|
1321.
|
裏切られたベトナム革命 チュン・ニュー・タンの証言 友田錫著 by 友田, 錫, 1935-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1981Other title: Uragira reta Betonamu kakumei: Chun nyū tan no shōgen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1322.
|
日本経済史 : 太閤検地から戦後復興まで 老川慶喜, 仁木良和, 渡邉恵一共著 by 老川, 慶喜, 1950- | 仁木, 良和, 1951- | 渡邉, 恵一, 1964-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 税務経理協会 2002Other title: Nipponkeizai-shi: Taikō kenchi kara sengo fukkō made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 N77 (1).
|
|
1323.
|
「日本文化論」批判 【文化】を装う危険思想 日本科学者会議思想・文化研究委員会編 by 日本科学者会議. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 水曜社 ; 株式会社 1991Other title: `Nipponbunka-ron' hihan [Bunka] o yosōu kiken shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 N77 (1).
|
|
1324.
|
美術出版ライブラリー, 歴史編: 日本美術史 井上洋一 [ほか] 執筆 ; 來嶋路子 [ほか] 編集 by 井上洋一 [執筆] | 來嶋路子 [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 美術出版社 2014Other title: bijutsu shuppan raiburarī, rekishi-hen: Nihonbijutsushi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77 (1).
|
|
1325.
|
Hòn Đất những chặng đường lịch sử / Ban thường vụ Huyện ủy Hòn Đất by Ban Thường vụ Huyện ủy Hòn Đất. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban Thường vụ Huyện ủy Hòn Đất, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.59795 H430Đ (2).
|
|
1326.
|
한국영화사 : 開化期에서 開花期까지 / 김미현지음 by 김, 미현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
1327.
|
Vấn đề nữ quyền trong văn hóa Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX (qua tư liệu báo chí, văn học) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Bình ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bình | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V121Đ 2012 (1).
|
|
1328.
|
Văn hóa dân gian với du lịch văn hóa tỉnh Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.31.03.15 / Lê Thị Mỹ Dung ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn by Lê, Thị Mỹ Dung | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9597 V115H 2016 (1).
|
|
1329.
|
Việt Nam trên đường phát triển và hội nhập : truyền thống và hiện đại Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 V308C (1).
|
|
1330.
|
Xuân Mậu Thân 1968 Tầm vóc một cuộc tổng tiến công và nổi dậy / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 X502M (1).
|
|
1331.
|
Tư tưởng Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX qua một số chân dung tiêu biểu : đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ / Vũ Văn Gầu chủ nhiệm ; Phạm Đào Thịnh thư ký ; Trịnh Doãn Chính; Đinh Ngọc Thạch; Nguyễn Anh Quốc; Cao Xuân Long by Vũ, Văn Gầu | Phạm, Đào Thịnh, CN [thư ký] | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS | Nguyễn, Anh Quốc, TS | Cao, Xuân Long, CN. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 T550T 2006 (2).
|
|
1332.
|
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1, Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945) / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa. by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.598 P535 (1).
|
|
1333.
|
Ngoại giao giữa Việt Nam và các nước phương Tây dưới triều Nguyễn (1802-1858) / Trần Nam Tiến by Trần, Nam Tiến. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).
|
|
1334.
|
Ngoại giao Việt Nam : 1945-2000 / Nguyễn Đình Bin, Nguyễn Xuân, Lưu Văn Lợi by Nguyễn, Đình Bin | Lưu, Văn Lợi | Nguyễn, Xuân. Edition: Tái bản có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).
|
|
1335.
|
Ngoại giao Việt Nam : 1945-2000 / Nguyễn Đình Bin, Nguyễn Xuân, Lưu Văn Lợi by Nguyễn, Đình Bin | Lưu, Văn Lợi | Nguyễn, Xuân. Edition: Tái bản có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).
|
|
1336.
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.1 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác]. by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).
|
|
1337.
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.2 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác]. by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).
|
|
1338.
|
近代日本教育制度史科 第29卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-29 (1).
|
|
1339.
|
近代日本教育制度史科 第30卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-30 (1).
|
|
1340.
|
近代日本教育制度史科 第33卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-33 (1).
|