|
1361.
|
Nghiên cứu hiện trạng và các giải pháp hoàn thiện thiết chế văn hóa ở các xã ngoại thành TP. Hồ Chí Minh (phụ lục) : đề tài NCKH cấp trường năm 2006 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: No items available :
|
|
1362.
|
Từ điển đường phố Hà Nội: Đường, phố, ngõ, di tích, thắng cảnh by Nguyễn, Hoài | Nguyễn, Loan | Nguyễn, Tuệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 021.891 T550Đ (1).
|
|
1363.
|
Môi trường nhân văn và đô thị hoá tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ CHÍ minh, 1997Availability: No items available :
|
|
1364.
|
Outline of the U. S. Economy / U.S. Department of State by U.S. Department of State. Material type: Text; Format:
print
Publication details: USA : Bureau of International Information Programs, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.973 O-94 (1).
|
|
1365.
|
Bản sắc cộng đồng của Liên minh châu Âu những vấn đề lý luận và thực tiễn : sách chuyên khảo / Bùi Hải Đăng by Bùi, Hải Đăng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094 B105S (1).
|
|
1366.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Georgia / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094758 Đ452T (1).
|
|
1367.
|
Văn hoá Văn Lang hướng về đất tổ Hùng Vương Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V115H (1).
|
|
1368.
|
Những vấn đề kinh tế - văn hóa- xã hội ở xã An Sơn, Huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Bạch Hường: Lê nguyễn Minh Tấn hướng dẫn by Phan, Thị Bạch Hường | Thành Phần TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 (1).
|
|
1369.
|
Đạo Nho và văn hóa phương Đông : Tái bản lần thứ nhất / Hà Thúc Minha by Hà, Thúc Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108N (1).
|
|
1370.
|
Joh Duch Bum= Câu chuyện về nàng Bum / Nguyễn Quang Tuệ sưu tầm; Siu Pêt dịch nghĩa by Nguyễn, Quang Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 C125C (1).
|
|
1371.
|
Tiếp cận văn hóa nghệ thuật miền Trung / Nguyễn Hữu Thông..[và những người khác] by Nguyễn, Hữu Thông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Phân viện nghiên cứu văn hóa thông tin tại Huế, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T307C (2).
|
|
1372.
|
Luật tục Thái ở Việt Nam = Customary law of the Thai in Vietnam / Ngô Đúc Thái, Cẩm Trọng by Ngô, Đức Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 L504T (1).
|
|
1373.
|
Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ by Lê, Trung Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: No items available :
|
|
1374.
|
Tự do hóa dịch vụ tài chính trong khuôn khổ WTO : Kinh nghiệm các nước / Viện nghiên cứu tài chính biên soạn. by Viện nghiên cứu tài chính [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tài chính, 2001Availability: No items available :
|
|
1375.
|
Văn hóa người Mông ở Nghệ An / Hoàng Xuân Lương by Hoàng, Xuân Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895972 V115H (1).
|
|
1376.
|
공연문화의 전통 : 樂·戱·劇 / 사진질지음 by 사, 진실. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2002Other title: Truyền thống văn hóa biểu diễn : Âm nhạc, kịch, chính kịch | Gong-yeonmunhwaui jeontong : Nag·hui·geug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09519 G638 (1).
|
|
1377.
|
전통문화와 한국의집 : 건축·음식·공연예술·공예·가례 / 한국문화재보호재단 by 한국문화재보호재단. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화재보호재단, 2000Other title: Văn hóa truyền thống và nhà ở Hàn Quốc : Kiến trúc, ẩm thực, nghệ thuật biểu diễn, công nghệ, gia lễ | Jontongmunhwawa hangungnijip gonchukeumsikgongyonnyesulgongyegarye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 J81 (1).
|
|
1378.
|
Chiến lược đánh đòn phủ đầu của Mỹ và tác động đối với quan hệ quốc tế : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Ngô Mạnh Hùng ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn by Ngô, Mạnh Hùng | Nguyễn, Vũ Tùng, TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 CH305L (1).
|
|
1379.
|
เทศกาลสงกรานต์ / แปลก สนธิรักษ์ by แปลก สนธิรักษ์. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Thailand : National Identity Office of the Prime Minister, 1991Other title: Thetsakan sangokran.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 T344 (1).
|
|
1380.
|
ความสุขในความหลากหลายทางวัฒนธรรม by สุภัค มหาวรากร | นิธิอร พรอำไพสกุล | วิพุธ โสภวงศ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น, บมจ., 2003Other title: Khwamsuk nai khwam laklai thang watthanatham.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K459 (2).
|