|
1341.
|
พจนานุกรมคำพ้อง / สำนักพิมพ์บ้านปัญญา by สำนักพิมพ์บ้านปัญญา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ๊คส, 2004Other title: Photchananukrom khamphong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (3).
|
|
1342.
|
Adenauer, eine deutsche Legende / Wilhelm von Sternburg by Sternburg, Wilhelm. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 A232 (1).
|
|
1343.
|
Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch. by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1344.
|
山川詳説日本史図録 詳説日本史図録編集委員会編 by 詳説日本史図録編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 川出版社 2010Other title: Yamakawa shōsetsu nipponshi zuroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1345.
|
明治史研究叢書 明治史料研究連絡会編 自由民権運動 第三券 by 明治史料研究連絡会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房刊 1956Other title: Meiji-shi kenkyū sōsho Jiyū minken undō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1346.
|
わかりたいあなたのための現代美術・入門 若林直樹著 by 若林直樹. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 JICC出版局 1989Other title: wakaritai anata no tame no gendai bijutsu nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.06 W25 (1).
|
|
1347.
|
家族と女性の歴史 : 古代・中世 前近代女性史研究会編 by 前近代女性史研究会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1989Other title: Kazoku to josei no rekishi: Kodai chūsei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.21 Ka99 (1).
|
|
1348.
|
Phương pháp thống kê và quản lý sử dụng ruộng đất Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979Availability: No items available :
|
|
1349.
|
Keren! Indonesia Course. B.3&4 / Jan J. White by White, Jan J. Material type: Text Language: Indonesian Language: English Publication details: Sydney : Longman, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 K39 (2).
|
|
1350.
|
Keren! Indonesia Course. B.1 / Jan J. White by White, Jan J. Material type: Text Language: Indonesian Language: English Publication details: Sydney : Longman, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 K39 (1).
|
|
1351.
|
The development of "three-religions-are-one" principle from China to Korea : with an emphasis on Gang Jeungsan's teachings / Joon-sik Choi by Choi, Joon-sik. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2009Other title: (Sự) phát triển của nguyên tắc "tam giáo đồng nguyên" từ Trung Quốc sang Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.95 D489 (2).
|
|
1352.
|
Di tích lịch sử văn hóa An Giang / Dương Ái Dân by Dương, Ái Dân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: An Giang : Sở Văn hóa Thông tin An Giang, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.791 D300T (1).
|
|
1353.
|
Triết học cổ đại Hy Lạp La Mã by Hà, Thúc Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 TR308H (1).
|
|
1354.
|
Khai thác giá trị các di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia trong phát triển du lịch thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Minh Tuấn ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn. by Nguyễn, Minh Tuấn | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9793 KH103T 2020 (1).
|
|
1355.
|
Glück und Moral / Michael Baurmann, Hartmut Kliemt by Baurmann, Michael | Kliemt, Hartmut. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 G553 (1).
|
|
1356.
|
Lưu trữ Việt Nam Cộng hòa (1955 - 1975) từ góc nhìn lịch sử và lưu trữ học : kỷ yếu hội thảo khoa học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 L566T (31).
|
|
1357.
|
Ngôn ngữ truyền hình trong bản tin thời sự Đài truyền hình Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 50430 / Mai Thị Minh Thảo; Tạ Bích Loan hướng dẫn by Mai, Thị Minh Thảo | Tạ, Bích Loan [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 NG454N (1).
|
|
1358.
|
Введение в общую теорию перевода/ А. Лилова by Лилова, А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 В91 (1).
|
|
1359.
|
江戸300年の暮らし大全 : スーパービジュアル/ 大江戸歴史文化研究会著 by 大江戸歴史文化研究会. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: PHP研究所, 2015Other title: Edo 300 nen no kurashi taizen : sūpābijuaru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).
|
|
1360.
|
歴史のなかの家族と結婚 : ジェンダーの視点から/ 伊集院葉子…[et al.] by 伊集院, 葉子, 1959- | 服藤, 早苗, 1947- | 栗山, 圭子, 1971- | 長島, 淳子. Series: 叢書・〈知〉の森 ; 8Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 森話社, 2011Other title: Rekishi no naka no kazoku to kekkon : jendā no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.3 R2791 (1).
|