|
1321.
|
벨킨 이야기 스페이드 여왕 / 알렉산드르 세르게예비치 푸슈킨 지음 ; 최선옮김 by 푸슈킨, 알렉산드르 세르게예비치 | 최, 선 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Câu chuyện Belkin nữ hoàng của Spades | Belkin iyagi seupeideu yeowang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 B432 (1).
|
|
1322.
|
버스 정류장 / 가오싱젠 지음 ; 오수경옮김 by 가오싱젠 | 오, 수경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Trạm xe buýt | Beoseu jeonglyujang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1252 B481 (1).
|
|
1323.
|
이웃집에 생긴 일 / Willi Fährmann 지음 ; 이수영옮김 by Fährmann, Willi | 이, 수영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절출판사, 2009Other title: Jusjib-e saeng-gin il | Chuyện gì đã xảy ra bên cạnh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 J961 (1).
|
|
1324.
|
(인간애가 넘치는 서정적 민족시인) 윤동주 / 윤동주 by 윤, 동주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예가, 2008Other title: (Ingan-aega neomchineun seojeongjeog minjogsiin) Yundongju | (Một nhà thơ dân tộc trữ tình đầy tính nhân văn) Yun Dong-ju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 Y954 (1).
|
|
1325.
|
흥부전 전집. 3 / 김진영, 김현주, 차충환, 김동건, 박현주편저 by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 차, 충환 [편저] | 김, 동건 [편저] | 박, 현주 [편저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2003Other title: Heungbu toàn tập. | Heungbujeon jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 H593 (1).
|
|
1326.
|
The unforgotten war / 복거일 by 복, 거일. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2014Other title: Một cuộc chiến không thể quên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.724 U569 (1).
|
|
1327.
|
Herausforderung der Moderne Annäherungen an Paul Valéry / Carl H. Buchner, Eckhardt Köhn by Buchner, Carl H | Köhn, Eckhardt. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 840.0092 H533 (1).
|
|
1328.
|
Werke und Briefe / Georg Büchner by Büchner, Georg. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.7 W488 (1).
|
|
1329.
|
Klein Zaches genannt Zinnober / E.T.A Hoffmann by Hoffmann, E.T.A. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 K63 (1).
|
|
1330.
|
Der Mantel / Nikolai W.Gogol by Gogol, Nikolai W. Material type: Text Language: German Publication details: München : Rowohlt Taschenbuch Verlag GmbH, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 M292 (1).
|
|
1331.
|
Kaspar Hauser / Otto Flake by Flake, Otto. Material type: Text Language: German Publication details: Leck : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 K19 (1).
|
|
1332.
|
Mutter Courage und ihre Kinder : eine Chronik aus dem Dreissigjähringen Krieg / Betolt Brecht by Brecht, Bertolt. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Suhrkamp Verlag Berlin, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.91 M992 (2).
|
|
1333.
|
Maria Stuart : ein Trauerspiel / Friedrich Schiller by Schiller, Friedrich. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.63 M332 (1).
|
|
1334.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : theo dấu các văn hóa cổ by Hà, Văn Tấn | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 T101P (1).
|
|
1335.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. 67 by Đảng Cộng Sản Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia-Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597071 V115K (1).
|
|
1336.
|
Lễ hội Cao Đài nhìn từ góc độ văn hóa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Mạnh Tiến ; Phan An hướng dẫn by Nguyễn, Mạnh Tiến | Phan An, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.25 L250H 2006 (1).
|
|
1337.
|
Văn hóa mẫu hệ Chăm : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Diễm Phương ; Phú Văn Hẳn hướng dẫn by Nguyễn, Thị Diễm Phương | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 V115H 2009 (1).
|
|
1338.
|
Cái trống dưới góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Hạnh ; Trần Long hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hạnh | Trần, Long, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 C103T 2012 (1).
|
|
1339.
|
文化人類学入門 : 古典と現代をつなぐ20のモデル/ 山下晋司編 by 山下, 晋司, 1948-. Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 弘文堂, 2005Other title: Bunka jinruigaku nyūmon : koten to genDai o tsunagu 20 no moderu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 B884 (1).
|
|
1340.
|
Làng Nguyễn : Tìm hiểu làng Việt . T. II / Diệp Đình Hoa by Diệp, Đình Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 L106N (1).
|