|
1321.
|
Hành trình vươn tới những ngôi sao / Thành Lộc, Lý Đức, Vũ Hoàng.. Ký sự nhân vật , by Đỗ Trung Quân | Lê Minh Quốc | Trương Quốc Phong | Đỗ Hoàng Vân | Quang Huy. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929 H29 (1).
|
|
1322.
|
Tuyển tập các tác phẩm báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới (1985 - 2004). Giai đoạn 2000 - 2004 / Ngọc Hưởng ...[và những người khác] by Ngọc Hưởng | Nguyễn, Sĩ Đại | Trần, Duy | Hữu, Thọ | Hoàng Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5763 (1).
|
|
1323.
|
Quà tặng từ ngòi bút. T.4 / Câu lạc bộ Nhà báo nữ by Câu lạc bộ Nhà báo nữ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q12 (1).
|
|
1324.
|
Đế chế Ottoman - lịch sử giản yếu / Mehmet Oz ; Bộ Ngoại giao Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ by Oz, Mehmet, PGS.TS | Bộ Ngoại giao Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956.1015 Đ250C (1).
|
|
1325.
|
Na-pô-lê-ông Bô-na-pác / E. Talé ; Nguyễn Văn Nhã, Nguyễn Hữu Đạt dịch. by Talé, E | Nguyễn, Hữu Đạt [dịch] | Nguyễn, Văn Nhã [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944.05092 N100P (1).
|
|
1326.
|
Công cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc ở Vênêxuêla dưới thời Tổng thống Hugô Chavét (1999-2012) / Nguyễn Thị Quế, Đặng Công Thành by Nguyễn, Thị Quế | Đặng, Công Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 987064 C455C (1).
|
|
1327.
|
Lịch sử Đảng bộ thị xã Rạch Giá / Diệp Hoàng Du .. [và những người khác] by Diệp Hoàng Du | Ban thường vụ thị uỷ Rạch Giá. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban thường vụ thị uỷ Rạch Giá, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597071 L302S (1).
|
|
1328.
|
Văn hoá Văn Lang hướng về đất tổ Hùng Vương Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V115H (1).
|
|
1329.
|
Địa chí Đồng Nai. T.1, Tổng quan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).
|
|
1330.
|
Địa chí Đồng Nai. T.4, Kinh tế Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).
|
|
1331.
|
Sự phát triển của ngành tiểu thủ công nghiệp gốm sứ tỉnh Bình Dương trong thời kỳ 1986 - 2000 : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.15 / 4c Nguyễn Minh Giao ; Võ Văn Sen hướng dẫn. by Nguyễn Minh Giao | Võ Văn Sen TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 683.09597 (1).
|
|
1332.
|
Sự tích cây nêu : Kho tàng truyện cổ M'nông / Trương Bi, Điểu Kâu sưu tầm và biên soạn by Trương, Bi | Điểu Kâu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Sở Văn hóa - Thông tin Daklak, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S550T (2).
|
|
1333.
|
Võ Nguyên Giáp qua lời kể của những người thân / Đặng Anh Đào tuyển chọn và giới thiệu by Đặng, Anh Đào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn Hóa - Văn Nghệ , 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.009597 V400N (1).
|
|
1334.
|
Die Vereinigung Deutschlands im Jahr 1990 : eine Dokumentation / Deutschland (BR). Bundesregierung / Presse- und Informationsamt by Deutschland (BR). Bundesregierung Presse- und Informationsamt. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Deutschland (BR). Bundesregierung / Presse- und Informationsamt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341 V489 (2).
|
|
1335.
|
Die Intrige : theorie und Praxis der Hinterlist / Peter von Matt by Matt, Peter von. Material type: Text Language: German Publication details: München : Carl Hanser, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.93353 I-61 (1).
|
|
1336.
|
Unsterbliches Gretchen : eine Marie-Seebach-Biographie / Paul Meßner by Meßner, Paul. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Weimar : Wartburg Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.028092 U59 (1).
|
|
1337.
|
Từ ngữ thơ văn Nguyễn Đình Chiểu : thơ và văn tế / Nguyễn Quảng Tuân, Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Quảng Tuân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550N (1).
|
|
1338.
|
บรรทัดฐานภาษาไทย เล่ม 3 by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Banthatthan phasathai 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 B219 (1).
|
|
1339.
|
ภาษาและหลักการเขียนเพื่อการสื่อสาร / อวยพร พานิช by อวยพร พานิช. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Phasa lae lakkan khian phuea kan suesan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (1).
|
|
1340.
|
อิเหนา / อุดม ดุจศรีวัชร, จำเนียร สรฉัตร by อุดม ดุจศรีวัชร | จำเนียร สรฉัตร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค่าของคุรุสภา จัดพิมพ์จำหน่าย, 1999Other title: I nao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 I113 (1).
|