|
1341.
|
Korean Patterns / Jae-sik Suh by Jae-Sik Suh. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym, 2013Other title: Những mẫu họa tiết của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.409519 K843 (2).
|
|
1342.
|
Seasons in Another World / Hong Ji Hee ; Lee T.Yun Hee translated by Hong, Ji Hee | Lee, T.Yun Hee [Translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 미국 : Bo-Leaf Books, 2009Other title: Các phần trong một thế giới khác.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 S439 (1).
|
|
1343.
|
서강 한국어 : work book. 4b / 김성희, 오경숙, 최영미, 윤혜숙, 최연재 by 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 영미 | 윤, 혜숙 | 최, 연재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 , 2007Other title: Tiếng Hàn Seogang | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
1344.
|
(New) 서강 한국어 : workbook. 4B / 김성희, 오경숙, 최선영, 임현성, 이선명, 신지영 ; David Carruth biên dịch Tiếng Anh by 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 선영 | 임, 현성 | 이, 선명 | 신, 지영 | Carruth, David [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 , 2015Other title: Tiếng Hàn Seogang | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).
|
|
1345.
|
서강 한국어 : workbook. 5B / 김성희, 이효정, 이석란, 이윤실, 장수진, 최선영 by 김, 성희 | 이, 효정 | 이, 석란 | 이, 윤실 | 장, 수진 | 최, 선영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 , 2007-2015Other title: Tiếng Hàn Seogang | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).
|
|
1346.
|
서울대 한국어 : 3A workbook / 최은규, 정영미, 김정현, 김현경 by 정, 영미 ; 김, 정현 ; 김, 현경 | 최, 은규 | 정, 영미 | 김, 정현 | 김, 현경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2015Other title: Tiếng Hàn Seoul : sách bài tập 3A | Seouldae hangug-eo : 3A workbook.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
1347.
|
Korean Culture Heritage Seen through Picture and Names 2 by Sigong Tech. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Sigong Tech, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 K84 (1).
|
|
1348.
|
우리 옛 여인들의 멋과 지혜 / 이성미지음 by 이, 성미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2002Other title: Thời trang và trí tuệ của phụ nữ Hàn Quốc thời xưa | Uri yes yeoindeului meosgwa jihye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.2 U761 (1).
|
|
1349.
|
21세기 한국의 발전전략 / 박권상등지음 by 박, 권상 [등지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국정학연구소, 1994Other title: Chiến lược phát triển Hàn Quốc thế kỉ 21 | 21segi hangug-ui baljeonjeonlyag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 T971 (2).
|
|
1350.
|
詩人과 도둑 / 이문열...[등]지음 by 이, 문열 | 한, 수산 [역대수상작가 최근작] | 고, 원정 | 김, 영현 | 유, 순하 | 윤, 후명 | 이, 창동 | 이, 승우 | 이, 동하 [역대수상작가 최근작] | 현, 길언 [역대수상작가 최근작]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Siingwa dodug | Nhà thơ và kẻ trộm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S579 (1).
|
|
1351.
|
채식주의자 : 한강 연작소설 / 한강지음 by 한, 강. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2010Other title: Chaesigjuuija : Hangang yeonjagsoseol | Người ăn chay : Tiểu thuyết nhiều tập của Han Kang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 C432 (1).
|
|
1352.
|
商道 : 최인호 장편소설. 1 / 최인호지음 by 최, 인호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 여백미디어, 2001Other title: Sangdo. Đường kinh doanh = Choiinho jangpeonsoseol : Tiểu thuyết dài tập của Choi In Ho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S225 (1).
|
|
1353.
|
나의 집을 떠나며 : 현길언 소설집 / 현길언지음 by 현, 길언. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Naui jib-eul tteonamyeo : Hyeongireon soseoljip | Rời khỏi nhà của tôi : Tuyển tập tiểu thuyết của Hyun Gil Eon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N297 (1).
|
|
1354.
|
옛사람들의 교통과 통신 / 우리누리 by 우리누리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2007Other title: Giao thông và giao tiếp của người xưa | Yes-salamdeul-ui gyotong-gwa tongsin | 소중한 우리 것 재미난 우리 얘기. | Những điều quý giá của chúng tôi, những câu chuyện vui nhộn của chúng tôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 Y476 (2).
|
|
1355.
|
The national atlas of KoreaII / National Geographic Information Institute by National Geographic Information Institute. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Suwon : National Geographic Information Institute, 2016Other title: (Các) tập bản đồ quốc gia của Hàn Quốc(II).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 N277 (1).
|
|
1356.
|
The national atlas of KoreaI / National Geographic Information Institute by National Geographic Information Institute. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Suwon : National Geographic Information Institute, 2014Other title: (Các) tập bản đồ quốc gia của Hàn Quốc(I).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.20 N277 (1).
|
|
1357.
|
(학교에서 가르쳐주지 않는) 조선사 진풍경 / 이성주 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2011Other title: (Haggyoeseo galeuchyeojuji anhneun) Joseonsa jinpung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H145 (1).
|
|
1358.
|
재미있는 한국어. 5 / 고려대학교 한국어문화교육센터 지음 by 고려대학교. 한국어문화교육센터. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 교보문고, 2010Other title: Tiếng Hàn Vui vẻ | Jaemiissneun hangugeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J22 (2).
|
|
1359.
|
재미있는 한국어. 3 / 고려대학교 한국어문화교육센터 지음 by 고려대학교. 한국어문화교육센터. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 교보문고, 2010Other title: Tiếng Hàn Vui vẻ | Jaemiissneun hangugeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J22 (2).
|
|
1360.
|
재미있는 한국어. 4 / 고려대학교 한국어문화교육센터 지음 by 고려대학교. 한국어문화교육센터. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 교보문고, 2010Other title: Tiếng Hàn Vui vẻ | Jaemiissneun hangugeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J22 (2).
|