|
1361.
|
思想史 赤塚忠 by 赤塚忠. Series: 中国文化叢書, 3Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1967Other title: Si xiang shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1362.
|
講座・比較文化 第3卷 西ヨーロッパと日本人 伊東俊太郎 by 伊東, 俊太郎, 1930-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1976Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-3 (1).
|
|
1363.
|
講座・比較文化 第5卷 日本人の技術 伊東俊太郎 by 伊東, 俊太郎, 1930-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1977Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-5 (1).
|
|
1364.
|
Bước đầu tìm hiểu chế độ chức danh thời Mạc Phủ Edo (Chủ yếu là thời Tokugawa Iemitsu 1623 - 1651) : Khóa luận tốt nghiệp Huỳnh Trọng Hiền ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Huỳnh, Trọng Hiền | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1365.
|
Nghiên cứu và đánh giá sự thay đổi của môi trường tự nhiên thành phố Đà Lạt trong quá trình phát triển du lịch by Hà Thị Lý. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1366.
|
Cẩm nang du lịch Hòn Rơm - Mũi Né Phan Thiết miền đất lý tưởng cho dã ngoại và nghỉ dưỡng, thư giản ở Nam Trung Bộ by Phạm, Côn Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9759 C120N (1).
|
|
1367.
|
Truyền thông marketing tại khách sạn Movenpick Saigon by Nguyễn, Thanh Duy | Trần, Duy Minh, ThS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 TR527T (1).
|
|
1368.
|
Thái Đình Lan và tác phẩm Hải Nam tạp trứ by Trần, Ích Nguyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 TH103Đ (1).
|
|
1369.
|
Truyện Xuân Hương : tác phẩm, chú giải và nghiên cứu by Yang, Soo Bae [dịch.] | Lee, Sang Bo [chú giải.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TR527X (1).
|
|
1370.
|
Thơ Haiku Nhật Bản: Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).
|
|
1371.
|
Buôn Ma Thuột những sự kiện lịch sử : Tập ảnh tư liệu / Nguyễn Thị Thanh Hường chịu trách nhiệm xuất bản by Nguyễn, Thị Thanh Hường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Bảo tàng Daklak, 5005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.59765 B517M (1).
|
|
1372.
|
Mậu Thân 1968 cuộc đối chiến lịch sử : Sách tham khảo / Nguyễn Phương Tân by Nguyễn, Phương Tân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704331 M125T (1).
|
|
1373.
|
Du lịch và du học Hàn Quốc / Trần Vĩnh Bảo by Trần, Vĩnh Bão. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: No items available :
|
|
1374.
|
Cánh buồm ngược gió / Nguyễn Bá Hoàn by Nguyễn, Bá Hoàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0597 C107B (1).
|
|
1375.
|
30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945-1975) : hỏi và đáp / Nguyễn Huy Toàn by Nguyễn, Huy Toàn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 B100M (1).
|
|
1376.
|
Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 NG517G (1).
|
|
1377.
|
Bước chuyển trong quan niệm về cái đẹp từ mỹ học trung cổ sang mỹ học phục hưng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Thu ; Lê Đình Lục hướng dẫn by Phạm, Thị Thu | Lê, Đình Lục, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111 B557C 2011 (2).
|
|
1378.
|
Bước đầu tìm hiểu vấn đề giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong hoạt động du lịch ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Huỳnh Thị Mỹ Đức ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Huỳnh, Thị Mỹ Đức | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 B557Đ 2002 (1).
|
|
1379.
|
Gia Định báo - Tờ báo Việt ngữ đầu tiên / Nguyễn Thanh Hà ... [và những người khác] by Nguyễn, Thanh Hà | Lê, Nguyễn | Nguyễn, Đình Đầu | Nguyễn, Thị Phương Trang | Huỳnh, Tâm Sáng | Huỳnh, Thị Liêm | Lê, Thị Thanh Nhàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 G428 (1).
|
|
1380.
|
Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.15 / Trần Danh Lân chủ biên ; Nguyễn Trọng Xuất, ... [và những người khác] biên soạn by Trần, Danh Lân [chủ biên] | Đoàn, Minh Tuấn | Vũ, Hạnh | Cao, Kim | Thanh Bền | Phan, Văn Hoàng | Nguyễn, Trọng Xuất | Hồng Điểu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 N5764 (1).
|