|
1341.
|
ヴェトナム戦史 バーナード・フォール著 ; 松元洋訳 by Fall, Bernard B, 1926-1967 | 松元, 洋. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 至誠堂 1969Other title: Vu~etonamu senshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V986 (1).
|
|
1342.
|
戦後日本資本主義 その分析と批判 守屋典郎著 by 守屋, 典郎, 1907-1996. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 青木書店 1971Other title: Sengonihon shihon shugi Sono bunseki to hihan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64 (1).
|
|
1343.
|
日本文化のかくれた形 加藤周一 [ほか]著 by 加藤周一, 1919-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Tokyo 岩波書店 2004Other title: Nipponbunka no kakureta katachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.04 N77 (1).
|
|
1344.
|
Lý Tự Trọng - Sống mãi tên anh / Văn Tùng by Văn Tùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 V2171 (1).
|
|
1345.
|
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 55 năm xây dựng và phát triển / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 C455H (1).
|
|
1346.
|
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 55 năm xây dựng và phát triển / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 C455H (1).
|
|
1347.
|
近代日本経済史 橋本寿朗, 大杉由香著 by 橋本, 寿朗, 1946-2002 | 大杉, 由香, 1967-. Series: 岩波テキストブックスMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2000Other title: Kindainihon keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 Ki42 (1).
|
|
1348.
|
日本経済史 Vol. 2 産業革命期 石井寛治, 原朗, 武田晴人編 by 石井, 寛治, 1938- | 原, 朗, 1939- | 武田, 晴人, 1949-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 2000Other title: Nipponkeizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 Sa63 (1).
|
|
1349.
|
1970年体制の終焉 原田泰著 by 原田, 泰, 1950-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 1998Other title: 1970-Nen taisei no shūen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se67 (1).
|
|
1350.
|
律令制から立憲制へ 島善高著 by 島, 善高, 1952-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.16 R48-1 (1).
|
|
1351.
|
近代日本の法的形成 : 条約改正と法典編纂 中村菊男者 by 中村, 菊男, 1919-1977. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 有信堂 1963Other title: Kindainihon no hōteki keisei: Jōyaku kaisei to hōten hensan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322 Ki42 (1).
|
|
1352.
|
Phong trào Đồng khởi ở An Giang : sách tham khảo / Lâm Quang Láng. by Lâm, Quang Láng, TS | Võ Văn Sen PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Lịch sử Việt Nam Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7042 (1).
|
|
1353.
|
Siegfried & Co : die Modernitat des germanischen Mythos : Gedanken zum Mythos und den Skulpturen von Ernst R. Brockschnieder / Ernst R. Brockschnieder ; Thomas Mörschel by Brockschnieder, Ernst R | Mörschel, Thomas. Material type: Text Language: German Publication details: Saarbrücken : Logos, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923 S571 (1).
|
|
1354.
|
Nhớ về mùa xuân đại thắng 1975 / Hồ Hữu Nhật, Phan Văn Hoàng by Huỳnh, Thị Lứa, PGS. Edition: In lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 NH460V (1).
|
|
1355.
|
伊勢物語評解/ 鈴木日出男著 by 鈴木, 日出男, 1938-2013. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 筑摩書房, 2013Other title: Isemonogatarihyō kai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.32 Is2 (1).
|
|
1356.
|
ราชอาณาจักรไทย / วิทย์ บัณฑิตกุล by วิทย์ บัณฑิตกุล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Rat anachakthai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 R232 (5).
|
|
1357.
|
ベトナム女性史 フランス植民地時代からベトナム戦争まで レ・ティ・ニャム・トゥエット著 ; (アジア現代女性史 / 藤目ゆき監修 by Lê, Tḥi Nhâm Tuyết | 片山, 須美子, 1949- | 藤目, ゆき, 1959-. Series: アジア現代女性史 ; 8Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明石書店 2010Other title: Betonamu josei-shi Furansu shokuminchi jidai kara Betonamu sensō made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.223 B39 (1).
|
|
1358.
|
律令制から立憲制へ 島善高著 by 島, 善高, 1952-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.16 R48-2 (1).
|
|
1359.
|
律令制から立憲制へ 島善高著 by 島, 善高, 1952-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1360.
|
Tìm hiểu ý thức về bản sắc văn hóa Việt Nam trong lịch sử giai đoạn nửa sau thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Ngô Thị Thanh ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Ngô, Thị Thanh | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 T310H 2009 (1).
|