyễn, Như Ý | Đặng, Ngọc Lệ | Phan, Xuân Thành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).

1310. Từ điển Việt - M'Nông / Nguyễn Kiên Trường, Trương Anh chủ biên

by Nguyễn, Kiên Trường | Nguyễn, Kiên Trường | Trương; Anh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).

1311. Chuyển dịch liên từ "But" trong tiếng Anh sang tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Thị Ngọc Huyền; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Huyền | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 CH527D (1).

1312. Từ ngữ hội thoại trong tiểu thuyết của Hồ Biểu Chánh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đỗ Thị Kim Oanh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Đỗ, Thị Kim Oanh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550N (1).

1313. Cấu trúc ngữ nghĩa của tục ngữ Việt Nam (so sánh với tiếng Nga) : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Lê Thị Anh Thư; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Lê, Thị Anh Thư | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

1314. Chèo cổ truyền làng Thất Gian / Trần Quốc Thịnh

by Trần, Quốc Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: No items available :

1315. Hành trình đi tìm vía của Pựt Ngạn / Triệu Thị Mai

by Triệu, Thị Mai | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2009Availability: No items available :

1316. Một số vấn đề về chữ Nôm / Nguyễn Tài Cẩn; N.V. Xtankêvích cộng tác

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 M458S (1).

1317. Ô nhiễm-suy thoái và công tác quản lý môi trường đất ướt Việt Nam

by Trần Trọng Trí.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

1318. Một số lý thuyết Công tác xã hội ở Việt Nam và Đức

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1319. Kẻ ma làm / Trần Kim Trắc

by Trần, Kim Trắc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922301 K200M (1).

1320. Động thái sử dụng đất nông nghiệp trong quá trình phát triển Kinh tế - Xã hội huyện Nhơn Trạch - tỉnh Đồng Nai : luận văn thạc sĩ: 60.62.15

by Vệ, Quốc Thống | Trần, Thanh Hùng [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn thạc sĩ - Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.76 Đ455T (1).

Powered by Koha