Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
1321. (한국기업의)구조조정과 새 조직문화개발 / 이학종지음

by 이, 학종 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1998Other title: Hangukkkiobegujojojonggwa sae jojingmunhwagaebal | Tái cấu trúc các công ty Hàn Quốc và phát triển văn hóa tổ chức mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.401 H239 (6).

1322. The Naked Tree / Pak Wan-so ; Yu Young-nan translated

by Pak, Wan-so | Yu, Young-nan [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: USA : Cornell East Asia Series, 1995Other title: Cây khỏa thân.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N163 (1).

1323. 나무 : 이순원 소설 / 이순원

by 이, 순원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Cây : Tiểu thuyết của Lee Soon-won | Namu : Isun-won soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N174 (1).

1324. 인생, 강하고 슬픈 그래서 아름다운 : 비 오면 빗속을, 바람 불면 바람 속을...... / 변상욱

by 변, 상욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 레드우드, 2016Other title: Cuộc sống, mạnh mẽ và buồn, thật đẹp : Trong mưa khi mưa, trong gió khi gió thổi ... | Insaeng, ganghago seulpeun geulaeseo aleumdaun : Bi omyeon bis-sog-eul, balam bulmyeon balam sog-eul.......Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.745 I-59 (1).

1325. 채식주의자 / 한강

by 한강.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Ăn chay | Chaesigjuuija.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C432 (1).

1326. 한국정치법학론 / 박상철 지음

by 박, 상철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 리북, 2008Other title: Lý thuyết luật chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchibeobhaglon | Political law | Luật chính trị Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 H239 (4).

1327. Hàn Quốc trước thềm thế kỷ XXI

by Dương, Phú Hiệp | Ngô, Xuân Bình | Ban Nghiên cứu Hàn Quốc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95195 H105Q (1).

1328. Empty House : Zen Master and Temple of Korea

by Verebes, Chris.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Seoul : Eastward Publication, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 E55 (1).

1329. 한국의 종교, 문화로 읽는다 : 무교,유교,불교 / 최준식지음

by 최, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2005Other title: Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc : Phi Nho giáo, Nho giáo, Phật giáo | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (5).

1330. (지리 교사 이우평의) 한국 지형 산책 / 이우평

by 이,우평.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 푸른숲, 2007Other title: (Giáo viên địa lý Woo-Pyung Lee) Đi dạo qua địa hình của Hàn Quốc | (Jili gyosa iupyeong-ui) Hangug jihyeong sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).

1331. 독도, 1500년의 역사 : 한국인이 된 호사카 유지 교수가 말하는 독도가 한국 땅인 이유! / 호사카 유지 지음

by 호사카, 유지 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 교보문고, 2016Other title: Dokdo, 1500 năm lịch sử : giáo sư Yuji Hosaka, người đã trở thành người Hàn Quốc, giải thích tại sao Dokdo là lãnh thổ của Hàn Quốc! | Dogdo, 1500nyeon-ui yeogsa : hangug-in-i doen hosaka yuji gyosuga malhaneun dogdoga hangug ttang-in iyu!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D654 (1).

1332. 난세에 길을 찾다 : 새로운 시대를 꿈꾼 13인과 그들의 선택 / 임용한 지음

by 임, 용한.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2009Other title: Nansee gireul chatda : Saeroun sidaereul kkumkkun 13ingwa geudeurui seontaek.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0519 N188 (1).

1333. 내 생애 단 한번 / 장영희

by 장, 영희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 샘터, 2009Other title: Nae saeng-ae dan hanbeon | Một lần trong đời.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 N139 (1).

1334. 내 젊은 날의 숲 : 김훈 장편소설 / 김훈

by 김, 훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Khu rừng của những ngày còn trẻ : Hoon Kim’s Novel | Nae jeolm-eun nal-ui sup : Gimhun jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 N139 (2).

1335. 랩소디 인 베를린 : 구효서 장편소설 / 구효서

by 구, 효서.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Rhapsody in Berlin : Tiểu thuyết của Koo Hyo-seo | Laebsodi in beleullin : guhyoseo jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 L158 (1).

1336. 위저드 베이커리 : 구병모 장편소설 / 구병모

by 구, 병모.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Wizard Bakery | Tiệm bánh phù thủy : Tiểu thuyết của Byeongmo Koo | Wijeodeu beikeoli : Gubyeongmo jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 W662 (1).

1337. 안녕, 아빠 : 김하인 장편소설 / 김하인

by 김, 하인.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 자음과모음, 2009Other title: Xin chào bố : Tiểu thuyết của Kim Ha-in | Annyeong, appa : Gimhain jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A615 (1).

1338. 백두대간 가는 길 : 백두대간역사·문화·종주코스답사기 / 민병준 지음

by 민, 병준 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 진선출판, 2007Other title: Đường đến Baekdu-daegan : khám phá lịch sử, văn hóa và đường đi chính của Baekdu-daegan | Baegdudaegan ganeun gil : baegdudaegan-yeogsa·munhwa·jongjukoseudabsagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 B139 (1).

1339. (New) 서강 한국어 : student's book. 1B / 김성희, 최정순, 김지은, 김현정, 김정아, 김보경

by 김, 성희 | 최, 정순 | 김, 지은 | 김, 현정 | 김, 정아 | 김, 보경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2015Other title: Tiếng Hàn Seogang 1B | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).

1340. 이화 한국어 : workbook. 1-1 / 이미혜, 구재희, 박선현, 안소정, 오유영

by 이, 미혜 | 구, 재희 | 박, 선현 | 안, 소정 | 오, 유영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울, 2015Other title: Tiếng Hàn Ehwa | Ehwa hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E94 (2).

Powered by Koha