|
1321.
|
Socrates in love Katayama Kyoichi / , by Katayama, Kyoichi. Material type: Text Language: Japanese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Ka84 (1).
|
|
1322.
|
Tôi "bị" bố bắt cóc Mitsuyo Kakuta / , by Mitsuyo Kakuta. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội NXB Dân trí 2014Other title: Kidnap Tour.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mi63 (1).
|
|
1323.
|
Những đứa trẻ bị bỏ rơi trong tủ gửi đồ Ryu Murakami / , by Ryu, Murakami. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-R (1).
|
|
1324.
|
Đôi mắt ấy vẫn ở trên giường Yamada Amy / , by Yamada, Amy. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y19 (1).
|
|
1325.
|
Hơn cả ăn ngon Phan Săc Cẩm Ly Đưa nghệ thuật Bento vào bữa cơm Việt by Phan, Sắc Cẩm Ly. Series: Gia đình thế hệ mớiMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Nhà Xuất Bản Trẻ 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 596.1 P51 (3).
|
|
1326.
|
日本文学史 小西甚一 [著] by 小西甚一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1993Other title: Nihon bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.2 N77-B (1).
|
|
1327.
|
林芙美子 林芙美子著 by 林芙美子著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 2008Other title: Lín fúměizi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H48 (3).
|
|
1328.
|
悲しき熱帯 村上龍著 by 村上龍著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1984Other title: Kanashikinettai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ka46 (1).
|
|
1329.
|
河童 : 他二篇 芥川竜之介作 by 芥川竜之介作. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 2003Other title: Hétóng: Tā èr piān.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ka61 (1).
|
|
1330.
|
宮本武蔵 吉川英治著 by 吉川英治 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1971Other title: Miyamoto musashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Mi77 (1).
|
|
1331.
|
青春の門 五木寛之著 by 五木寛之 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談者 1981Other title: Seishun no mon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Se19 (1).
|
|
1332.
|
旅をする裸の眼 多和田葉子[著] by 多和田葉子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2008Other title: Tabi o suru hadaka no me.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ta12 (1).
|
|
1333.
|
銀河鉄道の夜 宮沢賢治著 by 宮沢賢治 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 1961Other title: Gingatetsudōnoyoru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.8 G46 (1).
|
|
1334.
|
三四郎 夏目漱石 by 夏目漱石. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1938Other title: Sanshirō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 Sa66 (1).
|
|
1335.
|
色即ぜねれいしょん みうらじゅん著 by みうらじゅん [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 光文社文庫 2007Other title: Shikisokuzenereishon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh34 (1).
|
|
1336.
|
ポルノグラフィカ 島村洋子 著 by 島村洋子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 中央公論新社 2001Other title: Porunogurafika.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 P82 (1).
|
|
1337.
|
たびびと 立原正秋著 by 立原正秋著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 1981Other title: Tabi bito.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ta12-B (1).
|
|
1338.
|
C.W.ニコルの海洋記 C.W.ニコル [著] by C.W.ニコル [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1990Other title: C. W. Nikoru no kaiyō-ki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 664.9 CW (1).
|
|
1339.
|
「ベトナム以後」を歩く 小田実 [著] by 小田実 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 , 復刊ドットコム (発売) 2011Other title: Betonamu igo' o aruku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.68 V68 (1).
|
|
1340.
|
男の作法 池波正太郎著 by 池波正太郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫, 新潮社 1984Other title: Otoko no sahō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 O-86 (1).
|