Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1321. Sự thích ứng cuộc sống mới của người dân tái định cư dưới tác động của quá trình quy hoạch các khu công nghiệp (điển cứu tại các khu tái định cư Hiệp Phước I, Hiệp Phước II và Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai) : công trình NCKHSV cấp trường năm 2007

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 S550T (1).

1322. Xây dựng đô thị: Đối chiếu phương pháp, công cụ lập và thực hiện quy hoạch đô thị ở Pháp và Việt Nam - Tổng hợp kinh nghiệm trong quá trình hợp tác giữa các địa phương của Pháp và Việt Nam

by PADDI, IMV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 X126D (1).

1323. Phong vị xứ Huế( Huế Flavours)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thuanhoa Publishing house Availability: No items available :

1324. Tiếng Việt và phương pháp dạy tiếng việt : Kỷ yếu Hội thảo khoa học / Nguyễn Đức Dân..[và những người khác] biên tập

by Khoa Việt Nam học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

1325. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.2, 1915 / Đặng Như Tùng dịch ; Bửu Ý hiệu đính

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

1326. Lưu trữ Nam Kỳ thời thuộc Pháp (1858-1945) : luận văn Thạc sĩ : 83.20.30.3 / Hà Minh Minh Đức ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn

by Hà, Minh Minh Đức | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2019Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 L566T (1).

1327. So sánh đối chiếu ngữ pháp tiếng Thái Lan và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Wassana Namphong; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Wassana Namphong | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9 S400S (1).

1328. So sánh tiếng Việt và tiếng Thái ở bậc ngữ pháp : luận án tiến sĩ : 50427 / Wassana Namphong; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Wassana Namphong | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 S400S (2).

1329. Ngữ cố định định danh trong tiếng Việt : khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thuỳ Trang; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thuỳ Trang | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: "Khoá luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009." Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550C (1).

1330. Tiếng Hà Nội : từ hướng tiếp cận phương ngữ học xã hội / Trịnh Cẩm Lan

by Trịnh, Cẩm Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2017Availability: No items available :

1331. Tiếng Việt : dùng cho Đại học đại cương / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

1332. Tiếng Việt và dạy Đại học bằng Tiếng Việt / Nguyễn Khánh Toàn ... [và những người khác]

by Nguyễn, Văn Huyên | Nguyễn, Văn Huyên | Đặng, Thai Mai | Đặng, Thai Mai | Ngụy, Như Kon Tum | Ngụy, Như Kon Tum | Trần, Hữu Tước | Trần, Hữu Tước | Phạm, Đồng Điện | Phạm, Đồng Điện | Lê, Khả Kế | Lê, Khả Kế | Nguyễn, Khánh Toàn | Nguyễn, Khánh Toàn.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1333. Trật tự từ trong tiếng Hàn so sánh với tiếng Việt / Ahn Kyong Hwan; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Ahn, Kyong Hwan | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 TR124T (31).

1334. Lược sử Việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên ...[và những người khác]

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L964S (1).

1335. Từ điển thuật ngữ triết học - chính trị / Viện Ngôn Ngữ Học

by Viện Ngôn ngữ học.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1978Other title: Nga - Pháp - Việt.Availability: No items available :

1336. Cách đặt tiêu đề của các thể loại báo chí (tin, phóng sự, ký và phỏng vấn) : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Thanh Thúy; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Ngô, Thị Thanh Thúy | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C102Đ (1).

1337. Đặc điểm trường từ vựng - ngữ nghĩa về nước và lửa trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60 22 02 40 / Phạm Thị Châu Pha; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn

by Phạm, Thị Châu Pha | Trần, Thị Phương Lý [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: No items available :

1338. Tìm hiểu ngôn ngữ giao tiếp giữa khách hàng và nhân viên ngân hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Bảo Trâm; Trần Văn Tiếng hướng dẫn

by Nguyễn, Bảo Trâm | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :

1339. Hình thái học trong từ láy tiếng Việt / Phan Ngọc

by Phan, Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 H312T (2).

1340. Lôgích và tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1996Availability: No items available :

Powered by Koha